- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[3301608069]-CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI YESHUE
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI YESHUE | |
---|---|
Tên quốc tế | YESHUE MANUFACTURING AND TRADING CO., LTD |
Tên viết tắt | YESHUE CO., LTD |
Mã số thuế | 3301608069 |
Địa chỉ | 75 Lê Duẩn, Phường Thuận Hòa, Quận Phú Xuân, Thành phố Huế, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN TẤN TÔN THẤT TỬ MỸ |
Điện thoại | 02346567888 |
Ngày hoạt động | 2017-04-18 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Thuận Hóa - Phú Xuân |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
Gia vị nấu bún bò |
Cập nhật mã số thuế 3301608069 lần cuối vào 2025-03-05 17:34:35. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
Chi tiết: Trồng rau các loại |
0119 |
Trồng cây hàng năm khác
Chi tiết: Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ |
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng
Chi tiết: Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ. |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
Chi tiết: - Chế biến và đóng hộp thịt. - Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác. |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
Chi tiết: - Chế biến và đóng hộp thuỷ sản. - Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh. - Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô. - Chế biến và bảo quản nước mắm. - Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác. |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả
Chi tiết: - Chế biến và đóng hộp rau quả. Chế biến và bảo quản rau quả khác. |
1040 |
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật
Chi tiết: - Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật. - Chế biến và bảo quản dầu mỡ khác. |
1071 | Sản xuất các loại bánh từ bột |
1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Gia vị nấu bún bò |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
Chi tiết: - Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai. - Sản xuất đồ uống không cồn. |
4632 |
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: - Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt. - Bán buôn thủy sản. - Bán buôn rau, quả. - Bán buôn cà phê. - Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột. - Bán buôn thực phẩm khác. |
4633 |
Bán buôn đồ uống
Chi tiết: - Bán buôn đồ uống có cồn. - Bán buôn đồ uống không có cồn. |
4690 | Bán buôn tổng hợp(Trừ loại nhà nước cấm) |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
Chi tiết: -Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại. - Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp . |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: - Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh. - Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh. - Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh. - Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh. - Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh. |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: - Khách sạn. - Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày. - Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày. |
5590 |
Cơ sở lưu trú khác
Chi tiết: - Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu. |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
Chi tiết: - Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống. - Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác. |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống
Chi tiết: - Quán rượu, bia, quầy bar - Dịch vụ phục vụ đồ uống khác. |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: - Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh - Ủy thác và nhận ủy thác xuất khẩu, nhập khẩu hàng hóa |