1623
|
Sản xuất bao bì bằng gỗ
|
1702
|
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa
|
2220
|
Sản xuất sản phẩm từ plastic
|
3811
|
Thu gom rác thải không độc hại(không hoạt động tại trụ sở)
|
3812
|
Thu gom rác thải độc hại(Không hoạt động tại trụ sở)
|
3821
|
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại(Không hoạt động tại trụ sở)
|
3822
|
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại(Không hoạt động tại trụ sở)
|
3830
|
Tái chế phế liệu
|
3900
|
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
|
4100
|
Xây dựng nhà các loại
Chi tiết: - Xây dựng dân dụng, công nghiệp
|
4290
|
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: - Xây dựng công trình giao thông, thuỷ lợi
|
4321
|
Lắp đặt hệ thống điện
|
4322
|
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron
Chi tiết: Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp; lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, và lắp đặt thiết bị xây dựng khác
|
4329
|
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
|
4330
|
Hoàn thiện công trình xây dựng
Chi tiết: - Trang trí nội, ngoại thất
|
4511
|
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
|
4512
|
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
|
4520
|
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
|
4530
|
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác(loại trừ hoạt động đấu giá)
|
4541
|
Bán mô tô, xe máy
|
4542
|
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy
|
4543
|
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy(loại trừ hoạt động đấu giá)
|
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: - Mua bán giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; - Mua bán thiết bị đồ dùng văn phòng phẩm; - Mua bán đồ dùng gia đình khác; - Mua bán các mặt hàng điện tử, điện lạnh, đồ điện gia dụng
|
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: - Mua bán máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); - Mua bán máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi); - Mua bán máy móc, thiết bị và phụ tùng máy xây dựng, công nghiệp; - Mua bán dụng cụ sửa chữa cơ khí công nghiệp, dân dụng - Mua bán máy móc, thiết bị điều khiển công nghiệp, dân dụng; - Mua bán máy móc, thiết bị y tế; - Mua bán vật tư, máy móc, thiết bị ngành điện nước
|
4662
|
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: - Mua bán sắt, thép và kim loại khác
|
4663
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: - Mua bán xi măng; - Mua bán gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; - Mua bán sơn, véc ni; - Mua bán gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; - Mua bán các thiết bị phòng cháy, chữa cháy; - Mua bán các thiết bị điện chiếu sáng, điện dân dụng; - Mua bán vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
|
4669
|
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: - Bán buôn các sản phẩm từ plastic - Bán buôn bao bì giấy, bao bì nhựa các loại
|
4773
|
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh-
Chi tiết: - Bán lẻ các sản phẩm từ plastic - Bán lẻ bao bì giấy, bao bì nhựa các loại
|
4932
|
Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: - Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh - Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu
|
5210
|
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
Chi tiết: - Kho bãi và lưu trú hàng hóa trong kho ngoại quan - Kho bãi và lưu trữ hàng hóa trong kho đông lanh (trừ kho ngoại quan) - Kho bãi lưu trữ hàng hóa trong kho khác
|
5510
|
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: - Khách sạn - Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày - Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày
|
5610
|
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
|
5621
|
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)
|
5629
|
Dịch vụ ăn uống khác(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
|
5630
|
Dịch vụ phục vụ đồ uống
|
6492
|
Hoạt động cấp tín dụng khác
Chi tiết: - Dịch vụ cầm đồ
|
8121
|
Vệ sinh chung nhà cửa
|
8129
|
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác
|