- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0801394596]-CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI NHẬT NAM PLASTIC
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI NHẬT NAM PLASTIC | |
---|---|
Tên quốc tế | NHAT NAM PLASTIC TRADING AND PRODUCTIONS COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | NHAT NAM PLASTIC TRAPRO CO., LTD |
Mã số thuế | 0801394596 |
Địa chỉ | Cụm Công Nghiệp Quỳnh Phúc, Xã Phúc Thành A, Huyện Kim Thành, Tỉnh Hải Dương, Việt Nam |
Người đại diện | PHẠM THỊ THƠM |
Điện thoại | 0975 685788 |
Ngày hoạt động | 2023-04-05 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Kim Môn |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Sản xuất sản phẩm từ plastic
Sản xuất bao bì PP và bao bì phức hợp các loại |
Cập nhật mã số thuế 0801394596 lần cuối vào 2025-03-05 07:41:14. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1392 | Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
1430 | Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc(Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
1520 | Sản xuất giày dép |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng
Chi tiết: Phá hủy tàu cũ (trừ phế liệu độc hại, phế thải nguy hại, phế liệu nhập khẩu gây ô nhiễm môi trường; không hoạt động tại trụ sở; chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật |
2013 |
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh
Chi tiết: Sản xuất gia công cao su, nhựa; |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic
Chi tiết: Sản xuất bao bì PP và bao bì phức hợp các loại |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
Chi tiết: Sản xuất kinh doanh, gia công, lắp đặt các sản phẩm kết cấu thép và sản phẩm cơ khí- kim khí khác (mô tư, bộ chứa áp suất, rãnh tháp, bộ chuyển đổi nhiệt và linh kiện kèm theo; thiết bị cơ khí tránh nước, không khí và các linh kiện kèm theo; thiết bị cơ khí như máy sấy khô, thiết bị nâng hạ, băng tải, máy thông gió, máy nghiền đá, máy nhào trộn bê tông; máy công cụ như máy dập, máy cắt, máy hàn, máy tiện; thiết bị tự động hóa và linh kiện kèm theo." |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng. Máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện). Thiết bị thủy lực, máy nén khí, máy cơ khí, thiết bị phòng cháy chữa cháy, thiết bị bảo hộ lao động. Máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi). Máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày. Máy móc, thiết bị và phụ tùng tàu thủy, thiết bị cứu sinh. Máy móc, thiết bị và phụ tùng công nghiệp. Máy móc, thiết bị y tế |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh Bán buôn cao su Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa(trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không). |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Dịch vụ trông giữ xe |