- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[5100322063]-CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT TRÀ GREEN HILL
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT TRÀ GREEN HILL | |
---|---|
Mã số thuế | 5100322063 |
Địa chỉ | Thôn Thạch Bàn, Xã Hùng An, Huyện Bắc Quang, Tỉnh Hà Giang, Việt Nam |
Người đại diện | Trần Thị Nhi |
Điện thoại | 02438843262 091321 |
Ngày hoạt động | 2010-04-12 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Bắc Quang - Quang Bình |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Sản xuất, thu mua, chế biến các loại chè xanh, chè đen, sơ chế chè phế phẩm và các mặt hàng nông sản; |
Cập nhật mã số thuế 5100322063 lần cuối vào 2025-02-16 17:01:03. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
Chi tiết: Chế biến nông sản (trừ nông sản Nhà nước cấm); |
0240 |
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
Chi tiết: Chế biến lâm sản (trừ lâm sản Nhà nước cấm); |
0710 | Khai thác quặng sắt |
0722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
0730 | Khai thác quặng kim loại quí hiếm |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất, thu mua, chế biến các loại chè xanh, chè đen, sơ chế chè phế phẩm và các mặt hàng nông sản; |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 |
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
Chi tiết: Thi công các công trình giao thông, cầu đường; |
4220 |
Xây dựng công trình công ích
Chi tiết: Thi công các công trình thủy lợi; |
4290 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Thi công các công trình công nghiệp; |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện
Chi tiết: Thi công xây lắp các công trình đến 35kV; |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Chi tiết: Kinh doanh xăng , dầu, gas, khí đốt hóa lỏng (Khí dầu mỏ hóa lỏng: LPG); |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Kinh doanh khoáng sản (trừ khoáng sản Nhà nước cấm); |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Kinh doanh vật liệu xây dựng; |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Bán buôn phân bón các loại - Bán buôn thuốc trừ sâu, thuốc bảo vệ thực vật (gồm những loại nhà nước cho phép). |
4690 |
Bán buôn tổng hợp(Trừ loại nhà nước cấm)
Chi tiết: Kinh doanh thương mại tổng hợp; - Kinh doanh phân bón các loại. |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
Chi tiết: Vận tải hành khách bằng đường bộ; |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: Kinh doanh khách sạn; |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
Chi tiết: Kinh doanh nhà hàng; |
7920 |
Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
Chi tiết: Kinh doanh lữ hành nội địa; |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Xuất khẩu hàng thủ công mỹ nghệ (gồm những mặt hàng Nhà nước cho phép); - Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh; - Xuất khẩu than củi (than hoa); Xuất khẩu lươn, chạch sống (gồm những loại Nhà nước cho phép); |