- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0316340690]-CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI THỰC PHẨM T.P.T
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI THỰC PHẨM T.P.T | |
---|---|
Tên quốc tế | T.P.T FOOD PRODUCTION TRADING COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | T.P.T FOOD PT CO., LTD |
Mã số thuế | 0316340690 |
Địa chỉ | Số 10 Tỉnh Lộ 7, Xã Thái Mỹ, Huyện Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | HOÀNG ĐÌNH THÀNH |
Ngày hoạt động | 2020-06-23 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Huyện Củ Chi |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
Ngành nghề chính |
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn thịt và các sản phẩm thịt; Bán buôn thủy sản, hải sản; Bán buôn rau, củ, quả, trái cây; Bán buôn gia vị thực phẩm, dầu mỡ động thực vật ; Bán buôn cà phê; Bán buôn chè ; Bán buôn đường; Bán buôn sữa và các sản phẩm từ sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột; Bán buôn thực phẩm chức năng; Bán buôn các thực phẩm tăng cường vi chất dinh dưỡng; Bán buôn thực phẩm khác (không hoạt động tại trụ sở) |
Cập nhật mã số thuế 0316340690 lần cuối vào 2025-02-23 12:01:04. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
Chi tiết: Chế biến và bảo quản các sản phẩm từ thịt (không hoạt động tại trụ sở) |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
1040 | Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
1050 |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa
Chi tiết: Chế biến sữa tươi dạng lỏng, sữa đã tiệt trùng, sữa diệt khuẩn, đồng hoá và (hoặc) đã xử lý đun nóng; Chế biến các đồ uống giải khát từ sữa; Sản xuất kem từ sữa tươi, sữa đã tiệt trùng, diệt khuẩn, đồng hoá; Sản xuất sữa bột, sữa đặc có đường, sữa đặc không đường; Sản xuất sữa hoặc kem dạng rắn; Sản xuất bơ; Sản xuất sữa chua; Sản xuất pho mát hoặc sữa đông; Sản xuất pho mát hoặc sữa đông; Sản xuất sữa chua lỏng (chất lỏng giống nước còn lại sau khi sữa chua đã đông lại); Sản xuất casein hoặc lactose (không hoạt động tại trụ sở) |
1061 | Xay xát và sản xuất bột thô |
1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
1071 | Sản xuất các loại bánh từ bột |
1073 | Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
1074 | Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
1075 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
Chi tiết: Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn từ thịt; Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn từ thủy sản; Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn khác (Không hoạt động tại trụ sở) |
1076 | Sản xuất chè |
1077 | Sản xuất cà phê |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất gia vị, nước chấm, nước sốt; Sản xuất thực phẩm chức năng (không hoạt động tại trụ sở). |
1101 |
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh
Chi tiết: Sản xuất rượu đông trùng hạ thảo, rượu nấm linh chi, rượu sâm (không hoạt động tại trụ sở). |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: đại lý, môi giới (trừ môi giới bất động sản) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 |
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Bán buôn thịt và các sản phẩm thịt; Bán buôn thủy sản, hải sản; Bán buôn rau, củ, quả, trái cây; Bán buôn gia vị thực phẩm, dầu mỡ động thực vật ; Bán buôn cà phê; Bán buôn chè ; Bán buôn đường; Bán buôn sữa và các sản phẩm từ sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột; Bán buôn thực phẩm chức năng; Bán buôn các thực phẩm tăng cường vi chất dinh dưỡng; Bán buôn thực phẩm khác (không hoạt động tại trụ sở) |
4633 |
Bán buôn đồ uống
Chi tiết: Bán buôn rượu; Bán buôn bia; Bán buôn các đồ uống chiết xuất từ trái cây; Bán buôn đồ uống nhẹ không chứa cồn, ngọt, có hoặc không có ga như: coca cola, pepsi cola, nước cam, chanh, nước quả khác; Bán buôn nước khoáng thiên nhiên hoặc nước tinh khiết đóng chai khác. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu- |
4690 | Bán buôn tổng hợp(Trừ loại nhà nước cấm) |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
Chi tiết: Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại (trừ bán lẻ khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, bình gas, hóa chất, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí và thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch nông sản trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh) |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ thủy sản, hải sản; Bán lẻ rau, củ, trái cây; Bán lẻ cà phê, chè, đường ; Bán lẻ gia vị thực phẩm, dầu mỡ động thực vật; Bán lẻ sữa và các sản phẩm từ sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột; Bán lẻ thực phẩm chức năng; Bán lẻ các thực phẩm tăng cường vi chất dinh dưỡng; Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh (thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch nông sản, thực phẩm trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh) |
4781 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ(thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về quy hoạch kinh doanh n |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
Chi tiết: Lưu giữ hàng hóa (trừ kinh doanh kho bãi) |
8292 | Dịch vụ đóng gói |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh. |