- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0301910108]-CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI MỸ SƠN
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI MỸ SƠN | |
---|---|
Tên quốc tế | MYSON PRODUCTION TRADING CO,.,LTD |
Tên viết tắt | MSO CO.,LTD |
Mã số thuế | 0301910108 |
Địa chỉ | 488 Tĩnh Lộ 8, Tân An Hội, Huyện Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | Nguyễn Trung Hiếu |
Điện thoại | 8923285 |
Ngày hoạt động | 2000-01-31 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Huyện Củ Chi |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động và đã đóng MST |
Ngành nghề chính |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản. Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc. Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa). |
Cập nhật mã số thuế 0301910108 lần cuối vào 2025-02-21 22:48:12. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
Chi tiết: Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ; Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt (không hoạt động tại trụ sở) |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
Chi tiết: Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản; Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thủy sản khác (không hoạt động tại trụ sở) |
1040 |
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật
Chi tiết: Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật; Chế biến và bảo quản dầu mỡ khác (không hoạt động tại trụ sở) |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: Đại lý, môi giới. |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản. Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc. Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa). |
4632 |
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt. Bán buôn thủy sản (không hoạt động tại trụ sở) |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Mua bán các loại máy móc - thiết bị và sản phẩm phòng thí nghiệm. Mua bán máy nén khí, thiết bị và phụ tùng máy nén khí. |