Cập nhật liên tục
Thông tin chính xác
Hỗ trợ đa nền tảng
1,7 triệu doanh nghiệp
63 tỉnh Thành Phố

[0901129263]-CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DD TECH VINA

CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DD TECH VINA
Tên quốc tế DD TECH VINA COMMERCIAL PRODUCTION COMPANY LIMITED
Tên viết tắt DD TECH VINA CO.,LTD
Mã số thuế 0901129263
Địa chỉ Ngõ 1, Thôn Thanh Xá, Xã Nguyễn Văn Linh, Huyện Yên Mỹ, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam
Người đại diện VŨ VĂN DIỄN
Điện thoại 0987850837
Ngày hoạt động 2022-10-31
Quản lý bởi Chi cục Thuế khu vực Yên Mỹ - Ân Thi
Loại hình DN Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN
Tình trạng Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Ngành nghề chính Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) Bán buôn máy móc, thiết bị y tế Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật mã số thuế 0901129263 lần cuối vào 2025-03-06 08:40:38.

Ngành nghề kinh doanh

Ngành
3311 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn
3312 Sửa chữa máy móc, thiết bị
3313 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học
3314 Sửa chữa thiết bị điện
3315 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
3319 Sửa chữa thiết bị khác
3320 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
4321 Lắp đặt hệ thống điện
4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron
4329 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
4330 Hoàn thiện công trình xây dựng
4390 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
4512 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác
4520 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác(loại trừ hoạt động đấu giá)
4541 Bán mô tô, xe máy
4542 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy
4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy(loại trừ hoạt động đấu giá)
4610 Đại lý, môi giới, đấu giá

Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa, môi giới mua bán hàng hóa (Điều 150 Luật Thương mại năm 2005) (không bao gồm hoạt động đấu giá)

4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
4631 Bán buôn gạo
4632 Bán buôn thực phẩm

Chi tiết: Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt Bán buôn thủy sản Bán buôn rau, quả Bán buôn cà phê Bán buôn chè Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột Kinh doanh thực phẩm chức năng (Điều 4 NĐ 155/2018/NĐ-CP sửa đổi, bổ sung một số quy định liên quan đến điều kiện đầu tư kinh doanh thuộc phạm vi quản lý nhà nước của bộ y tế)

4633 Bán buôn đồ uống

Chi tiết: - Bán buôn rượu (Điều 12 Nghị định 105/2017/NĐ-CP về kinh doanh rượu) - Bán buôn bia - Bán buôn đồ uống không có cồn;

4634 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào

Chi tiết: Mua bán thuốc lá (Điều 27 NĐ số 67/2013/NĐ-CP quy định chi tiết một số điều và biện pháp thi hành luật phòng, chống tác hại của thuốc lá về kinh doanh thuốc lá)

4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình

Chi tiết: Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác Bán buôn dược phẩm (Điều 33 Luật Dược năm 2016) Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao (không bao gồm kinh doanh trang thiết bị y tế)

4651 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
4652 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
4653 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp-
4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị

Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) Bán buôn máy móc, thiết bị y tế Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu

4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan

Chi tiết: Kinh doanh xăng dầu bao gồm: xăng, nhiên liệu diezen, dầu hỏa, dầu madút, nhiên liệu sinh học và các sản phẩm khác dùng làm nhiên liệu, không bao gồm các loại khí hóa lỏng và khí nén thiên nhiên (Khoản 2 Điều 3 Nghị định 83/2014/NĐ-CP, Khoản 2 Điều 1 Nghị định 95/2021/NĐ-CP)

4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại

Chi tiết: Bán buôn sắt, thép Bán buôn kim loại khác (trừ kinh doanh vàng miếng, vàng nguyên liệu)

4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến, xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, kính xây dựng, bạt, vải bạt, sơn, vécni, gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh, đồ ngũ kim, ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác, thiết bị lắp đặt vệ sinh: Ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su,...

4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
4690 Bán buôn tổng hợp(Trừ loại nhà nước cấm)
4711 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp

Chi tiết: Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket) Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket) Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác

4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp

Chi tiết: Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket) Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket)

4721 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh

Chi tiết: Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngữ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh Kinh doanh thực phẩm chức năng (Điều 4 NĐ 155/2018/NĐ-CP sửa đổi, bổ sung một số quy định liên quan đến điều kiện đầu tư kinh doanh thuộc phạm vi quản lý nhà nước của bộ y tế)

4723 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh

Chi tiết: - Bán lẻ rượu (Điều 12 Nghị định 105/2017/NĐ-CP về kinh doanh rượu) - Bán lẻ bia - Bán lẻ đồ uống không có cồn; - Bán lẻ nước khoáng thiên nhiên hoặc nước tinh khiết đóng chai khác

4724 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh

Chi tiết: Mua bán thuốc lá (Điều 27 NĐ số 67/2013/NĐ-CP quy định chi tiết một số điều và biện pháp thi hành luật phòng, chống tác hại của thuốc lá về kinh doanh thuốc lá)

4730 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh
4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
4742 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh
4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh

Chi tiết: Bán lẻ chuyên doanh các mặt hàng: - Vải; - Len, sợi; - Nguyên liệu chính để làm chăn, thảm thêu hoặc đồ thêu; - Hàng dệt khác; - Đồ kim chỉ: Kim, chỉ khâu...

4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh

Chi tiết: Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, màu, véc ni, kính xây dựng, bạt, xi măng, vải bạt, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi, sắt thép và vật liệu xây dựng khác, gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh, ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác, thiết bị lắp đặt vệ sinh: Ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su...

4753 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh
4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh

Chi tiết: Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh

4761 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
4762 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh
4763 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh
4764 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh
4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh

Chi tiết: Bán lẻ dược phẩm (Điều 33 Luật Dược năm 2016) trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh gồm: Bán lẻ nước hoa, nước thơm; Bán lẻ mỹ phẩm: Son, phấn, kem, chế phẩm trang điểm mắt, kem đánh răng và chất vệ sinh răng miệng và đồ dùng trang điểm khác; bán lẻ vật phẩm vệ sinh: Nước gội đầu, sữa tắm, khăn giấy thơm... (trừ kinh doanh trang thiết bị y tế)

4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh-

Chi tiết: Bán lẻ hoa, cây cảnh, cá cảnh, chim cảnh, vật nuôi cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ dầu hỏa, gas, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên do; Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh; (không bao gồm kinh doanh vàng; kinh doanh súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao; kinh doanh tem và tiền kim khí)

4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh
4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ(thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về quy hoạch kinh doanh n
4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ
4783 Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc lưu động hoặc tại chợ
4784 Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ

Chi tiết: Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng lưu động hoặc tại chợ; Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn lưu động hoặc tại chợ; Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu lưu động hoặc tại chợ;

4785 Bán lẻ hàng văn hóa, giải trí lưu động hoặc tại chợ
4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ

Chi tiết: Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ; Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ; Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ; Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ lưu động hoặc tại chợ (Không bao gồm kinh doanh súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao, tem và tiền kim khí và hoạt động đấu giá)

4791 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet
4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ

Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô (điều 9 Nghị định 10/2020/NĐ-CP quy định về kinh doanh và điều kiện kinh doanh vận tải bằng xe ô tô)

5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải

Chi tiết: Dịch vụ đại lý, giao nhận vận chuyển Logistics (Điều 4 NĐ 163/2017/NĐ-CP Quy định về kinh doanh dịch vụ Logistics) Hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan (trừ Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải hàng không)

5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5621 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)
5629 Dịch vụ ăn uống khác(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)

Chi tiết: Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng với khách hàng, trong khoảng thời gian cụ thể

5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống
7911 Đại lý du lịch
7912 Điều hành tua du lịch

Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ lữ hành nội địa, kinh doanh dịch vụ lữ hành quốc tế (Điều 31 Luật Du lịch năm 2017)

7990 Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
8299 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu

Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh (Điều 28 Luật thương mại năm 2005) trừ đấu giá)

Tra cứu mã số thuế công ty tại Xã Nguyễn Văn Linh

CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THÀNH NGHĨA HƯNG YÊN

Mã số thuế: 0900905932
Người đại diện: NGUYỄN TIẾN THÀNH
Thôn Yên Phú, Xã Nguyễn Văn Linh, Huyện Yên Mỹ, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam

CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN NÔNG NGHIỆP HÒA PHÁT

Mã số thuế: 0900986272
Người đại diện: PHẠM THỊ HỒNG VÂN
Khu công nghiệp Phố Nối A, Xã Nguyễn Văn Linh, Huyện Yên Mỹ, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam

CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ ĐIỆN LIÊN GIA

Mã số thuế: 0900206772
Người đại diện: TRẦN TRUNG
Thôn Thanh Xá, Xã Nguyễn Văn Linh, Huyện Yên Mỹ, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam

CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT SENBO

Mã số thuế: 0901178052
Người đại diện: NGUYỄN HUY HOÀNG
Km20+700 QL 5A, Thôn Yên Phú, Xã Nguyễn Văn Linh, Huyện Yên Mỹ, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam

CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT KẾ VÀ XÂY DỰNG ĐÔNG Á GROUP

Mã số thuế: 0901165712
Người đại diện: NGUYỄN THẾ HOÀN
Thôn Thanh Xá, Xã Nguyễn Văn Linh, Huyện Yên Mỹ, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam

Tra cứu mã số thuế công ty tại Huyện Yên Mỹ

CÔNG TY TNHH TMDV VẬN TẢI TRƯỜNG PHÁT

Mã số thuế: 0901116401
Người đại diện: LƯU VĂN TRƯỜNG
Thôn Trai Trang, Thị Trấn Yên Mỹ, Huyện Yên Mỹ, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam

CÔNG TY TNHH VẬN TẢI HÀNG HÓA NHẬT MINH

Mã số thuế: 0901154301
Người đại diện: TRỊNH HOÀNG THANH TRANG
Thôn Đạo Khê, Thị trấn Yên Mỹ, Huyện Yên Mỹ, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam

CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI HỢP THÀNH VIỆT NAM

Mã số thuế: 0901149421
Người đại diện: PHẠM THỊ PHƯƠNG HIỀN
Thôn Xuân Tràng, Xã Đồng Than, Huyện Yên Mỹ, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam

CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI THU HƯƠNG

Mã số thuế: 0000873861
Người đại diện: Trần Thị Thu
Thôn Yên Phú, Xã Giai Phạm, Huyện Yên Mỹ, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam

CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ MINH CHÂU VIỆT NAM

Mã số thuế: 0901082181
Người đại diện: ĐẶNG MINH THU
Thôn Xuân Lai, Xã Minh Châu, Huyện Yên Mỹ, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam

Tra cứu mã số thuế công ty tại Hưng Yên

CÔNG TY KHAI THÁC CÔNG TRÌNH THUỶ LỢI ÂN THI

Mã số thuế: 0900105615
Người đại diện: Bùi Đình Khu
Phố Phạm huy thông - thị trấn ân thi, , Huyện Ân Thi, Hưng Yên

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ ĐẠI ĐOÀN

Mã số thuế: 0900293415
Người đại diện: LÊ TRỌNG ĐOÀN
Số nhà 28, phố Nguyễn Trung Ngạn, Thị Trấn Ân Thi, Huyện Ân Thi, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam

Công ty cổ phần Sản xuất thương mại và du lịch Bắc Hải

Mã số thuế: 0900546715
Người đại diện: Lê Văn Bân
Số 82, đường Phạm Huy Thông, Thị Trấn Ân Thi, Huyện Ân Thi, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam

DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN XĂNG DẦU NGỌC ĐÔNG

Mã số thuế: 0900742075
Người đại diện: NGUYỄN NGỌC ĐỨC
Thôn Đan Tràng, Xã Hồng Vân, Huyện Ân Thi, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam

CÔNG TY CỔ PHẦN TECHCON-DĐK

Mã số thuế: 0900937275
Người đại diện: NGUYỄN MINH TUẤN
Thôn Mễ Xá, Xã Nguyễn Trãi, Huyện Ân Thi, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam