- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[1402137616]-CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ CƠ KHÍ VINAROY
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ CƠ KHÍ VINAROY | |
---|---|
Tên quốc tế | VINAROY MECHANICAL SERVICE TRADING MANUFACTURING COMPANY LIMITID |
Tên viết tắt | CTY TNHH SX TMDV CK VINAROY |
Mã số thuế | 1402137616 |
Địa chỉ | Quốc lộ 30, ấp Bắc Trang 1, Xã Tân Công Chí, Huyện Tân Hồng, Tỉnh Đồng Tháp, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN THỊ KIM NỞ |
Điện thoại | 0816 767 880 |
Ngày hoạt động | 2020-02-05 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực 6 |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác
sản xuất và mua bán bơm thổi khí, bơm chân không, máy nén khí, motor. Sản xuất và mua bán máy bơm thiết kế cho máy với động cơ đốt trong: bơm dầu, nước hoặc nhiên liệu. Sản xuất và mua bán vòi van công nghiệp. |
Cập nhật mã số thuế 1402137616 lần cuối vào 2025-02-20 22:20:26. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt
Chi tiết: Bơm tưới phục vụ sản xuất nông nghiệp. |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
Chi tiết: Gia công cơ khí |
2813 |
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác
Chi tiết: sản xuất và mua bán bơm thổi khí, bơm chân không, máy nén khí, motor. Sản xuất và mua bán máy bơm thiết kế cho máy với động cơ đốt trong: bơm dầu, nước hoặc nhiên liệu. Sản xuất và mua bán vòi van công nghiệp. |
2819 |
Sản xuất máy thông dụng khác
Chi tiết: Sản xuất mua bán quạt công nghiệp |
2821 |
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp
Chi tiết: Sản xuất máy cơ khí nông nghiệp và máy hút thổi nguyên liệu rời |
4101 |
Xây dựng nhà để ở
Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở
Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng |
4221 |
Xây dựng công trình điện
Chi tiết: Thi công đường dây tải điện và trạm biến áp có điện áp đến 35KV |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng
Chi tiết: San lấp mặt bằng |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Mua bán hàng trang trí nội thất, ngoại thất |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Mua bán máy móc thiết bị nông nghiệp và máy hút thổi nguyên liệu rời. Bán buôn, xuất nhập khẩu máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và các thiết bị khác dùng trong mạch điện). Cho thuê máy móc thiết bị nông nghiệp có kèm người điều khiển. |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Mua bán sắt, thép, hợp kim, gang,… |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu- |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
Chi tiết: Vận tải hàng hóa đường thủy bằng sà lan, ghe, tàu,… |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Dịch vụ hút thổi (vận chuyển) nguyên liệu rời (hút thổi xi măng, tro bay, tro sỉ, Linke, cà phê, trấu, lúa, gạo, tàn tro, than) |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: Khách sạn; Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú ngắn ngày |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: Cho thuê máy móc thiết bị nông nghiệp không kèm người điều khiển |