- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0316507886]-CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI HÙNG PHAN
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI HÙNG PHAN | |
---|---|
Tên quốc tế | HUNG PHAN TRADING PRODUCTION COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | HUNG PHAN COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 0316507886 |
Địa chỉ | 34/6 Đường số 9, Phường Hiệp Bình Phước, Quận Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN ANH QUANG HUY |
Điện thoại | 84 945679499 08 |
Ngày hoạt động | 2020-09-25 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế thành phố Thủ Đức |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
Ngành nghề chính |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Bán buôn than đá, than củi, than cốc, gỗ nhiên liệu, dăm bào, mùn cưa, naphtha (trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG và dầu nhớt cặn) |
Cập nhật mã số thuế 0316507886 lần cuối vào 2025-03-16 11:34:50. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
Chi tiết: Sản xuất củi đun từ gỗ; Bã cà phê, đậu nành (không hoạt động tại trụ sở) |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại- |
2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại- |
2513 |
Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm)
Chi tiết: Thiết kế, chế tạo nồi hơi, thiết bị áp lực sản xuất nồi hơi công nghiệp và dân dụng, thiết bị chịu áp lực (không hoạt động tại trụ sở) |
2819 |
Sản xuất máy thông dụng khác
Chi tiết: Chế tạo máy móc, thiết bị chế biến gỗ (không hoạt động tại trụ sở) |
3311 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn
Chi tiết: Sửa chữa, cải tạo, phục chế nồi hơi, thiết bị áp lực, thiết bị cơ khí các loại. |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác
Chi tiết: Sửa chữa nồi hơi công nghiệp. |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
Chi tiết: Khảo sát, tư vấn, thiết kế, vận chuyển, thi công lắp đặt nồi hơi, thiết bị áp lực, các công trình cơ khí và thiết bị chịu áp lực (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị chế biến gỗ. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy công nghiệp. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng. Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi); Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy móc khác như: Bán buôn phương tiện vận tải trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe đạp; Bán buôn người máy thuộc dây chuyền sản xuất tự động; Bán buôn các loại máy công cụ dùng cho mọi loại vật liệu; Bán buôn máy móc, thiết bị sử dụng cho sản xuất công nghiệp, thương mại, hàng hải; Bán buôn máy, công cụ điều khiển bằng máy vi tính; bán buôn thiết bị và dụng cụ đo lường. Bán buôn thiết bị bếp: Tủ đông, tủ mát, bếp, máy giặt, máy rửa chén. Bán buôn thiết bị cơ khí, nhiệt; Bán buôn xuất nhập khẩu nồi hơi, thiết bị nhiệt, điện. Bán buôn: Máy móc, thiết bị, vật tư ngành sản xuất nồi hơi. |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Chi tiết: Bán buôn than đá, than củi, than cốc, gỗ nhiên liệu, dăm bào, mùn cưa, naphtha (trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG và dầu nhớt cặn) |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Bán buôn nồi hơi, thiết bị áp lực, thiết bị cơ khí công nghiệp và dân dụng. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: Khách sạn, biệt thự du lịch, căn hộ du lịch, nhà nghỉ du lịch, nhà ở có phòng cho khách du lịch thuê. |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị xây dựng; Cho thuê nồi hơi công nghiệp. |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8292 | Dịch vụ đóng gói |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh. |