- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0317629284]-CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ CƯỜNG TRẦN
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ CƯỜNG TRẦN | |
---|---|
Mã số thuế | 0317629284 |
Địa chỉ | 98/17/3 Nguyễn Văn Ràng, Ấp 2, Xã Phước Lộc, Huyện Nhà Bè, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN VĂN CƯỜNG |
Điện thoại | 0937 489 863 |
Ngày hoạt động | 2023-01-04 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Quận 7 - huyện Nhà Bè |
Loại hình DN | Chi nhánh |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Bán buôn nguyên liệu và sản phẩm cao su; sản phẩm bằng inox, nhôm, thép, giấy in, giấy nhám, giấy nhăn, decal, giấy trang trí, giấy làm bao bì, bao bì giấy, thùng carton, thiết bị báo trộm. Bán buôn củi, than đá, dăm bào, mùn cưa (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn ống nước và các loại vật tư liên quan đến ngành cấp, thoát nước. Bán buôn dây điện và các loại vật tư ngành điện, Bán buôn bột cá, mỡ cá, dầu cá (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép. Bán buôn các loại vật tư và nguyên liệu dùng trong sản xuất ngành công nghiệp. Bán buôn hạt nhựa, que hàn. Bán buôn nhựa đường, bê tông nhựa nóng (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn bồn chứa dầu, quần áo bảo hộ lao động. Bán buôn bông gòn, dây kẽm buộc. Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn hóa chất trong lĩnh vực công nghiệp (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)(không hoạt động tại trụ sở)(không tồn trữ hóa chất). Bán buôn phân bón, cây cảnh (không tồn trữ hóa chất). Bán buôn dầu ăn đã qua sử dụng; Bán buôn băng keo |
Cập nhật mã số thuế 0317629284 lần cuối vào 2025-02-23 17:22:36. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1512 | Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
1520 |
Sản xuất giày dép
Chi tiết: Sản xuất và gia công giày dép (trừ tẩy, nhuộm, hồ, in trên các sản phẩm vải sợi, dệt, may đan và không gia công hàng đã qua sử dụng, thuộc da, luyện cán cao su tại trụ sở) |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1811 | In ấn(trừ các loại hình Nhà nước cấm) |
2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản |
2029 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
2620 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
2817 | Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
2920 |
Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc
Chi tiết: Sản xuất thân xe, thùng xe, cabin xe, trang thiết bị bên ngoài các loại xe có động cơ (không hoạt động tại trụ sở) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
Chi tiết: Sửa chữa và bảo dưỡng xà lan, thùng container (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) (không hoạt động tại trụ sở) |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
Chi tiết: Lắp đặt máy móc thiết bị trong ngành gas |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải
Chi tiết: Duy tu nạo vét, sửa chữa cống thoát nước |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại(không hoạt động tại trụ sở)
Chi tiết: Quét dọn, thu gom, vận chuyển các loại rác sinh hoạt, rác xây dựng, dịch vụ nhà vệ sinh, rút hầm cầu, nhà vệ sinh công cộng |
3830 | Tái chế phế liệu |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết: Thi công lắp đặt hệ thống viễn thông. Lắp đặt hệ thống dầu khí |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
Chi tiết: Bán buôn ô tô, bán buôn xe trộn bê tông, xe bồn, xe ủi, xe xúc, xe đào, xe cẩu, thùng container, máy phát điện |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
Chi tiết: Bảo dưỡng, sửa chữa xe ô tô, xe tải, xe khách, xe trộn bê tông, xe bồn, xe nâng, xe đào, xe xúc, xe cẩu, xe ủi (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác(loại trừ hoạt động đấu giá) |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: Đại lý. Môi giới (trừ môi giới bất động sản) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn văn phòng phẩm, đồ chơi trẻ em (không kinh doanh đồ chơi có hại cho giáo dục nhân cách, sức khoẻ của trẻ em hoặc ảnh hưởng đến an ninh trật tự, an toàn xã hội), hóa mỹ phẩm, đồ dùng nhà bếp, giấy vệ sinh, hàng gia dụng, đồ trang trí, cây thông giáng sinh; đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn; giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; các loại đá trang trí |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
Chi tiết: Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm. Bán buôn linh kiện máy tính |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
Chi tiết: Bán buôn hàng kim khí điện máy, điện lạnh, điện tử |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp- |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị văn phòng; máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; phụ tùng máy nghiền, sàng đá, đồng kẽm, máy móc, thiết bị ngành y tế. Bán buôn máy móc, thiết bị ngành điện ảnh. Bán buôn máy móc, thiết bị ngành chế biến gỗ. Bán buôn máy móc thiết bị vật tư trong ngành gas. Bán buôn máy móc thiết bị ngành dầu khí. Bán buôn máy móc thiết bị ngành viễn thông. Bán buôn máy móc, vật tư, thiết bị ngành trắc địa (đo đạc) và máy móc khoa học kỹ thuật phục vụ nghiên cứu; Bán buôn máy móc, thiết bị ngành in. Bán buôn máy móc, thiết bị, vật tư ngành xăng dầu |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Chi tiết: Bán buôn xăng dầu, dầu DO, FO và các sản phẩm liên quan (trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn xi măng; Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; Bán buôn kính xây dựng; Bán buôn sơn, vécni; Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh (không hoạt động tại trụ sở) |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Bán buôn nguyên liệu và sản phẩm cao su; sản phẩm bằng inox, nhôm, thép, giấy in, giấy nhám, giấy nhăn, decal, giấy trang trí, giấy làm bao bì, bao bì giấy, thùng carton, thiết bị báo trộm. Bán buôn củi, than đá, dăm bào, mùn cưa (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn ống nước và các loại vật tư liên quan đến ngành cấp, thoát nước. Bán buôn dây điện và các loại vật tư ngành điện, Bán buôn bột cá, mỡ cá, dầu cá (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép. Bán buôn các loại vật tư và nguyên liệu dùng trong sản xuất ngành công nghiệp. Bán buôn hạt nhựa, que hàn. Bán buôn nhựa đường, bê tông nhựa nóng (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn bồn chứa dầu, quần áo bảo hộ lao động. Bán buôn bông gòn, dây kẽm buộc. Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn hóa chất trong lĩnh vực công nghiệp (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)(không hoạt động tại trụ sở)(không tồn trữ hóa chất). Bán buôn phân bón, cây cảnh (không tồn trữ hóa chất). Bán buôn dầu ăn đã qua sử dụng; Bán buôn băng keo |
4690 |
Bán buôn tổng hợp(Trừ loại nhà nước cấm)
Chi tiết: Bán buôn giấy, bìa |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4751 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
Chi tiết: lưu giữ hàng hóa (Trừ kinh doanh kho bãi) |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa(trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không).
Chi tiết: Trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Giao nhận hàng hóa; Hoạt động của các đại lý bán vé máy bay; đại lý làm thủ tục hải quan (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải đường hàng không) |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: Khách sạn, biệt thự du lịch, căn hộ du lịch, nhà nghỉ du lịch, nhà ở có phòng cho khách du lịch thuê (không hoạt động tại trụ sở) |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống. Dịch vụ ăn uống phục lưu động khác |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
Chi tiết: Tư vấn, môi giới bất động sản; Quảng cáo bất động sản; Định giá bất động sản |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan- |
7420 |
Hoạt động nhiếp ảnh
Chi tiết: Dịch vụ quay phim, chụp ảnh (trừ sản xuất phim) |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ
Chi tiết: Cho thuê xe du lịch |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng; Cho thuê xe trộn bê tông, xe bồn, xà lan, thùng container, máy phát điện. Cho thuê xe ủ, xe xúc, xe đào, xe cẩu. Cho thuê máy móc, thiết bị ngành trắc địa |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động-
Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước (trừ cho thuê lại lao động) |
7911 | Đại lý du lịch |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
Chi tiết: Tổ chức hội nghị, hội thảo (không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |