- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0318722938]-CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TOÀN MÔN
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TOÀN MÔN | |
---|---|
Mã số thuế | 0318722938 |
Địa chỉ | 6/1 đường số 2, khu phố 3, Phường Cát Lái, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN VIỆT TOÀN |
Điện thoại | 0931836004 |
Ngày hoạt động | 2024-10-18 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế thành phố Thủ Đức |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
Ngành nghề chính |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi); Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị điện lạnh; Bán buôn máy móc, thiết bị ngành hàng đông lạnh; Bán buôn máy móc, thiết bị sử dụng cho sản xuất công nghiệp, thương mại; Bán buôn các loại máy công cụ dành cho mọi loại vật liệu; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy công nghiệp. Bán buôn máy photocopy, máy chiếu, máy hủy giấy, máy fax, Bán buôn thiết bị bảo hộ lao động.Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng. Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
Cập nhật mã số thuế 0318722938 lần cuối vào 2025-03-14 10:11:29. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1061 |
Xay xát và sản xuất bột thô
Chi tiết: Sản xuất, xay xát, chế biến lương thực (Không hoạt động tại trụ sở) |
1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
1313 |
Hoàn thiện sản phẩm dệt
Chi tiết: Gia công, tẩy hoặc nhuộm vải dệt, sợi, sản phẩm dệt bao gồm cả quần áo |
1392 | Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
1420 | Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
1430 |
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc(Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật)
Chi tiết: Sản xuất quần áo, đồ trang sức trang điểm, đan, thuê |
1520 | Sản xuất giày dép |
1701 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
1811 | In ấn(trừ các loại hình Nhà nước cấm) |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao
Chi tiết: Sản xuất cột bê tông, trụ bê tông (không hoạt động tại trụ sở) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất, gia công các loại cửa, vách ngăn, mặt dựng, lan can, cầu thang bằng nhôm, inox, sắt |
2930 | Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
Chi tiết: Sản xuất giường, tủ, bàn ghế, bằng vật liệu khác (Không hoạt động tại trụ sở) |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất bê tông nhựa, nhũ tương, nhựa đường (không hoạt động tại trụ sở) |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị
Chi tiết: Sửa chữa máy móc, thiết bị công nghiệp, nông nghiệp |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Chi tiết: Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác; dựng giàn giáo, ép thủy lực, ép tĩnh cọc |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác(loại trừ hoạt động đấu giá)
Chi tiết: Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác; Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác như: săm, ắc quy, đèn, các phụ tùng điệ, nội thất, ngoại thất ô tô và xe động cơ khác |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 |
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt, thủy sản, rau quả, cà phê, chè, gia vị, đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột (không hoạt động tại trụ sở) |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
Chi tiết: Bán buôn vải, simili, thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác; Bán buôn hàng may mặc |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện. Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh; sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm, vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác. Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp- |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi); Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị điện lạnh; Bán buôn máy móc, thiết bị ngành hàng đông lạnh; Bán buôn máy móc, thiết bị sử dụng cho sản xuất công nghiệp, thương mại; Bán buôn các loại máy công cụ dành cho mọi loại vật liệu; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy công nghiệp. Bán buôn máy photocopy, máy chiếu, máy hủy giấy, máy fax, Bán buôn thiết bị bảo hộ lao động.Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng. Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Bán buôn sắt, thép, inox, tôn, nhôm; Bán buôn chì thô, bã chì; Bán buôn nhôm thanh; Bán buôn đồng; Bán buôn đồng, chì, kẽm, kim loại màu ( trừ kinh doanh vàng miếng) |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây, ván ép xây dựng và gỗ chế biến; Bán buôn xi măng; Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; Bán buôn kính xây dựng; Bán buôn sơn, véc ni; Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; Bán buôn đồ ngũ kim; Bán buôn trần thạch cao; Bán buôn hàng trang trí nội, ngoại thất; Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng; Bán buôn bê tông, nhựa nóng, bê tông đúc sẵn, tấm đan, ống cống, bơm bê tông. |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh, hạt nhựa nguyên sinh, tái sinh; Bán buôn hạt nhựa PP, PE, ABS, HPPE, PET, PC, PVC, POM, PBT; Bán buôn bao bì nhựa, đồ hộp. Bán buôn nhựa đường; Bán buôn hóa chất làm nhựa đường; Bán buôn hóa chất phụ gia xây dựng (không tồn trữ hóa chất) Bán buôn hoá chất sử dụng trong lĩnh vực công nghiệp và lĩnh vực phụ gia thực phẩm; Bán buôn phân bón (không tồn trữ hóa chất); Bán buôn phụ liệu may mặc, giày dép, cao su, keo dán, tơ, xơ, sợi, dệt; Bán buôn chất dẻo hạt nhựa nguyên sinh PP, PE, nhựa PVC, bao bì, thùng carton, băng keo các loại, túi nhựa PE, ly nhựa hộp nhựa các loại; Các sản phẩm bằng nhựa, inox, bán buôn giấy, bột giấy; Bán buôn mực in, phụ liệu thiết bị ngành in, trang thiết bị phòng cháy chữa cháy, than đá; Bán buôn phế liệu (không hoạt động tại trụ sở); Bán buôn các loại cửa, vách ngăn, mặt dựng, lan can, cầu thang, trần bằng nhôm, kính, inox, sắt, mica, nhựa; Bán buôn nhũ tương nhựa đường; Bán buôn container; Bán buôn container đã qua sử dụng (Doanh nghiệp chỉ được kinh doanh kể từ khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật và phải bảo đảm đáp ứng các điều kiện đó trong suốt quá trình hoạt động) |
4690 | Bán buôn tổng hợp(Trừ loại nhà nước cấm) |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ
Chi tiết: Hoạt động quản lý bãi đỗ, trông giữ phương tiện đường bộ |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Hoạt động của các đại lý bán vé máy bay; Hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan; (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải đường hàng không). |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
5912 | Hoạt động hậu kỳ(trừ sản xuất phim, phát sóng và không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư (trừ tài chính, kế toán, pháp luật) |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
Chi tiết: Tư vấn, quản lý, môi giới bất động sản (trừ tư vấn pháp luật) |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: Thiết kế kiến trúc công trình dân dụng và công nghiệp; Thiết kế kết cấu công trình xây dựng; Thiết kế nội - ngoại thất công trình; Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật; Thiết kế công trình thủy lợi (đập, đường hầm, cống, kênh tưới, công trình bảo vệ bờ sông). Thẩm tra thiết kế kiến trúc công trình dân dụng và công nghiệp; Thẩm tra thiết kế kết cấu công trình xây dựng; Thẩm tra thiết kế nội - ngoại thất công trình; Thẩm tra thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật; Khảo sát đo đạc địa hình xây dựng công trình; Khảo sát địa chất xây dựng công trình; Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng và công nghiệp; Lập dự toán-tổng dự toán công trình xây dựng; Lập dự án đầu tư (báo cáo, khả thi, tiền khả thi); Quản lý dự án; Tư vấn đấu thầu; Giám sát thi công xây dựng công trình thủy lợi; Tư vấn xây dựng; Hoạt động đo đạc bản đồ |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
7310 | Quảng cáo(không bao gồm quảng cáo thuốc lá); |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết: Hoạt động trang trí nội thất, thiết kế gian hàng hội chợ |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị, xây dựng, âm thanh, ánh sáng; Cho thuê máy móc thiết vị văn phòng; Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu; Cho thuê máy móc và thiết bị xây dựng và kỹ thuật dân dụng, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu; Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) không kèm người điều khiển; Cho thuê giàn giáo coppha, và cừ larsen |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động-
Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước |
7911 |
Đại lý du lịch
Chi tiết: Hoạt động của các cơ quan chủ yếu thực hiện việc bán các sản phẩm du lịch, tour du lịch, dịch vụ vận tải và lưu trú cho khách du lịch |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
Chi tiết: Tổ chức, xúc tiến, quản lý các sự kiện (không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh). |
9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Hoạt động của các khu giải trí, bãi biển, bao gồm cho thuê các phương tiện như nhà tắm, tủ có khóa, ghế tựa, dù che. Kinh doanh trò chơi điện tử (trừ kinh doanh trò chơi điện tử có thưởng dành cho người nước ngoài và kinh doanh trò chơi có thưởng trên mạng) |