- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[2500690877]-CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI TỔNG HỢP MINH TUẤN
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI TỔNG HỢP MINH TUẤN | |
---|---|
Tên quốc tế | MINH TUAN GENERAL MANUFACTURING AND TRADING COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 2500690877 |
Địa chỉ | Số nhà 68, đường Nguyễn Trãi , Tổ 2, Phường Hùng Vương, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc, Việt Nam |
Người đại diện | TRƯƠNG THỊ TƯƠI |
Điện thoại | 0949 313 833 |
Ngày hoạt động | 2022-11-02 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Phúc Yên |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Xây dựng nhà không để ở
|
Cập nhật mã số thuế 2500690877 lần cuối vào 2025-03-14 17:05:03. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
Chi tiết: - Trồng cây xanh, cây cảnh, cây công trình |
0119 | Trồng cây hàng năm khác |
0129 | Trồng cây lâu năm khác |
0131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
0132 | Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
0164 | Xử lý hạt giống để nhân giống |
1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
Chi tiết: - Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng đóng chai, đóng bình |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
Chi tiết: - Sản xuất tấm gỗ công nghiệp, đồ gỗ nội thất và xây dựng |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng
Chi tiết: - Sản xuất đồ gỗ nội thất gia đình và văn phòng |
1811 |
In ấn(trừ các loại hình Nhà nước cấm)
Chi tiết: - In ấn báo chí, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ khác, sách và sách quảng cáo, bản thảo âm nhạc, bản đồ, tập bản đồ, áp phích, mục lục quảng cáo, tờ quảng cáo và các ấn phẩm quảng cáo khác, tem bưu điện, tem thuế, tài liệu, séc và các chứng khoán bằng giấy khác, nhập ký, lịch, các mẫu văn bản thương mại và các ấn phẩm in ấn thương mại khác, đồ dùng văn phòng phẩm cá nhân và các ấn phẩm khác bằng chữ, in op set, in nổi, in bản thạch và các thuật in khác, bán in máy copy, in máy vi tính, in chạm nổi - In trực tiếp lên vải dệt, nhựa, kim loại, gỗ và gốm - Các ấn phẩm in ấn được cấp bản quyền - In nhãn hiệu hoặc thẻ ( in thạch bản, in bản kẽm, in nổi và in khác ) |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in
Chi tiết: - Đóng sách thành quyển, tạp chí, sách quảng cáo, catalo, bằng cách gấp, xếp, khâu,dán hồ, kiểm tra thứ tự ( trang sách ), khâu lược, dán bìa, tỉa, xén, in tem vàng lên sách - Xếp chữ, sắp chữ, sắp chữ in, nhập dữ liệu trước khi in bao gồm quét và nhận biết chữ cái quang học, tô màu điện tử - Dịch vụ làm đĩa bao gồm sắp hình ảnh và sắp đĩa ( để in ốp sét và in sắp chữ ) - Khắc chạm, khắc axit trên trục lăn cho khắc kẽm - Xử lý đĩa trực tiếp sang đĩa ( cũng bao gồm đĩa nhựa ) - Chuẩn bị đĩa và nhộm nhằm làm giảm công việc in ấn và dán tem - In thử - Các sản phẩm nghệ thuật bao gồm in thạch bản và mộc bản ( phiến gỗ để làm các bản khắc ) - Sản xuất các sản phẩm sao chụp - Thiết kế các sản phẩm in như bản phác thảo, maket, bản nháp - Các hoạt động đồ họa khác như khắc rập khuôn, rập khuôn tem in nổi, in dùi lỗ, chạm nổi, quét dầu và dát mỏng, kiểm tra thứ tự và sắp xếp |
1820 | Sao chép bản ghi các loại |
2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản |
2023 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
Chi tiết: - Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic
Chi tiết: - Sản xuất bao bì bằng nhựa |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang |
2420 |
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý
Chi tiết: - Sản xuất các sản phẩm kim loại, kim loại màu, kim loại quý |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại-
Chi tiết: - Sản xuất gia công chế tạo máy, đồ gá, lắp,.. |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
Chi tiết: - Sản xuất, gia công cơ khí các sản phẩm kim loại - Dịch vụ sơn tĩnh điện, mạ kẽm, mạ niken |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: - Sản xuất khung nhôm kính |
2651 | Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
3311 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn
Chi tiết: - Sửa chữa, bảo dưỡng các thiết bị, máy móc và sản phẩm kim loại đúc sẵn |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị
Chi tiết: - Sửa chữa, bảo dưỡng và lắp đặt máy móc, thiết bị - Sửa chữa máy móc, thiết bị phòng cháy chữa cháy (không hoạt động tại trụ sở) |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác
Chi tiết: - Lắp đặt, sửa chữa, tái tạo và điều chỉnh phần máy móc hoặc bộ phận khóa |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại(không hoạt động tại trụ sở) |
3812 | Thu gom rác thải độc hại(Không hoạt động tại trụ sở) |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại(Không hoạt động tại trụ sở)
Chi tiết: - Hoạt động xử lý và tiêu hủy rác thải, chất thải công nghiệp không độc hại |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại(Không hoạt động tại trụ sở)
Chi tiết: - Hoạt động xử lý và tiêu hủy rác thải, chất thải công nghiệp độc hại - Hoạt động thu gom, tiêu hủy và xử lý rác thải độc hại, rác thải không độc hại và rác thải y tế |
3830 |
Tái chế phế liệu
Chi tiết: - Tái chế sắt, thép phế liệu - Tái chế nhựa các loại |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác
Chi tiết: - Xây dựng công trình xử lý bùn. - Xây dựng các công trình công ích khác chưa được phân vào đâu |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: - Xây dựng công trình khác không phải nhà như: công trình thể thao ngoài trời. - Chia tách đất với cải tạo đất (ví dụ: đắp, mở rộng đường, cơ sở hạ tầng công...) |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết: - Lắp đặt hệ thống thiết bị khác không phải hệ thống điện, hệ thống cấp thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí hoặc máy công nghiệp trong các công trình nhà và công trình kỹ thuật dân dụng, bao gồm cả bảo dưỡng, sửa chữa hệ thống thiết bị này. - Lắp đặt hệ thống thiết bị trong công trình nhà và công trình xây dựng khác như: + Thang máy, thang cuốn, + Cửa cuốn, cửa tự động, + Dây dẫn chống sét, + Hệ thống hút bụi, + Hệ thống âm thanh, + Hệ thống cách âm, cách nhiệt, chống rung -Lắp đặt, thi công, bảo trì hệ thống phòng cháy, chữa cháy công trình dân dụng và công nghiệp |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Chi tiết: - Xây dựng công trình phòng chống mối, mọi công trình xây dựng |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
Chi tiết: - Mua bán ô tô, xe máy và xe có động cơ khác |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác(loại trừ hoạt động đấu giá)
Chi tiết: - Mua bán phụ tùng và các bộ phần phụ trợ của ô tô, xe máy và xe có động cơ khác |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: - Đại lý mua, bán và ký gửi hàng hóa |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: - Bán buôn hoa và cây - Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thủy sản - Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác - Bán buôn động vật sống - Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4633 |
Bán buôn đồ uống
Chi tiết: - Mua bán rượu, bia |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
Chi tiết: - Mua bán hàng bông, vải, sợi, quần áo may sẵn, mành, rèm, chăn, ga, gối, đệm |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: - Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác - Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh - Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện - Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự - Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm - Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: - Mua bán máy móc, thiết bị ngành công nghiệp, nông nghiệp, xây dựng - Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu + Mua bán phương tiện, thiết bị phòng cháy, chữa cháy và cứu hộ, cứu nạn |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: - Bán buôn sắt, thép - Bán buôn kim loại khác |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: - Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến - Bán buôn xi măng - Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi - Bán buôn kính xây dựng - Bán buôn sơn, vécni - Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh - Bán buôn đồ ngũ kim - Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: - Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) - Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại - Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu + Bán buôn vật tư, thiết bị, máy móc hệ thống phòng cháy, chữa cháy + Bán buôn giá để hàng, xe đẩy và sản phẩm khác bằng kim loại + Bán buôn bao bì các loại - Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp - Bán buôn dụng cụ thí nghiệm |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: - Bán lẻ sách, truyện các loại - Bán lẻ tạp chí, bưu thiếp, ấn phẩm khác - Bán lẻ văn phòng phẩm: bút mực, bút bi, bút chì, giấy, cặp hồ sơ ( loại trừ sách cũ hoặc sách cổ được phân vào nhóm 47749) - Bán lẻ hàng văn hóa, giải trí trong các cửa hàng chuyên doanh như sách, báo, tạp chí, đĩa nhạc và video, thiết bị dụng cụ thể dục thể thao, trò chơi và đồ chơi |
4762 |
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: - Bán lẻ đĩa nhạc, băng âm thanh, đĩa compac, băng cát sét đã hoặc chưa ghi âm, ghi hình - Bán lẻ băng video và DVDS đã hoặc chưa ghi âm, ghi hình |
4763 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: - Bán lẻ thiết bị, đồ dùng, dụng cụ thể dục thể thao, cần câu và thiết bị câu cá, đồ dùng cắm trại, thuyền và xe đạp thể thao |
4764 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: - Bán lẻ trò chơi và đồ chơi được làm từ mọi chất liệu |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh-
Chi tiết: - Mua bán hàng tạp hóa, văn phòng phẩm - Bán lẻ hoa, cây cảnh, cá cảnh, chim cảnh, vật nuôi cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: - Vận tải hành khách, hàng hóa đường bộ bằng ô tô |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: - Kinh doanh dịch vụ khách sạn, nhà nghỉ |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
Chi tiết: - Kinh doanh dịch vụ nhà hàng, dịch vụ ăn uống |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
6190 |
Hoạt động viễn thông khác
Chi tiết: - Hoạt động dịch vụ viễn thông theo quy định hiện hành của Nhà nước |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết: - Cho thuê nhà xưởng, kho bãi - Kinh doanh bất động sản với quyền sử dụng, sở hữu hoặc đi thuê |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
Chi tiết: - Tư vấn, môi giới bất động sản, quyền sử dụng đất |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: - Phòng chống mối công trình xây dựng: - Trang trí nội, ngoại thất công trình: sơn công trình dân dụng, nhà xưởng công nghiệp - Tư vấn đấu thầu - Khoan thăm dò địa chất, khảo sát địa chất công trình - Tư vấn định giá xây dựng |
7310 |
Quảng cáo(không bao gồm quảng cáo thuốc lá);
Chi tiết: - Hoạt động quảng cáo theo quy định hiện hành của Nhà nước |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết: - Tư vấn thiết kế công trình |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: - Tư vấn và chuyển giao công nghệ trong lĩnh vực công nghiệp chế tạo, tự động |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ
Chi tiết: - Cho thuê ô tô - Cho thuê xe có động cơ khác |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: - Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng - Cho thuê phương tiện, thiết bị phòng cháy chữa cháy và cứu hộ, cứu nạn |
7810 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làmchi tiết: Hoạt động của các đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (trừ kinh doanh cho thuê lại lao động)
Chi tiết: - Dịch vụ giới thiệu việc làm trong nước |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động-
Chi tiết: - Dịch vụ cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
Chi tiết: - Tổ chức tua du lịch trong nước và quốc tế |
8020 |
Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn
Chi tiết: - Kiểm tra hoặc kiểm tra di động của hệ thống đèn điện tử bảo đảm an toàn, như đèn báo trộm hoặc đèn cứu hỏa, bao gồm cả việc bảo dưỡng; |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác
Chi tiết: - Dịch vụ vệ sinh - Dịch vụ vệ sinh nhà cửa và các công trình khác - Hoạt động dịch vụ vệ sinh nhà cửa, công trình và cảnh quan |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
Chi tiết: - Tổ chức sự kiện liên hoan, động thổ, hội nghị, khai trương |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: - Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh (Điều 28 Luật Thương mại) (Đối với những ngành, nghề có điều kiện Doanh nghiệp chỉ được kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: - Dạy nghề cơ khí, may, sửa chữ ô tô, xe máy (ngắn hạn) - Dạy tiếng Anh, Pháp, Đức, Tiệp và Hàn Quốc theo quy định hiện hành của Nhà nước |
9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: - Kinh doanh dịch vụ phòng hát Karaoke (DN chỉ được hoạt động sau khi được cơ quan có thẩm quyền cấp phép theo quy hoạch) |
9610 |
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao)
Chi tiết: - Kinh doanh dịch vụ phòng xông hơi, vật lý trị liệu |