- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0201634197]-CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT & THƯƠNG MẠI HOA BAN
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT & THƯƠNG MẠI HOA BAN | |
---|---|
Mã số thuế | 0201634197 |
Địa chỉ | Thôn Sâm Linh (tại nhà bà Phùng Thị Mùi), Xã Minh Tân, Huyện Kiến Thuỵ, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN VĂN KHỞI |
Ngày hoạt động | 2015-05-20 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Đồ Sơn - Kiến Thụy |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
Ngành nghề chính |
Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục)
Sản xuất chăn, túi ngủ, khăn trải giường, chăn, đệm, ghế, mành rèm, sản phẩm nhồi bông, thú nhồi bông |
Cập nhật mã số thuế 0201634197 lần cuối vào 2025-02-25 16:02:55. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
1311 |
Sản xuất sợi
Chi tiết: Xe sợi và sản xuất sợi cho dệt. Sản xuất sợi, kết, cuộn, ngâm sợi tổng hợp hoặc sợi nhân tạo. Sản xuất vải cotton rộng bản, vải len, vải lụa, vải lanh bao gồm cả sợi nhân tạo hoặc tổng hợp. Sản xuất sợi giấy |
1312 |
Sản xuất vải dệt thoi
Chi tiết: Sản xuất vải cotton, các tấm vải khổ rộng khác sử dụng sợi lanh, gai, đay và các sợi đặc biệt, vải len tuyết, viền, vải bông, gạc, tấm vải từ sợi thuỷ tinh, tấm vải từ sợi các bon và aramid, tấm lông nhân tạo bằng cách dệt |
1313 | Hoàn thiện sản phẩm dệt |
1321 |
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác(Doanh nghiệp không được lập xưởng sản xuất tại các khu dân cư, Địa điểm sản xuất phải phù hợp với quy hoạch của ngành, địa phương, được cấp có thẩm quyền cho phép hoạt động và chỉ được hoạt động khi
Chi tiết: Sản xuất và gia công các sản phẩm vải len như: Vải nhung và vải bông, lưới và đồ trang trí cửa sổ, các loại vải bằng đan móc khác |
1322 |
Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục)
Chi tiết: Sản xuất chăn, túi ngủ, khăn trải giường, chăn, đệm, ghế, mành rèm, sản phẩm nhồi bông, thú nhồi bông |
1323 | Sản xuất thảm, chăn đệm(Doanh nghiệp không được lập xưởng sản xuất tại các khu dân cư, Địa điểm sản xuất phải phù hợp với quy hoạch của ngành, địa phương, được cấp có thẩm quyền cho phép hoạt động và chỉ được hoạt động khi đảm bảo đủ điều kiện theo quy đị |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
1420 | Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
1430 |
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc(Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật)
Chi tiết: Sản xuất trang phục đan móc và các sản phẩm may sẵn khác, đan móc trực tiếp thành sản phẩm như: áo chui đầu, áo len, áo gile, và các đồ tương tự. Sản xuất hàng dệt kim như áo nịt, tất, soóc |
1709 |
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất giấy vệ sinh, khăn ăn, khăn lau, sổ sách, sổ kế toán, bìa rời và các đồ dùng văn phòng phẩm tương tự dùng trong giáo dục và thương mại; |
2013 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
2030 |
Sản xuất sợi nhân tạo
Chi tiết: Sản xuất tơ, lanh nhân tạo, chỉ, tơ, đa sợi tổng hợp hoặc nhân tạo, chỉ có độ dai cao |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất sản phẩm nhồi bông, thú nhồi bông |
3830 | Tái chế phế liệu |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
Chi tiết: Vải, thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác, may mặc, giày dép, kim, chỉ khâu |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Đồ điện gia dụng, đèn, bộ đèn điện, hàng điện lạnh, nước hoa, hàng mỹ phẩm, chế phẩm vệ sinh, hàng gốm, sứ, thủy tinh, giường, tủ, bàn ghế và đồ nội thất tương tự |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Quặng kim loại, sắt, thép, đồng, nhôm, chì, kẽm, tôn tấm |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Tre, nứa, gỗ cây, gỗ chế biến, xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, kính xây dựng, sơn, vécni, gạch ốp lát, , đồ ngũ kim, tôn mạ màu, bình đun nước nóng, bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, thiết bị bồn tắm |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Cao su, tơ, xơ, sợi dệt, phụ liệu may mặc và giày dép |
4751 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi |
4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4782 | Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
5224 | Bốc xếp hàng hóa(trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không). |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: Máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác
Chi tiết: Vệ sinh công nghiệp |