- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[1001097148]-CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ NGỌC NHẬT
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ NGỌC NHẬT | |
---|---|
Mã số thuế | 1001097148 |
Địa chỉ | Nhà ông Khoa, thôn Minh Đức, Xã Bắc Sơn, Huyện Hưng Hà, Tỉnh Thái Bình, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN NGỌC KHOA |
Điện thoại | 0985437633 |
Ngày hoạt động | 2016-04-22 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Quỳnh Phụ - Hưng Hà |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
Ngành nghề chính |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng
Sản xuất khung nhà, khung cửa, cánh cửa, khung đỡ mái nhà, ván sàn và đồ gỗ xây dựng khác |
Cập nhật mã số thuế 1001097148 lần cuối vào 2025-03-06 11:26:36. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng
Chi tiết: Sản xuất khung nhà, khung cửa, cánh cửa, khung đỡ mái nhà, ván sàn và đồ gỗ xây dựng khác |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
Chi tiết: Sản xuất thiết bị trường học và sản phẩm khác từ gỗ |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại-
Chi tiết: Sản xuẩt cửa kim loại, cửa sổ và khung cửa các loại, cửa chớp, cổng; vách ngăn phòng bằng kim loại. |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất thiết bị trường học và sản phẩm khác bằng kim loại (trừ thiết bị, sản phẩm bằng vàng, bạc, kim loại quý Nhà nước cấm) |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 |
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
Chi tiết: Xây dựng công trình đường bộ |
4220 |
Xây dựng công trình công ích
Chi tiết: Xây dựng công trình thủy lợi |
4290 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp; xây dựng hạ tầng kỹ thuật khu đô thị, khu công nghiệp; xây dựng công trình điện từ 35KV trở xuống. |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết: Lắp đặt các thiết bị phòng cháy và chữa cháy, lắp đặt nhà khung, lắp đặt khung nhôm cửa kính, lắp đăt nhà xưởng |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng
Chi tiết: Trang trí nội ngoại thất công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn vật liệu xây dựng |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động- |