- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[3500963928]-CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT - THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ NHẬT NAM
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT - THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ NHẬT NAM | |
---|---|
Tên viết tắt | CÔNG TY TNHH NHẬT NAM |
Mã số thuế | 3500963928 |
Địa chỉ | ấp 5, ấp Song Vĩnh, Xã Tân Phước, Thị xã Phú Mỹ, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN THÀNH NAM |
Điện thoại | 0985555598 |
Ngày hoạt động | 2008-11-18 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Thị Xã Phú Mỹ |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
Cập nhật mã số thuế 3500963928 lần cuối vào 2025-02-13 08:52:40. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
Chi tiết: Sản xuất đóng gói nước uống tinh khiết, nước đóng chai; |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
Chi tiết: Gia công đồ gỗ gia dụng (Doanh nghiệp chỉ được phép hoạt động kinh doanh ngành nghề trên khi đã có đủ điều kiện theo quy định của Luật bảo vệ Môi trường) |
3600 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước-
Chi tiết: Khai thác, xử lý và cung cấp nước, khai thác nước ngầm |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại(không hoạt động tại trụ sở) |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại(Không hoạt động tại trụ sở) |
3830 | Tái chế phế liệu |
4290 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng, công trình công nghiệp, công trình giao thông (cầu, đường,cống ), công trình thủy lợi, công trình cấp, thoát nước; |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng
Chi tiết: Phá dỡ, chuẩn bị mặt bằng (san lấp mặt bằng) |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết: Lắp đặt, sửa chữa bảo trì hệ thống phòng cháy, chữa cháy |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác(loại trừ hoạt động đấu giá)
Chi tiết: Mua bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác(trừ gỗ, tre, nứa) |
4632 |
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Mua bán đường, sữa và các sản phẩm từ sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột. |
4633 |
Bán buôn đồ uống
Chi tiết: Mua bán nước uống tinh khiết, nước đóng chai; Mua bán đồ uống có cồn (rượu, bia) |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Mua bán đồ giải trí gia đình, đồ điện gia dụng; Bán buôn sách báo, tạp chí bản đồ, sách giáo khoa giấy viết...; Mua bán thiết bị thu hình (ti vi); |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
Chi tiết: Mua bán máy tính, phần mềm máy tính đã đóng gói, thiết bị ngoại vi; Mua bán máy in, vật tư ngành in và phụ tùng; |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
Chi tiết: Mua bán điện thoại cố định, di động, máy nhắn tin, máy bộ đàm; |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Mua bán lắp đặt thiết bị lọc nước, mua bán lắp đặt hệ thống xử lý nước, bình nóng lạnh; Mua bán thiết bị cấp nước trong nhà, thiết bị nhiệt và phụ tùng thay thế; Mua bán thiết bị phòng cháy, chữa cháy |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Chi tiết: Mua bán xăng dầu và các sản phẩm của chúng; Mua bán các loại than đá, than củi |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Mua bán phế liệu; (Doanh nghiệp chỉ được phép hoạt động khi đủ điều kiện theo quy định theo Luật Bảo vệ môi trường) - Mua bán dụng cụ bảo hộ lao động |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
Chi tiết: Dịch vụ kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan |
5224 | Bốc xếp hàng hóa(trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không). |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày, Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống |
6492 |
Hoạt động cấp tín dụng khác
Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ cầm đồ |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ
Chi tiết: Cho thuê phương tiện vận tải đường bộ; |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: Cho thuê thiết bị tự động khác; Cho thuê máy móc thiết bị xây dựng; Cho thuê máy móc thiết bị văn phòng (máy tính, máy in, máy fax,...); |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Dạy nghề trình độ sơ cấp (chỉ được phép hoạt động khi có giấy phép của Sở Lao động-Thương binh và Xã hội) |