- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[1101869655]-CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT-XNK LINH CHI HQ
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT-XNK LINH CHI HQ | |
---|---|
Mã số thuế | 1101869655 |
Địa chỉ | Số 6, Quốc lộ 1A, Phường 5, Thành phố Tân An, Tỉnh Long An, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN THỊ HỒNG SƯƠNG |
Điện thoại | 0909609102 |
Ngày hoạt động | 2017-12-14 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Tân An - Thủ Thừa |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
Ngành nghề chính |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại; tổ chức hội nghị, hội thảo, sinh nhật, Tổ chức sự kiện, biểu diễn thời trang |
Cập nhật mã số thuế 1101869655 lần cuối vào 2025-02-22 13:16:13. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1101 |
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh
Chi tiết: Sản xuất rượu |
2100 |
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu
Chi tiết: Bào chế sản xuất thực phẩm chức năng, thuốc y học cổ truyền |
4632 |
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Kinh doanh xuất nhập khẩu các loại thảo dược linh chi, các loại thực phẩm chức năng |
4633 |
Bán buôn đồ uống
Chi tiết: Mua bán, ký gửi rượu |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Mua bán dược liệu |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: Khách sạn |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
Chi tiết: nhà hàng, Bar cà phê, phòng trà. |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
Chi tiết: Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại; tổ chức hội nghị, hội thảo, sinh nhật, Tổ chức sự kiện, biểu diễn thời trang |
8552 |
Giáo dục văn hoá nghệ thuật
Chi tiết: Dạy âm nhạc và nghệ thuật, đào tạo ca sĩ, diễn viên, người mẫu |
9321 |
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề
Chi tiết: Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ để, hồ bơi. (trừ hoạt động Nhà nước cấm). |
9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Hoạt động của các khu vui chơi giải trí, Bida, Karaoke (trừ hoạt động vui chơi giải trí Nhà nước cấm). |
9610 | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |