- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0900867211]-CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ XÂY DỰNG MINH ĐỨC
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ XÂY DỰNG MINH ĐỨC | |
---|---|
Tên quốc tế | MINH DUC PRODUCTION AND CONSTRUCTION COMPAY LIMITED |
Tên viết tắt | MINH DUC PCC |
Mã số thuế | 0900867211 |
Địa chỉ | Thôn Văn Xa, Xã Đình Cao, Huyện Phù Cừ, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam |
Người đại diện | CAO THỊ TUYẾN |
Điện thoại | 0949 057 519 |
Ngày hoạt động | 2013-10-15 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Tiên Lữ - Phù Cừ |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
Ngành nghề chính |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Xây dựng công trình dân dụng, nông nghiệp, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật; Xây dựng đường thủy, bến cảng và các công trình trên sông, các cảng du lịch, cửa cống, đập và đê; Xây dựng đường hầm; Xây dựng các công trình thể thao ngoài trời, khu vui chơi giải trí hỗn hợp; Xây dựng siêu thị, khu thương mại, khu thương mại tổng hợp, chợ đầu mối |
Cập nhật mã số thuế 0900867211 lần cuối vào 2025-03-15 11:18:13. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao
Chi tiết: Sản xuất bê tông đúc sẵn, ống cột, cột bê tông cốt thép; Sản xuất bê tông tươi, vữa bê tông; Sản xuất các sản phẩm đá nhân tạo sử dụng trong xây dựng |
2399 |
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất vật liệu xây dựng qua nung và không nung |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 |
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông |
4220 |
Xây dựng công trình công ích
Chi tiết: Xây dựng công trình thủy lợi, công trình điện, viễn thông |
4290 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng, nông nghiệp, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật; Xây dựng đường thủy, bến cảng và các công trình trên sông, các cảng du lịch, cửa cống, đập và đê; Xây dựng đường hầm; Xây dựng các công trình thể thao ngoài trời, khu vui chơi giải trí hỗn hợp; Xây dựng siêu thị, khu thương mại, khu thương mại tổng hợp, chợ đầu mối |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết: Lắp đặt các sản phẩm cơ khí, cửa cuốn, thang máy |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Chi tiết: Thi công các công trình công viên, lâm viên, cây xanh đô thị, cây xanh công trình công nghiệp; Sửa chữa, duy tu, bảo dưỡng các công trình xây dựng, giao thông, thủy lợi, nông nghiệp, công nghiệp, dân dụng |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Bán buôn sắt, thép |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |