Cập nhật liên tục
Thông tin chính xác
Hỗ trợ đa nền tảng
1,7 triệu doanh nghiệp
63 tỉnh Thành Phố

[0901014142]-CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI DŨNG HUYỀN

CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI DŨNG HUYỀN
Mã số thuế 0901014142
Địa chỉ Chợ Nôm, Thôn Đại Đồng, Xã Đại Đồng, Huyện Văn Lâm, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam
Người đại diện NGUYỄN VĂN TRONG
Ngày hoạt động 2017-06-23
Quản lý bởi Chi cục Thuế khu vực Mỹ Hào - Văn Lâm
Loại hình DN Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN
Tình trạng Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Ngành nghề chính Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung
Sản xuất lò đốt rác; Sản xuất lò nướng, lò luyện, lò nung, lò khí hóa nhiệt phân; Sản xuất lò đốt xử lý rác thải

Cập nhật mã số thuế 0901014142 lần cuối vào 2025-02-27 10:38:04.

Ngành nghề kinh doanh

Ngành
0510 Khai thác và thu gom than cứng
0520 Khai thác và thu gom than non
0610 Khai thác dầu thô
0620 Khai thác khí đốt tự nhiên
0710 Khai thác quặng sắt
0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt
0730 Khai thác quặng kim loại quí hiếm
0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
0891 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón
0892 Khai thác và thu gom than bùn
0893 Khai thác muối
0899 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
0910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên
0990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác
1392 Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục)
1410 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
2012 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ
2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic
2410 Sản xuất sắt, thép, gang
2420 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý
2431 Đúc sắt, thép
2432 Đúc kim loại màu
2511 Sản xuất các cấu kiện kim loại-
2512 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại-
2513 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm)
2591 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
2592 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
2593 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng
2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
2610 Sản xuất linh kiện điện tử
2620 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính
2630 Sản xuất thiết bị truyền thông
2640 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng
2651 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển
2652 Sản xuất đồng hồ
2660 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp
2670 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học
2680 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học
2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
2720 Sản xuất pin và ắc quy
2731 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học
2732 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác
2733 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại
2740 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng
2750 Sản xuất đồ điện dân dụng
2790 Sản xuất thiết bị điện khác
2811 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy)
2812 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu
2813 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác
2814 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động
2815 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung

Chi tiết: Sản xuất lò đốt rác; Sản xuất lò nướng, lò luyện, lò nung, lò khí hóa nhiệt phân; Sản xuất lò đốt xử lý rác thải

2816 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp
2817 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính)
2818 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén
2819 Sản xuất máy thông dụng khác
2821 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp
2822 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại
2823 Sản xuất máy luyện kim
2824 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng
2825 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc láchi tiết: sản xuất chế biến các loại kẹo ngậm, nước khoáng, rượu
2826 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da
2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác-
3290 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu

Chi tiết: Sản xuất thiết bị xử lý môi trường; Sản xuất thiết bị xử lý khí thải, nước thải và rác thải

3311 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn
3312 Sửa chữa máy móc, thiết bị
3313 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học
3314 Sửa chữa thiết bị điện
3315 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
3319 Sửa chữa thiết bị khác
3320 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
3511 Sản xuất điện
3520 Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống
3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá
3600 Khai thác, xử lý và cung cấp nước-
3700 Thoát nước và xử lý nước thải
3811 Thu gom rác thải không độc hại(không hoạt động tại trụ sở)
3812 Thu gom rác thải độc hại(Không hoạt động tại trụ sở)
3821 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại(Không hoạt động tại trụ sở)
3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại(Không hoạt động tại trụ sở)
3830 Tái chế phế liệu
3900 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
4101 Xây dựng nhà để ở
4102 Xây dựng nhà không để ở
4211 Xây dựng công trình đường sắt
4212 Xây dựng công trình đường bộ
4221 Xây dựng công trình điện
4222 Xây dựng công trình cấp, thoát nước
4223 Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
4229 Xây dựng công trình công ích khác
4291 Xây dựng công trình thủy
4292 Xây dựng công trình khai khoáng
4293 Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
4299 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
4311 Phá dỡ
4312 Chuẩn bị mặt bằng
4321 Lắp đặt hệ thống điện
4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron
4329 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
4330 Hoàn thiện công trình xây dựng
4390 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
4512 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
4520 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác

Chi tiết: Hoạt động bảo dưỡng và sửa chữa ô tô

4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác(loại trừ hoạt động đấu giá)

Chi tiết: - Bán buôn, bán lẻ và đại lý phụ tùng, các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác. - Bán buôn các loại phụ tùng, bộ phận, linh kiện của ô tô và xe có động cơ khác như: săm, lốp, ắc quy, đèn, các phụ tùng điện, nội thất ô tô và xe có động cơ khác (Trừ hoạt động đấu giá)

4610 Đại lý, môi giới, đấu giá

Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa Môi giới mua bán hàng hóa (Trừ hoạt động đấu giá hàng hóa, môi giới bảo hiểm, chứng khoán)

4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
4651 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
4652 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
4653 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp-
4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị

Chi tiết: Mua bán lò đốt rác, lò nướng, lò luyện, lò nung, lò khí hóa nhiệt phân, thiết bị xử lý môi trường

4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại
4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Chi tiết: - Bán buôn xi măng đen, xi măng trắng; - Bán buôn clanhke. - Bán buôn gạch xây, ngói lợp mái; - Bán buôn đá, cát, sỏi; - Bán buôn vật liệu xây dựng khác. - Bán buôn sơn, véc ni sơn gỗ, sơn sắt thép; - Bán buôn bột bả, sơn tường, trần nhà, bột chống thấm. - Bán buôn gạch lát san, gạch ốp tường; - Bán buôn bình đun nước nóng; - Bán buôn thiết bị vệ sinh: bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, thiết bị bồn tắm, thiết bị vệ sinh khác

4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-

Chi tiết: Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (Trừ loại nhà nước cấm)

4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)

Chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe ô tô theo tuyến cố định

4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ

Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô

5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5621 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)
5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống
7020 Hoạt động tư vấn quản lý(trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật)
7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-

Chi tiết: Hoạt động đo đạc và bản đồ Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước Thiết kế quy hoạch xây dựng Thiết kế kiến trúc công trình; Thiết kế kết cấu công trình dân dụng - công nghiệp; Thiết kế cơ - điện công trình; Thiết kế cấp - thoát nước công trình; Thiết kế xây dựng công trình giao thông; thiết kế xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn; thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật. Khảo sát địa hình; Khảo sát địa chất công trình - Giám sát công tác xây dựng: + Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật; + Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông; + Giám sát công tác xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn. - Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình Xác định, thẩm tra tổng mức đầu tư xây dựng; phân tích rủi ro và đánh giá hiệu quả đầu tư của dự án; Xác định chỉ tiêu suất vốn đầu tư, định mức xây dựng, giá xây dựng công trình, chỉ số giá xây dựng; Đo bóc khối lượng; Xác định, thẩm tra dự toán xây dựng; Xác định giá gói thầu, giá hợp đồng trong hoạt động xây dựng; Kiểm soát chi phí xây dựng công trình; Lập, thẩm tra hồ sơ thanh toán, quyết toán vốn đầu tư xây dựng, quy đổi vốn đầu tư công trình xây dựng sau khi hoàn thành được nghiệm thu bàn giao đưa vào sử dụng.

7120 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
7211 Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên
7212 Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ
7213 Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược(Trừ hoạt động đấu giá và loại nhà nước cấm )
7214 Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp
7410 Hoạt động thiết kế chuyên dụng
7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu

Chi tiết: Dịch vụ chuyển giao công nghệ (Trừ Thanh toán hối phiếu và thông tin tỷ lệ lượng)

7710 Cho thuê xe có động cơ
7729 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác
7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác

Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp không kèm người điều khiển Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng không kèm người điều khiển Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) không kèm người điều khiển

7810 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làmchi tiết: Hoạt động của các đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (trừ kinh doanh cho thuê lại lao động)

Chi tiết: Hoạt động của các đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (trừ Trung tâm dịch vụ việc làm)

7820 Cung ứng lao động tạm thời
7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động-
8299 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu

Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh

8511 Giáo dục nhà trẻ
8512 Giáo dục mẫu giáo
8531 Đào tạo sơ cấp
8559 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu

Chi tiết: - Dạy ngoại ngữ và dạy kỹ năng đàm thoại; - Dạy máy tính. - Các dịch vụ dạy kèm (gia sư); - Giáo dục dự bị; - Các trung tâm dạy học có các khoá học dành cho học sinh yếu kém;

Tra cứu mã số thuế công ty tại Xã Đại Đồng

CÔNG TY TNHH HD ALUMINUM

Mã số thuế: 0901070838
Người đại diện: TRỊNH VĂN HOAN
Thôn Xuân Phao, Xã Đại Đồng, Huyện Văn Lâm, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam

CÔNG TY TNHH TM VÀ DV MINH QUANG PHÁT

Mã số thuế: 0901151798
Người đại diện: PHÙNG VĂN QUANG
Thôn Văn Ổ, Xã Đại Đồng, Huyện Văn Lâm, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam

CÔNG TY TNHH HOÀNG HẢI VĂN LÂM

Mã số thuế: 0901130558
Người đại diện: HOÀNG HẢI NAM
Thôn Đại Từ, Xã Đại Đồng, Huyện Văn Lâm, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam

CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN THIÊN TÍN

Mã số thuế: 0901120158
Người đại diện: NGUYỄN VĂN THIÊN
Thôn Bùng Đông, Xã Đại Đồng, Huyện Văn Lâm, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam

TT THIẾT BỊ MÁY VĂN PHÒNG HƯNG THỊNH

Mã số thuế: 0900587038
Người đại diện: Phạm Ngọc Hải
Đại Từ, Xã Đại Đồng, Huyện Văn Lâm, Hưng Yên

Tra cứu mã số thuế công ty tại Huyện Văn Lâm

CÔNG TY TNHH NHỰA VINA GREEN

Mã số thuế: 0901118215
Người đại diện: TRẦN BÁ QUYẾT
Đội 11 thôn Hành Lạc, Thị Trấn Như Quỳnh, Huyện Văn Lâm, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ CÔNG NGHỆ HẢI MINH

Mã số thuế: 0901109355
Người đại diện: CAO VĂN KẾT
Số nhà 250 Chợ Đường Cái, thôn Thị Trung, Xã Đình Dù, Huyện Văn Lâm, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam

CÔNG TY TNHH BÊ TÔNG VIỆT ĐỨC VL

Mã số thuế: 0901103875
Người đại diện: ĐỖ VĂN SOÁI
đội 5, thôn Đình Dù, Xã Đình Dù, Huyện Văn Lâm, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam

CÔNG TY CỔ PHẦN GELEXIMCO PHỐ HIẾN

Mã số thuế: 0901177235
Người đại diện: VŨ VĂN TIỀN
Ven Quốc lộ 5, Thôn Đình Dù, Xã Đình Dù, Huyện Văn Lâm, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam

TẬP ĐOÀN SHIMIZU-THẦU CHÍNH XÂY DỰNG NM SỨ VINAX SỐ 6&7 CHO CTY TNHH SỨ INAX VN TẠI KCN PHỐ NỐI A HY

Mã số thuế: 0900627795
Người đại diện:
Khu công nghiệp Phố Nối A, Xã Lạc Hồng, Huyện Văn Lâm, Hưng Yên

Tra cứu mã số thuế công ty tại Hưng Yên

QUỸ TÍN DỤNG NHÂN DÂN THỊ TRẤN ÂN THI

Mã số thuế: 0900181729
Người đại diện: Vũ Văn Tiến
Phố Bùi Thị Cúc, Thị Trấn Ân Thi, Huyện Ân Thi, Hưng Yên

CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN HOÀNG VIỆT ÂN THI

Mã số thuế: 0900664229
Người đại diện: HOÀNG VĂN TUẤN
Số 155 phố Nguyễn Trung Ngạn, Thị Trấn Ân Thi, Huyện Ân Thi, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI CHI ĐỨC

Mã số thuế: 0901107809
Người đại diện: NGÔ THỊ THẮM
Thôn Nhân Vũ, Xã Nguyễn Trãi, Huyện Ân Thi, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam

CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI BBS VIỆT NAM TẠI HƯNG YÊN

Mã số thuế: 0106512689-001
Người đại diện: NGUYỄN VĂN LONG
Thôn Nhân Lý, Xã Nguyễn Trãi, Huyện Ân Thi, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam

CÔNG TY TNHH VẠN XUÂN

Mã số thuế: 0900327329
Người đại diện: LÊ THANH TÚ
Thôn Nhân Lý, Xã Nguyễn Trãi, Huyện Ân Thi, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam