- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[3500867798]-CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MAỊ DỊCH VỤ VẬN TẢI KIM CANG
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MAỊ DỊCH VỤ VẬN TẢI KIM CANG | |
---|---|
Mã số thuế | 3500867798 |
Địa chỉ | Số 14/9 tổ 9, ấp Việt Kiều, Xã Phước Tân, Huyện Xuyên Mộc, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Việt Nam |
Người đại diện | PHAN ĐÌNH CANG |
Điện thoại | 0643779537 |
Ngày hoạt động | 2008-04-25 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Xuyên Mộc - Châu Đức |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động và đã đóng MST |
Ngành nghề chính |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Kinh doanh khách sạn; Nhà khách, nhà nghỉ; Bãi cắm trại du lịch; Khu du lịch sinh thái |
Cập nhật mã số thuế 3500867798 lần cuối vào 2025-02-12 18:07:59. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0221 |
Khai thác gỗ
Chi tiết: Khai thác gỗ rừng trồng |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm từ gỗ, giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng trang trí nội thất |
4100 |
Xây dựng nhà các loại
Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng |
4210 |
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông (cầu, đường, cống…) |
4290 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp, đường ống cấp thoát nước, công trình điện đến 35KV |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Mua bán các sản phẩm từ gỗ, giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng trang trí nội thất |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
Chi tiết: Mua bán thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông, điện thoại di động, camera quan sát, thiết bị an ninh |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Mua bán gỗ các loại |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: Kinh doanh khách sạn; Nhà khách, nhà nghỉ; Bãi cắm trại du lịch; Khu du lịch sinh thái |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
Chi tiết: Kinh doanh nhà hàng, tiệc cưới |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
6190 |
Hoạt động viễn thông khác
Chi tiết: Đại lý truy cập internet; Kinh doanh trò chơi điện tử công cộng. |
6492 |
Hoạt động cấp tín dụng khác
Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ cầm đồ |
9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Kinh doanh phòng hát karaoke, cà phê nhạc sống |
9610 | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |