- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[1801743658]-CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI TUYẾT TRINH
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI TUYẾT TRINH | |
---|---|
Tên viết tắt | CÔNG TY TNHH SXTM TUYẾT TRINH |
Mã số thuế | 1801743658 |
Địa chỉ | Số 361 Ấp G2, Xã Thạnh An, Huyện Vĩnh Thạnh, Thành phố Cần Thơ, Việt Nam |
Người đại diện | HUỲNH VĂN QUÍ |
Điện thoại | 0869616881 |
Ngày hoạt động | 2023-04-21 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Thốt Nốt - Vĩnh Thạnh |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Bán buôn thực phẩm
Kinh doanh, xuất nhập khẩu các mặt hàng thủy sản tươi, đông lạnh và các mặt hàng thực phẩm khác ( trừ kinh doanh thịt động vật thuộc danh mục cấm) |
Cập nhật mã số thuế 1801743658 lần cuối vào 2025-03-06 16:10:38. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0141 | Chăn nuôi trâu, bò |
0146 | Chăn nuôi gia cầm |
0321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
Chi tiết: Hoạt động giết mổ bao gồm giết, mổ, đóng gói, bảo quản thịt: trâu, bò, lợn, cừu, dê, ngựa, thỏ, các loại gia cầm, lạc đà; Sản xuất thịt ướp lạnh hoặc đông lạnh, thịt tươi dạng tấm; Sản xuất thịt ướp lạnh hoặc đông lạnh, thịt tươi dạng cắt nhỏ; Sản xuất thịt ướp lạnh hoặc đông lạnh, thịt tươi dạng từng phần riêng; Sản xuất thịt sấy khô, hun khói, ướp muối; Sản xuất sản phẩm thịt gồm: xúc xích, xúc xích Italia, bánh putdinh, xúc xích nhiều gia vị, xúc xích hun khói, patê, thịt giăm bông |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
3011 | Đóng tàu và cấu kiện nổi- |
3530 | Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá |
3830 |
Tái chế phế liệu
Chi tiết: Sản xuất bột cá, dầu cá, mỡ cá từ phế liệu, phế phẩm ngành thủy hải sản; Tái chế các loại phế liệu, phế phẩm, phụ phẩm ngành thủy hải sản |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: Kinh doanh, xuất nhập khẩu nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa), động vật sống, thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm, thủy sản, bột cá, dầu cá, mỡ cá. ( trừ kinh doanh động vật thuộc danh mục cấm) |
4632 |
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Kinh doanh, xuất nhập khẩu các mặt hàng thủy sản tươi, đông lạnh và các mặt hàng thực phẩm khác ( trừ kinh doanh thịt động vật thuộc danh mục cấm) |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Kinh doanh phế liệu, phế phẩm, phụ phẩm, hóa chất các loại (trừ kinh doanh, xuất nhập khẩu các loại phế liệu gây ô nhiễm môi trường) |
4690 | Bán buôn tổng hợp(Trừ loại nhà nước cấm) |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Vận tải hàng hóa đường bộ bằng xe ô tô tải thông thường và xe chuyên dùng |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
Chi tiết: Cho thuê kho bảo quản nông, thủy hải sản, thực phẩm (trừ kinh doanh cho thuê kho bãi) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết: Đầu tư và cho thuê văn phòng, mặt bằng, nhà kho, nhà xưởng, bến bãi, cầu cảng |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Hoạt động môi giới thương mại |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |