- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[2500605550]-CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ XNK VIỆT TRUNG
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ XNK VIỆT TRUNG | |
---|---|
Mã số thuế | 2500605550 |
Địa chỉ | Thôn Hợp Thành, Xã Hợp Châu, Huyện Tam Đảo, Tỉnh Vĩnh Phúc, Việt Nam |
Người đại diện | Trần Lại Thuỷ |
Điện thoại | 0988 925 355 |
Ngày hoạt động | 2018-06-20 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Tam Đảo |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
Ngành nghề chính |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
Sản xuất, mua bán, chế biến lâm sản - Sản xuất, chế biến, mua bán các sản phẩm nông nghiệp: Trồng trọt, chăn nuôi, thủy sản ( ứng dụng khoa học và công nghệ cao ) - Sản xuất và mua bán chế phẩm sinh học để chăm bón cây trồng, xử lý rác thải trong trồng trọt, chăn nuôi, thủy sản và sinh học |
Cập nhật mã số thuế 2500605550 lần cuối vào 2025-03-16 01:50:27. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
Chi tiết: - Sản xuất và mua bán rau sạch và thực phẩm sạch |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm
Chi tiết: - Chăn nuôi và mua bán gia súc, gia cầm |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
Chi tiết: - Khai thác và mua bán đất, đá, cát, sỏi, đất sét, cao lanh và khoáng sản các loại theo quy định hiện hành của Nhà nước |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất và chế biến thực phẩm |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
Chi tiết: Sản xuất, mua bán, chế biến lâm sản - Sản xuất, chế biến, mua bán các sản phẩm nông nghiệp: Trồng trọt, chăn nuôi, thủy sản ( ứng dụng khoa học và công nghệ cao ) - Sản xuất và mua bán chế phẩm sinh học để chăm bón cây trồng, xử lý rác thải trong trồng trọt, chăn nuôi, thủy sản và sinh học |
3510 |
Sản xuất, truyền tải và phân phối điện
Chi tiết: - Phân phối và truyền tải điện |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 |
Phá dỡ
Chi tiết: - Phá dỡ, san lấp và chuẩn bị mặt bằng xây dựng |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện
Chi tiết: - Lắp đặt hệ thống điện, cấp, thoát nước và hệ thống xây dựng khác |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: - Mua bán hàng nông, lâm sản nguyên liệu sơ chế theo quy định hiện hành của Nhà nước |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: - Mua bán thức ăn chăn nuôi gia súc, gia cầm |
4632 |
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: - Mua bán lương thực, thực phẩm |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Chi tiết: - Mua bán xăng dầu và các sản phẩm của chúng |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: - Mua bán vật liệu, thiết bị lắp đặt trong xây dựng |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: - Mua bán hàng điện tử, điện lạnh và đồ điện gia dụng |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: - Vận tải hàng hóa đường bộ bằng xe ô tô |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ nhà nghỉ, khách sạn |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ nhà hàng ăn uống - Kinh doanh dịch vụ quầy bar, phòng hát karaoke (DN chỉ được hoạt động kinh doanh sau khi được cơ quan có thẩm quyền cấp phép theo quy hoạch) |
6492 |
Hoạt động cấp tín dụng khác
Chi tiết: - Dịch vụ cầm đồ |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết: Cho thuê nhà xưởng sản xuất công nghiệp |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: - Kinh doanh dịch vụ khu vui chơi giải trí, du lịch sinh thái và giới thiệu sản phẩm địa phương |
9610 |
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao)
Chi tiết: - Kinh doanh dịch vụ bể bơi, masage, xông hơi và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự |