- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0901111883]-CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI VŨ DUY
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI VŨ DUY | |
---|---|
Tên quốc tế | VU DUY TRADING AND CONSTRUCTION PRODUCTION COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 0901111883 |
Địa chỉ | Đội 5 An Dương, Phường An Tảo, Thành phố Hưng yên, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam |
Người đại diện | VŨ ĐỨC DUY |
Điện thoại | 0972 150 111 |
Ngày hoạt động | 2021-11-17 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực thành phố Hưng Yên - Kim |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Hoàn thiện công trình xây dựng
- Lắp đặt nhôm kính cơ khí, inox (bao gồm mái, kính, cầu thang) - Lắp đặt vách ngăn bằng kính, gỗ, hợp kim, nhựa và vật tư tổng hợp - Trát vữa bên trong và bên ngoài các công trình nhà và công trình xây dựng khác, bao gồm các nguyên liệu đánh bóng, - Lắp đặt cửa ra vào (loại trừ cửa tự động và cửa cuốn), cửa sổ, khung cửa ra vào, khung cửa sổ bằng gỗ hoặc bằng những vật liệu khác, - Lắp đặt thiết bị, đồ dùng nhà bếp, cầu thang và những hoạt động tương tự, - Lắp đặt thiết bị nội thất, - Hoạt động hoàn thiện bên trong công trình như: Làm trần nhựa, gỗ, thạch cao, hợp kim,…Ốp gỗ tường, hoặc vách ngăn di chuyển được... - Xếp, lợp, treo hoặc lắp đặt trong các toà nhà hoặc các công trình khác như: + Lát sàn hoặc tường bằng gạch, bê tông, đá xẻ, gạch gốm, + Lót ván sàn và các loại phủ sàn bằng gỗ khác, + Thảm và tấm phủ sơn lót sàn, bao gồm bằng cao su và nhựa, + Lát sàn hoặc ốp tường bằng gạch không nung, đá hoa, đá hoa cương (granit), đá phiến... + Giấy dán tường, - Sơn bên ngoài và bên trong công trình nhà, - Sơn các kết cấu công trình dân dụng, - Lắp gương, kính, - Làm sạch các toà nhà mới sau xây dựng, - Các công việc hoàn thiện nhà khác, - Lắp đặt nội thất các cửa hàng, nhà di động, thuyền... |
Cập nhật mã số thuế 0901111883 lần cuối vào 2025-02-20 19:29:06. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1811 | In ấn(trừ các loại hình Nhà nước cấm) |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
1820 | Sao chép bản ghi các loại |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại-
Chi tiết: - Sản xuất khung nhà thép tiền chế chịu lực dùng trong công nghiệp và xây dựng. - Sản xuất khung hoặc sườn kim loại cho xây dựng và các bộ phận của chúng (tháp, cột, cầu treo...); - Sản xuất khung kim loại công nghiệp (khung cho là hơi, thiết bị nâng và cầm tay...); - Sản xuất nhà đúc sẵn bằng kim loại như: Nhà di chuyển và các bộ phận tháo rời... - Sản xuất cửa kim loại, cửa sổ và khung của chúng, cửa chớp, cổng; - Vách ngăn phòng bằng kim loại. |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
Chi tiết: Sản xuất, gia công các sản phẩm cơ khí, sắt, thép, inox và cơ khí chính xác như: máy móc công nghiệp, tấm cốp pha định hình, chi tiết, linh kiện, đồ gá, khuôn mẫu, kẹp xà gồ; Phụ kiện ngành giáo; Phụ kiện ống thép luồn dây; Giàn phơi thông minh và các loại sản phẩm cơ khí, kim khí khác theo yêu cầu; Sản xuất khuôn mẫu CNC |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
Chi tiết: Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ; Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng kim loại; Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng nhựa và vật liệu khác |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết: - Sản xuất, lắp đặt khung nhà thép - Lắp đặt hệ thống thiết bị khác không thuộc về điện, hệ thống ống tưới nước,hệ thống lò sưởi và điều hoà nhiệt độ hoặc máy móc công nghiệp trong ngành xây dựng và xây dựng kỹ thuật dân dụng; - Lắp đặt hệ thống thiết bị công nghiệp trong ngành xây dựng và xây dựng dân dụng như: + Thang máy, cầu thang tự động, + Các loại cửa tự động, + Hệ thống đèn chiếu sáng, + Hệ thống hút bụi, + Hệ thống âm thanh, + Hệ thống thiết bị dùng cho vui chơi giải trí; |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng
Chi tiết: - Lắp đặt nhôm kính cơ khí, inox (bao gồm mái, kính, cầu thang) - Lắp đặt vách ngăn bằng kính, gỗ, hợp kim, nhựa và vật tư tổng hợp - Trát vữa bên trong và bên ngoài các công trình nhà và công trình xây dựng khác, bao gồm các nguyên liệu đánh bóng, - Lắp đặt cửa ra vào (loại trừ cửa tự động và cửa cuốn), cửa sổ, khung cửa ra vào, khung cửa sổ bằng gỗ hoặc bằng những vật liệu khác, - Lắp đặt thiết bị, đồ dùng nhà bếp, cầu thang và những hoạt động tương tự, - Lắp đặt thiết bị nội thất, - Hoạt động hoàn thiện bên trong công trình như: Làm trần nhựa, gỗ, thạch cao, hợp kim,…Ốp gỗ tường, hoặc vách ngăn di chuyển được... - Xếp, lợp, treo hoặc lắp đặt trong các toà nhà hoặc các công trình khác như: + Lát sàn hoặc tường bằng gạch, bê tông, đá xẻ, gạch gốm, + Lót ván sàn và các loại phủ sàn bằng gỗ khác, + Thảm và tấm phủ sơn lót sàn, bao gồm bằng cao su và nhựa, + Lát sàn hoặc ốp tường bằng gạch không nung, đá hoa, đá hoa cương (granit), đá phiến... + Giấy dán tường, - Sơn bên ngoài và bên trong công trình nhà, - Sơn các kết cấu công trình dân dụng, - Lắp gương, kính, - Làm sạch các toà nhà mới sau xây dựng, - Các công việc hoàn thiện nhà khác, - Lắp đặt nội thất các cửa hàng, nhà di động, thuyền... |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác(loại trừ hoạt động đấu giá) |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: Đại lý mua bán, ký gửi hàng hóa (trừ hoạt động đấu giá tài sản) |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác; Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế; Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh; Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy: + Bán buôn người máy thuộc dây chuyền sản xuất tự động; + Bán buôn các loại máy công cụ, dùng cho mọi loại vật liệu; + Bán buôn máy móc, thiết bị để sử dụng cho sản xuất công nghiệp, thương mại; + Bán buôn thiết bị và dụng cụ đo lường; + Bán buôn máy công cụ điều khiển bằng máy vi tính; - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy lâm nghiệp; - Bán buôn thiết bị, công cụ phòng cháy chữa cháy; |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Bán buôn sắt, thép; Bán buôn kim loại khác |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; Bán buôn xi măng; Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; Bán buôn kính xây dựng; Bán buôn sơn, vécni; Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; Bán buôn đồ ngũ kim; Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4912 | Vận tải hàng hóa đường sắt |
4921 | Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành |
4922 | Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh |
4929 | Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh; Cho thuê xe có người lái để vận tải hành khách, hợp đồng chở khách đi tham quan, du lịch |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa(trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không). |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Dịch vụ đại lý, giao nhận vận chuyển; Logistics |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
Chi tiết: Tư vấn, môi giới bất động sản (không bao gồm hoạt động đấu giá tài sản) |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: - Tư vấn thiết kế kiến trúc - Giám sát xây dựng và hoàn thiện công trình giao thông, thuỷ lợi, nông nghiệp và phát triển nông thôn, công nghiệp, xây dựng dân dụng, hạ tầng kỹ thuật các cấp không phân biệt vùng, công trình điện đến 110kV; - Giám sát thi công xây dựng công trình giao thông, thuỷ lợi, nông nghiệp và phát triển nông thôn, công nghiệp, xây dựng dân dụng, hạ tầng kỹ thuật các cấp không phân biệt vùng, công trình điện đến 110kV; - Thiết kế công trình giao thông, thuỷ lợi, nông nghiệp và phát triển nông thôn, công nghiệp, xây dựng dân dụng, hạ tầng kỹ thuật các cấp không phân biệt vùng, công trình điện đến 110kV; - Khảo sát địa hình, địa chất công trình xây dựng; - Tư vấn lập, quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông, thuỷ lợi, nông nghiệp và phát triển nông thôn, công nghiệp, xây dựng dân dụng, hạ tầng kỹ thuật các cấp không phân biệt vùng, công trình điện đến 110kV; - Tư vấn đấu thầu, tư vấn đấu thầu mua sắm hàng hóa; - Tư vấn thẩm tra, thẩm định dự án đầu tư, thiết kế kỹ thuật, thi công và dự toán công trình giao thông, thuỷ lợi, nông nghiệp và phát triển nông thôn, công nghiệp, xây dựng dân dụng, hạ tầng kỹ thuật các cấp không phân biệt vùng, công trình điện đến 110kV; - Tư vấn lập tổng dự toán và dự toán đầu tư xây dựng công trình giao thông, thuỷ lợi, nông nghiệp và phát triển nông thôn, công nghiệp, xây dựng dân dụng, hạ tầng kỹ thuật các cấp không phân biệt vùng, công trình điện đến 110kV; - Thiết kế hệ thống lắp đặt thiết bị công nghệ, thiết bị điện máy, thiết bị công trình cấp thoát nước, thiết bị công nghệ thông tin, thiết bị văn phòng, thiết bị y tế, thiết bị giáo dục; - Giám sát lắp đặt thiết bị công nghệ, thiết bị điện máy, thiết bị công trình cấp thoát nước, thiết bị công nghệ thông tin, thiết bị văn phòng, thiết bị y tế, thiết bị giáo dục; - Tư vấn lập, quản lý dự án đầu tư lắp đặt thiết bị công nghệ, thiết bị điện máy, thiết bị công trình cấp thoát nước, thiết bị công nghệ thông tin, thiết bị văn phòng, thiết bị y tế, thiết bị giáo dục; - Tư vấn thẩm tra, thẩm định dự án đầu tư, thiết kế kỹ thuật, thi công và dự toán lắp đặt thiết bị công nghệ, thiết bị điện máy, thiết bị công trình cấp thoát nước, thiết bị công nghệ thông tin, thiết bị văn phòng, thiết bị y tế, thiết bị giáo dục; - Tư vấn lập tổng dự toán và dự toán đầu tư lắp đặt thiết bị công nghệ, thiết bị điện máy, thiết bị công trình cấp thoát nước, thiết bị công nghệ thông tin, thiết bị văn phòng, thiết bị y tế, thiết bị giáo dục; |
7310 |
Quảng cáo(không bao gồm quảng cáo thuốc lá);
Chi tiết: Tư vấn, thiết kế quảng cáo, dịch vụ sáng tạo, sản xuất nguyên liệu cho quảng cáo, kế hoạch truyền thông; Sáng tạo và đặt quảng cáo trong báo, tạp chí, đài phát thanh, truyền hình, internet và các phương tiện truyền thông khác; Đặt quảng cáo ngoài trời như: bảng lớn, panô, bảng tin, cửa sổ, phòng trưng bày, ô tô con và ôtô buýt...; quảng cáo trên không; Phân phối các nguyên liệu hoặc mẫu quảng cáo; Cung cấp các chỗ trống quảng cáo trên bảng lớn; thiết kế vị trí và trình bày trên trang web; Khuếch trương quảng cáo; marketing điểm bán; quảng cáo thư trực tuyến; tư vấn marketing. |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết: Thiết kế nhà; Thiết kế nội thất, trang trí nội thất |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp không kèm người điều khiển; Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng không kèm người điều khiển; Cho thuê máy công trình: máy xúc, máy lu, máy ủi,… |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh (trừ các loại Nhà nước cấm) |
9524 | Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự |