- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[2902209211]-CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ TRƯỜNG AN
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ TRƯỜNG AN | |
---|---|
Tên viết tắt | CTY TNHH QUỐC TẾ TRƯỜNG AN |
Mã số thuế | 2902209211 |
Địa chỉ | Số 64, đường Ngô Tuân, Phường Hưng Bình, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN THANH SƠN |
Ngày hoạt động | 2025-01-08 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Thành phố Vinh |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
|
Cập nhật mã số thuế 2902209211 lần cuối vào 2025-03-04 09:02:13. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất cửa bằng kim loại, cửa khung nhôm kính, cửa nhựa và các loại nguyên liệu phụ kèm theo… |
4101 |
Xây dựng nhà để ở
Chi tiết: - Xây dựng tất cả các loại nhà để ở; - Tu sửa và cải tạo các khu nhà ở đã tồn tại. |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở
Chi tiết: - Xây dựng tất cả các loại nhà không để ở; - Lắp ráp và ghép các cấu kiện xây dựng đúc sẵn tại hiện trường xây dựng... |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ
Chi tiết: - Xây dựng đường ô tô, đường phố, các loại đường khác và đường cho người đi bộ; - Các công việc bề mặt trên đường phố, đường bộ, đường cao tốc, cầu, đường ngầm; - Xây dựng cầu, hầm đường bộ. |
4221 |
Xây dựng công trình điện
Chi tiết: Xây dựng mạng lưới đường dây truyền tải, phân phối điện (Đường dây, mạng lưới truyền tải điện, đường cáp điện ngầm và các công trình phụ trợ ở thành phố, trạm biến áp). |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước
Chi tiết: - Xây dựng đường ống và hệ thống đường nước (Hệ thống thủy lợi, hồ chứa); - Xây dựng các công trình cửa (Hệ thống thoát nước thải, bao gồm cả sửa chữa, nhà máy xử lý nước thải, trạm bơm). |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
Chi tiết: - Xây dựng các mạng lưới cáp viễn thông, thông tin liên lạc và các công trình, cấu trúc có liên quan (Các tuyến cáp, mạng lưới viễn thông; các tuyến cột, tuyến cống, bể để kéo cáp thông tin và các công trình phụ trợ). - Xây dựng công trình đài, trạm thu phát sóng truyền thanh, truyền hình và các công trình có liên quan. |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 |
Xây dựng công trình thủy
Chi tiết: - Xây dựng đường thủy, cảng và các công trình trên sông, cảng du lịch (bến tàu), cửa cống, đập và đê, công trình thủy lợi khác. - Hoạt động nạo vét đường thủy. |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng
Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp khai khoáng… |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp chế biến, chế tạo. |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 |
Phá dỡ
Chi tiết: Phá hủy hoặc đập các toà nhà và các công trình khác |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện
Chi tiết: Hoạt động lắp đặt hệ thống điện cho công trình nhà và công trình kỹ thuật dân dụng |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron
Chi tiết: Lắp đặt hệ thống đường ống nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí trong nhà hoặc tại các công trình xây dựng khác, kể cả mở rộng, thay đổi, bảo dưỡng và sửa chữa… |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết: -Thi công, lắp đặt hệ thống phòng cháy, chữa cháy, chống sét, hệ thống camera an ninh - Lắp đặt thang máy, cầu thang tự động, các loại cửa tự động, hệ thống đèn chiếu sang, các loại đường ống… |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: - Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); - Bán buôn máy móc, thiết bị ngành xây dựng, khai thác khoáng sản, cấp thoát nước, thiết bị văn phòng, thiết bị y tế, dạy nghề. |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Mua bán sắt, thép, tôn, cấu kiện kim loại, quặng kim loại |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Mua bán te, nứa, gỗ cây, gỗ chế biến, xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, sơn, vécni, gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh, hàng trang trí nội và ngoại thất, vật liệu và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Mua bán nhôm, kính, nhựa các loại |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý(trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan- |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |