- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0402058803]-CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT - THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ TÂM VIỆT LÀO
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT - THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ TÂM VIỆT LÀO | |
---|---|
Tên quốc tế | TAM VIET LAO PRODUCTION - TRADE AND SERVICES COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | TAM VIET LAO CO.,LTD |
Mã số thuế | 0402058803 |
Địa chỉ | Lô 13 B2.10 Khu TĐC Hoàng Văn Thái nối dài, Xã Hoà Sơn, Huyện Hoà Vang, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam |
Người đại diện | ĐINH ĐỨC THÀNHĐOÀN THỊ HỒNG DIỄM |
Ngày hoạt động | 2020-09-07 |
Quản lý bởi | Chi cục thuế khu vực Cẩm Lệ - Hòa Vang |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
Ngành nghề chính |
Xay xát và sản xuất bột thô
Xay xát cà phê, sản xuất cà phê bột, sản xuất cà phê hạt, sản xuất cà phê hòa tan, sản xuất trà gừng (Không hoạt động sản xuất tại địa chỉ trụ sở chính) |
Cập nhật mã số thuế 0402058803 lần cuối vào 2025-03-05 13:57:14. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1061 |
Xay xát và sản xuất bột thô
Chi tiết: Xay xát cà phê, sản xuất cà phê bột, sản xuất cà phê hạt, sản xuất cà phê hòa tan, sản xuất trà gừng (Không hoạt động sản xuất tại địa chỉ trụ sở chính) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khách theo hợp đồng |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô. |
5224 | Bốc xếp hàng hóa(trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không). |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
Chi tiết: Dịch vụ môi giới bất động sản; Dịch vụ sàn giao dịch bất động sản; Dịch vụ tư vấn bất động sản; Dịch vụ quản lý bất động sản. |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: Thiết kế và thẩm tra thiết kế kiến trúc công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông; Thiết kế và thẩm tra quy hoạch xây dựng; Thiết kế và thẩm tra thiết kế kết cấu công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông; Thiết kế và thẩm tra thiết kế hệ thống điện, điện lạnh công trình dân dụng, công nghiệp; Thiết kế và thẩm tra thiết kế cấp thoát nước công trình dân dụng, công nghiệp; Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông; Kiểm định chất lượng công trình xây dựng; Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình giao thông; Khảo sát xây dựng |