- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0317107707]-CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI HẢI MAI
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI HẢI MAI | |
---|---|
Tên quốc tế | HAI MAI TRADING PRODUCTION COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | HAI MAI TRADING PRODUCTION CO., LTD |
Mã số thuế | 0317107707 |
Địa chỉ | 326 Cách Mạng Tháng 8, Phường 10, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN THỊ ÁI NHI |
Điện thoại | 0976485868 |
Ngày hoạt động | 2022-01-06 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận 3 |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động-
Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước (trừ cho thuê lại lao động) |
Cập nhật mã số thuế 0317107707 lần cuối vào 2025-02-22 17:19:31. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
1393 | Sản xuất thảm, chăn, đệm |
1399 | Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
1420 | Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
1430 | Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc(Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
1512 | Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
1701 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
1709 | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
1811 | In ấn(trừ các loại hình Nhà nước cấm) |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in
Chi tiết: Dịch vụ liên quan đến in; Đóng sổ sách các loại |
2011 |
Sản xuất hoá chất cơ bản
Chi tiết: Sản xuất hóa chất (không hoạt động tại trụ sở) |
2013 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2610 |
Sản xuất linh kiện điện tử
Chi tiết: Sản xuất, chế tạo thiết bị điện tử (không hoạt động tại trụ sở) |
2620 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
2630 |
Sản xuất thiết bị truyền thông
Chi tiết: Sản xuất, chế tạo thiết bị viễn thông (không hoạt động tại trụ sở) |
2640 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng
Chi tiết: Sản xuất, chế tạo thiết bị điện dân dụng (không hoạt động tại trụ sở) |
2790 |
Sản xuất thiết bị điện khác
Chi tiết: Sản xuất, chế tạo thiết bị điện lạnh, điện công nghiệp (không hoạt động tại trụ sở) |
2817 |
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính)
Chi tiết: Sản xuất, chế tạo máy móc, vật tư, linh kiện, thiết bị văn phòng, thiết bị ngành in, thiết bị tin học |
2819 | Sản xuất máy thông dụng khác |
2821 | Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
2829 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác-
Chi tiết: Sản xuất, chế tạo máy công nghiệp (không hoạt động tại trụ sở) |
2910 |
Sản xuất xe có động cơ
Chi tiết: Sản xuất ôtô |
3250 |
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng
Chi tiết: Sản xuất, chế tạo trang thiết bị, dụng cụ y tế (không hoạt động tại trụ sở) |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất, chế tạo thiết bị mạng, thiết bị công nghệ thông tin, thiết bị bảo vệ, thiết bị phòng cháy chữa cháy, thiết bị xử lý môi trường, tự đông hóa, thiết bị cơ giới, văn phòng phẩm, bao bì, thiết bị giảng dạy (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị
Chi tiết: Bảo dưỡng, sửa chữa máy móc, thiết bị văn phòng, thiết bị ngành in, thiết bị tin học, thiết bị xử lý môi trường, tự động hóa, thiết bị viễn thông, thiết bị cơ giới, máy công nghiệp (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học
Chi tiết: Bảo dưỡng, sửa chữa thiết bị điện tử (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác
Chi tiết: Bảo dưỡng, sửa chữa vật tư, linh kiện, thiết bị mạng, thiết bị bảo vệ, thiết bị phòng cháy chữa cháy, trang thiết bị y tế, thiết bị công nghệ thông tin, thiết bị giảng dạy (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
Chi tiết: Lắp đặt máy móc, vật tư, linh kiện, thiết bị văn phòng, thiết bị ngành in, thiết bị điện, điện tử, điện lạnh, điện dân dụng, điện công nghiệp, thiết bị tin học, thiết bị mạng, thiết bị bảo vệ, thiết bị xử lý môi trường, tự động hóa, trang thiết bị y tế, thiết bị viễn thông, thiết bị cơ giới, máy công nghiệp, ô tô, thiết bị công nghệ thông tin, thiết bị giảng dạy; Lắp đặt thiết bị phòng cháy chữa cháy (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3520 |
Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống
Chi tiết: Sản xuất, chế biến khí, phân phối khí |
3530 | Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại(Không hoạt động tại trụ sở)
Chi tiết: Xử lý phế thải xây dựng |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 |
Xây dựng công trình thủy
Chi tiết: Xây dựng công trình thủy lợi |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng hạ tầng kỹ thuật; Xây dựng các công trình dân dụng, công nghiệp |
4311 |
Phá dỡ
Chi tiết: Phá dỡ bê tông, tháo dỡ |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng
Chi tiết: San lấp mặt bằng |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện
Chi tiết: Lắp đặt thiết bị điện, điện lạnh, điện dân dụng, điện công nghiệp (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết: Lắp đặt hệ thống các công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, hạ tầng kỹ thuật, công trình điện và trạm điện đến 35KV (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Chi tiết: Xử lý nền móng công trình |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
Chi tiết: Bán buôn, xuất nhập khẩu ô tô |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
Chi tiết: Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô; Dịch vụ rửa xe ô tô (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác(loại trừ hoạt động đấu giá)
Chi tiết: Bán buôn, xuất nhập khẩu, bán lẻ, đại lý các loại phụ tùng, bộ phận, linh kiện của ô tô và xe có động cơ khác như: Săm, lốp, ắc quy, đèn, các phụ tùng điện, nội thất ô tô và xe có động cơ khác. |
4541 |
Bán mô tô, xe máy
Chi tiết: Bán buôn, xuất nhập khẩu mô tô, xe máy |
4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy
Chi tiết: Dịch vụ rửa xe máy (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy(loại trừ hoạt động đấu giá)
Chi tiết: Bán buôn, xuất nhập khẩu phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: Đại lý, môi giới hàng hoá (trừ môi giới bất động sản) |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: Bán buôn, xuất nhập khẩu nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống; Bán buôn, xuất nhập khẩu các loại cây; Bán buôn, xuất nhập khẩu sản phẩm nông, lâm sản; Bán buôn, xuất nhập khẩu hoa (không hoạt động tại trụ sở) |
4632 |
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Bán buôn, xuất nhập khẩu thực phẩm; Bán buôn, xuất nhập khẩu thủy, hải sản; Bán buôn, xuất nhập khẩu rau, củ, quả (không hoạt động tại trụ sở) |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn, xuất nhập khẩu sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm, dụng cụ học sinh; Bán buôn, xuất nhập khẩu hàng trang trí nội thất; Bán buôn, xuất nhập khẩu hàng kim khí điện máy; Bán buôn, xuất nhập khẩu trang thiết bị y tế (trừ kinh doanh dược phẩm) |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
Chi tiết: Bán buôn, xuất nhập khẩu máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
Chi tiết: Bán buôn, xuất nhập khẩu thiết bị và linh kiện điện tử; Bán buôn, xuất nhập khẩu thiết bị mạng, thiết bị viễn thông |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn, xuất nhập khẩu máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn, xuất nhập khẩu máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng; Bán buôn, xuất nhập khẩu máy may công nghiệp và linh kiện; Bán buôn, xuất nhập khẩu máy móc, vật tư, linh kiện, thiết bị ngành in; Bán buôn, xuất nhập khẩu máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Bán buôn, xuất nhập khẩu thiết bị tin học; Bán buôn, xuất nhập khẩu máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn, xuất nhập khẩu máy công nghiệp |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn, xuất nhập khẩu đồ ngũ kim; Bán buôn, xuất nhập khẩu xi măng; Bán buôn, xuất nhập khẩu gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; Bán buôn, xuất nhập khẩu vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Bán buôn, xuất nhập khẩu nhựa và các sản phẩm từ nhựa; Bán buôn, xuất nhập khẩu nguyên liệu, phụ gia ngành nhựa và cao su, hóa chất, cao su; Bán buôn, xuất nhập khẩu bao bì; Bán buôn, xuất nhập khẩu thiết bị mạng, thiết bị bảo vệ, thiết bị phòng cháy chữa cháy, thiết bị xử lý môi trường, tự động hóa, thiết bị giảng dạy; (không hoạt động tại trụ sở) |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
Chi tiết: Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket) (trừ bán lẻ hóa chất, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí) |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ đồ ngũ kim; Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi, sắt thép và vật liệu xây dựng khác; Bán lẻ thạch cao trong các cửa hàng chuyên doanh |
4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh |
4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh-
Chi tiết: Bán lẻ trang thiết bị phòng cháy chữa cháy (trừ bán buôn bình gas, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; trừ bán buôn hóa chất tại trụ sở) |
4774 | Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: Vận chuyển hành khách bằng ôtô theo tuyến cố định; Kinh doanh vận tải hành khách theo hợp đồng; Kinh doanh vận tải khách du lịch bằng xe ô tô; Cho thuê xe có người lái để vận tải hành khách, hợp đồng chở khách đi tham quan, du lịch hoặc mục đích khác |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Vận tải hàng hóa bằng ô tô theo tuyến cố định; Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ
Chi tiết: Hoạt động trông giữ phương tiện đường bộ: Dịch vụ trông xe ô tô, xe máy; Hoạt động của các bến, bãi ô tô, điểm bốc xếp hàng hoá; Hoạt động quản lý đường bộ, cầu, đường hầm, bãi đỗ xe ô tô hoặc gara ôtô, bãi để xe đạp, xe máy |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Dịch vụ đại lý, ký gửi hàng hoá (Trừ kinh doanh bến bãi ô tô, hóa lỏng khí để vận chuyển và dịch vụ hỗ trợ liên quan đến vận tải đường hàng không) |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: Khách sạn, biệt thự du lịch, căn hộ du lịch, nhà nghỉ du lịch, nhà ở có phòng cho khách du lịch thuê (không hoạt động tại trụ sở). |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn |
5911 |
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình
Chi tiết: Hoạt động sản xuất phim điện ảnh; Hoạt động sản xuất phim video (trừ sản xuất phim, phát sóng và không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |
5912 | Hoạt động hậu kỳ(trừ sản xuất phim, phát sóng và không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |
5913 |
Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình
Chi tiết: Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video (trừ sản xuất phim, phát sóng và không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |
5914 | Hoạt động chiếu phim(trừ sản xuất phim) |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
6312 |
Cổng thông tin(trừ hoạt động báo chí)
Chi tiết: Thiết lập Trang thông tin điện tử tổng hợp và mạng xã hội trực tuyến trên mạng |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
Chi tiết: Tư vấn, môi giới, quản lý bất động sản (trừ tư vấn mang tính pháp lý) |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý(trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan- |
7310 | Quảng cáo(không bao gồm quảng cáo thuốc lá); |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
7420 | Hoạt động nhiếp ảnh |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ
Chi tiết: Cho thuê xe ô tô |
7729 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động-
Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước (trừ cho thuê lại lao động) |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
Chi tiết: Tổ chức sự kiện, hội nghị, hội thảo, biểu diễn nghệ thuật (không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |
9000 | Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí(trừ kinh doanh vũ trường, phòng trà ca nhạc và không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh). |