1392
|
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục)
|
1393
|
Sản xuất thảm, chăn, đệm
|
1399
|
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu
|
2220
|
Sản xuất sản phẩm từ plastic
Chi tiết: Sản xuất đồ nhựa cho xây dựng như: Vách ngăn, phào nẹp, khung, mành, rèm, ván chân tường, bể hồ chứa nhân tạo, sàn tường hoặc tấm phủ trần dạng cuộn hoặc dạng tấm
Sản xuất tấm phủ sàn bằng nhựa cứng hoặc linoleum;
Sản xuất các sản phẩm nhựa hoàn thiện như: Ống, vòi nhựa, thiết bị lắp đặt bằng nhựa
|
2391
|
Sản xuất sản phẩm chịu lửa-
|
2393
|
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác
|
2511
|
Sản xuất các cấu kiện kim loại-
Chi tiết: Sản xuất cửa cuốn, cửa nhựa, cửa sắt, cửa inox, cửa nhôm xingfa, cửa thép hộp mạ kẽm, máng tôn inox, hàng rào, tủ, cửa sổ và khung của chúng, cửa chớp, cổng; Vách ngăn phòng bằng kim loại
|
2591
|
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
|
2592
|
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
|
2599
|
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
|
3100
|
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
|
3290
|
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
|
3320
|
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
|
4101
|
Xây dựng nhà để ở
|
4102
|
Xây dựng nhà không để ở
|
4229
|
Xây dựng công trình công ích khác
|
4299
|
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
|
4321
|
Lắp đặt hệ thống điện
|
4322
|
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron
|
4329
|
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết: Thi công lắp đặt cửa, cầu thang, lan can, vách ngăn, hàng rào, cổng bằng nhựa, sắt, nhôm , kính, inox, nhôm thanh định hình, và các kim loại khác
|
4330
|
Hoàn thiện công trình xây dựng
|
4390
|
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
|
4641
|
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
Chi tiết: Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác
|
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm ( Trừ kinh doanh dược phẩm)
|
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
|
4662
|
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Bán buôn sắt, thép; Bán buôn nhôm kính, nhôm thanh định hình, inox; Bán buôn kim loại khác ( Trừ kinh doanh vàng miếng)
|
4663
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: - Bán buôn khung thép, vỉ kèo các loại, cây chống cốt pha, giàn giáo xây dựng, - Bán buôn mái xếp, mái hiên, vách trần thạch cao, tấm nhựa, tấm ốp các loại, ván sàn công nghiệp, sàn gỗ, sàn nhựa, sàn thể thao, phụ kiện lót sàn; - Bán buôn cửa cuốn, cửa nhựa, cửa sắt, cửa inox, cửa nhôm xingfa, cửa kính cường lực, cửa thép hộp mạ kẽm
|
4669
|
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Bán buôn vách ngăn bằng nhựa và bằng các vật liệu khác; Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp); Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu; Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
( Trừ các mặt hàng nhà nước cấm)
|
4741
|
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4752
|
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ cửa cuốn, cửa nhựa, cửa sắt, cửa inox, cửa nhôm xingfa, cửa kính cường lực. Bán lẻ phụ kiện, phụ tùng cửa cuốn, cửa nhựa, cửa sắt, cửa inox, cửa nhôm, cửa kính cường lực
|
4759
|
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4761
|
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
|
5510
|
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
|
5590
|
Cơ sở lưu trú khác
|
5610
|
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
|
5629
|
Dịch vụ ăn uống khác(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
|
5630
|
Dịch vụ phục vụ đồ uống
|
7110
|
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
|
7310
|
Quảng cáo(không bao gồm quảng cáo thuốc lá);
|
7410
|
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết: Thi công, thiết kế nội, ngoại thất
|
7830
|
Cung ứng và quản lý nguồn lao động-
|
8559
|
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
|
8560
|
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục
|