- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[1001068073]-CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU BÌNH MINH
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU BÌNH MINH | |
---|---|
Tên quốc tế | BINH MINH PRODUCTION TRADING EXPORT IMPORT COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | BINH MINH PROTRAIMEX CO.,LTD |
Mã số thuế | 1001068073 |
Địa chỉ | Nhà ông Trần Thanh Tuấn, Thôn Phương La 4, Xã Thái Phương, Huyện Hưng Hà, Tỉnh Thái Bình, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN THANH TUẤN |
Điện thoại | 0977597439 |
Ngày hoạt động | 2015-06-18 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Thái Bình |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động và đã đóng MST |
Ngành nghề chính |
Sản xuất vải dệt thoi
Sản xuất khăn bông xuất khẩu và tiêu thụ nội địa |
Cập nhật mã số thuế 1001068073 lần cuối vào 2025-03-05 02:32:56. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1312 |
Sản xuất vải dệt thoi
Chi tiết: Sản xuất khăn bông xuất khẩu và tiêu thụ nội địa |
1313 |
Hoàn thiện sản phẩm dệt
Chi tiết: Tẩy, nhuộm vải, khăn bông, sợi, sản phẩm dệt, quần áo; in lụa khăn vải, quần áo. |
1322 |
Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục)
Chi tiết: Sản xuất, gia công hàng may sẵn (trừ trang phục) |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
Chi tiết: May trang phục và gia công hàng trang phục (trừ trang phục da lông thú) |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị
Chi tiết: Sửa chữa và bảo dưỡng máy dệt, may công nghiệp. |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
Chi tiết: Bán buôn, xuất khẩu khăn bông, vải, hàng may mặc. |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp- |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn xuất nhập khẩu máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày, khai khoáng, xây dựng; bán buôn, xuất nhập khẩu máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); bán buôn, xuất nhập khẩu máy móc, thiết bị phụ tùng máy văn phòng (trừ máy tính và thiết bị ngoại vi). |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Bán buôn xơ, tơ, sợi dệt, phụ liệu may mặc, bao bì bằng các loại sợi dệt, các loại bao bì đóng gói, hóa chất phục vụ ngành dệt may. |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu, phụ liệu may mặc và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh. |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ khăn bông, hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh. |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh-
Chi tiết: Bán lẻ hóa chất phục vụ hàng dệt may; bán lẻ máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày, khai khoáng, xây dựng; bán lẻ máy móc, thiết bị điện, vật liêu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); bán lẻ máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi); bán lẻ máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa(trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không).
Chi tiết: Bốc xếp hàng hóa đường bộ; bốc xếp hàng hóa cảng biển, cảng sông. |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7920 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |