- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0901139712]-CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ TRƯỜNG PHÁT VIỆT HÀN
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ TRƯỜNG PHÁT VIỆT HÀN | |
---|---|
Tên quốc tế | TRUONG PHAT VIET HAN PRODUCTION TRADING AND SERVICES COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | TRUONG PHAT VIET HAN CO., LTD |
Mã số thuế | 0901139712 |
Địa chỉ | Tổ dân phố Nghĩa Lộ, Phường Phùng Chí Kiên, Thị xã Mỹ Hào, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN THỊ XUÂN |
Điện thoại | 0976803368 |
Ngày hoạt động | 2023-05-09 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Mỹ Hào - Văn Lâm |
Loại hình DN | Chi nhánh |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Bán buôn bông cây, bông hạt, bông tơi, bông trần, dùng để sản xuất các loại chăn, ga, gối, đệm … |
Cập nhật mã số thuế 0901139712 lần cuối vào 2025-02-20 21:01:22. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
Chi tiết: - Các khâu chuẩn bị trước khi bán sản phẩm, như làm sạch, phân loại, sơ chế, phơi sấy; - Tỉa hạt bông; |
1312 |
Sản xuất vải dệt thoi
Chi tiết: Sản xuất vải len tuyết, viền, vải bông, gạc; |
1313 | Hoàn thiện sản phẩm dệt |
1391 |
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác
Chi tiết: Sản xuất và gia công các sản phẩm vải len như: + Vải nhung và vải bông; + Lưới và đồ trang trí cửa sổ, vải đan trên máy Raschel và các máy tương tự; + Các loại vải bằng đan móc khác; - Sản xuất sản phẩm giả da lông thú từ việc may đan; - Thêu gia công trên vải, thêu các sản phẩm may mặc khác (trừ thêu trang phục). |
1392 |
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục)
Chi tiết: - Sản xuất sản phẩm dệt sẵn từ bất kỳ nguyên liệu dệt nào, kể cả vải len như: + Chăn, túi ngủ; + Khăn trải giường, bàn hoặc bếp; + Chăn, chăn lông vịt, đệm ghế, gối và túi ngủ. - Sản xuất các sản phẩm dệt may sẵn như: + Màn, rèm, mành, ga trải giường, tấm phủ máy móc hoặc bàn ghế, |
1393 | Sản xuất thảm, chăn, đệm |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
Chi tiết: Hoạt động may (may gia công hoặc may sẵn) bằng tất cả các nguyên liệu |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: Đại lý, môi giới hàng hóa; |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
Chi tiết: Bán buôn vải dệt thoi, dệt kim đan móc, các loại vải dệt đặc biệt khác; Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác; |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn đèn và bộ đèn điện; Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Bán buôn bông cây, bông hạt, bông tơi, bông trần, dùng để sản xuất các loại chăn, ga, gối, đệm … |
4690 | Bán buôn tổng hợp(Trừ loại nhà nước cấm) |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ chuyên doanh các mặt hàng: - Vải; - Len, sợi; - Nguyên liệu chính để làm chăn, thảm thêu hoặc đồ thêu; - Hàng dệt khác; - Đồ kim chỉ: Kim, chỉ khâu... |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ
Chi tiết: Cho thuê ôtô (không có lái xe đi kèm); |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh; (Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
9620 | Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú |