- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[2803118274]-CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI TỔNG HỢP XUÂN VĨNH
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI TỔNG HỢP XUÂN VĨNH | |
---|---|
Mã số thuế | 2803118274 |
Địa chỉ | Nhà bà Lê Thị Lan, Phố Ngọc Minh, Thị Trấn Ngọc Lặc, Huyện Ngọc Lặc, Tỉnh Thanh Hoá, Việt Nam |
Người đại diện | LÊ XUÂN VĨNH |
Điện thoại | 0387361136 |
Ngày hoạt động | 2024-06-06 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Ngọc Lặc - Lang Chánh |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động và đã đóng MST |
Ngành nghề chính |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn gỗ cây, tre, nứa; Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế; Bán buôn vật liệu xây dựng như: cát, sỏi; Bán buôn giấy dán tường và phủ sàn; Bán buôn kính phẳng; Bán buôn đồ ngũ kim và khoá; Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác; Bán buôn bình đun nước nóng; Bán buôn thiết bị vệ sinh như: Bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, đồ sứ vệ sinh khác; Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh như: Ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su,...; Bán buôn các sản phẩm chống thấm, phụ gia xây dựng, sơn, vécni;… |
Cập nhật mã số thuế 2803118274 lần cuối vào 2025-02-24 13:04:09. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Gia công nhôm, kính, cửa các loại |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 |
Xây dựng công trình điện
Chi tiết: Xây lắp đường dây tải điện đến cấp điện áp 110KV và trạm biến áp đến cấp điện áp 35KV. |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 |
Xây dựng công trình thủy
Chi tiết: Xây dựng các công trình thủy lợi |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng
Chi tiết: San lấp mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng
Chi tiết: Trang trí nội, ngoại thất các công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Bán buôn sắt, thép các loại |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn gỗ cây, tre, nứa; Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế; Bán buôn vật liệu xây dựng như: cát, sỏi; Bán buôn giấy dán tường và phủ sàn; Bán buôn kính phẳng; Bán buôn đồ ngũ kim và khoá; Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác; Bán buôn bình đun nước nóng; Bán buôn thiết bị vệ sinh như: Bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, đồ sứ vệ sinh khác; Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh như: Ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su,...; Bán buôn các sản phẩm chống thấm, phụ gia xây dựng, sơn, vécni;… |
4690 | Bán buôn tổng hợp(Trừ loại nhà nước cấm) |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
Chi tiết: Tư vấn, môi giới bất động sản, quyền sử dụng đất |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: - Tư vấn thiết kế, tư vấn thẩm định, tư vấn giám sát công trình xây dựng. - Giám sát xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng, công nghiệp; - Thiết kế kết cấu công trình dân dụng, công nghiệp; - Thiết kế kiến trúc công trình dân dụng, công nghiệp; Thiết kế quy hoạch xây dựng; - Khảo sát địa hình công trình xây dựng; - Thiết kế công trình giao thông; - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình giao thông; - Tư vấn dự án tiền khả thi, khả thi, dự án đầu tư, lập dự toán, tổng dự toán; - Thẩm định hồ sơ kỹ thuật, dự toán, tổng dự toán; - Tư vấn đấu thầu; - Tư vấn quản lý dự án, quản lý chi phí đầu tư xây dựng; - Tư vấn về tài sản, trang thiết bị công trình xây dựng; - Thẩm tra hồ sơ kỹ thuật, dự toán, tổng dự toán, tổng mức đầu tư xây dựng, kết quả đấu thầu các công trình giao thông, thủy lợi, cấp thoát nước, dân dụng và công nghiệp. |
9524 | Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự |