- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[1300403844]-CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT - THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ TRƯỜNG PHÁT
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT - THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ TRƯỜNG PHÁT | |
---|---|
Tên quốc tế | TRUONG PHAT PRODUCE TRADE AND SERVICE LIMITED COMPANY |
Mã số thuế | 1300403844 |
Địa chỉ | Số 241A, Ấp 9, Xã Tân Thạch, Huyện Châu Thành, Tỉnh Bến Tre, Việt Nam |
Người đại diện | TĂNG THU VÂN |
Điện thoại | 02753860855 |
Ngày hoạt động | 2006-01-03 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Bến Tre |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật
|
Cập nhật mã số thuế 1300403844 lần cuối vào 2025-02-14 21:10:56. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1040 | Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
3511 |
Sản xuất điện
Chi tiết: Sản xuất điện năng lượng mặt trời mái nhà |
3512 | Truyền tải và phân phối điện |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4632 |
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Bán buôn, xuất nhập khẩu thủy sản, dầu cá, bột cá. |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn xuất nhập khẩu máy móc, thiết bị phục vụ ngành nông thủy sản. |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Bán buôn hơi công nghiệp. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |