0111
|
Trồng lúa
|
0118
|
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
|
0129
|
Trồng cây lâu năm khác
|
0141
|
Chăn nuôi trâu, bò
|
0142
|
Chăn nuôi ngựa, lừa, la
|
0144
|
Chăn nuôi dê, cừu
|
0145
|
Chăn nuôi lợn
|
0146
|
Chăn nuôi gia cầm
Chi tiết: - Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm - Chăn nuôi gà - Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng
|
0150
|
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
|
0321
|
Nuôi trồng thuỷ sản biển
|
0322
|
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
|
1074
|
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự
Chi tiết: Sản xuất mì ăn liền, phở ăn liền, cháo ăn liền, miến ăn liền, gia vị và nguyên liệu
|
1080
|
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
|
1701
|
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
|
1702
|
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa
|
1811
|
In ấn(trừ các loại hình Nhà nước cấm)
|
1812
|
Dịch vụ liên quan đến in
|
1820
|
Sao chép bản ghi các loại
|
2012
|
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ
|
2821
|
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp
Chi tiết: Sản xuất, lắp ráp máy cày, máy nổ, máy kéo, máy gặt đập liên hợp
|
3092
|
Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật
Chi tiết: Sản xuất xe đạp và phụ tùng xe đạp
|
3312
|
Sửa chữa máy móc, thiết bị
Chi tiết: Sửa chữa máy móc, thiết bị công nghiệp; sửa chữa, bảo dưỡng máy nông nghiệp và máy lâm nghiệp
|
4511
|
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
|
4513
|
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác
|
4520
|
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
|
4541
|
Bán mô tô, xe máy
|
4620
|
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản
|
4631
|
Bán buôn gạo
|
4632
|
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Bán buôn mì ăn liền, phở ăn liền, cháo ăn liền, miến ăn liền, gia vị và nguyên liệu; bán buôn thực phẩm
|
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn tăm bông, băng gạc các loại, xi lanh, bơm kim tiêm y tế; Bán buôn sách báo, tạp chí, văn phòng phẩm
|
4653
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp-
|
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: - Bán buôn máy móc, thiết bị máy khai khoáng, xây dựng - Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) - Bán buôn máy móc, thiết bị, phụ tùng máy dệt, may, da giày; - Bán buôn máy móc, thiết bị, dụng cụ tàu thuyền.
|
4662
|
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Bán buôn sắt thép
|
4663
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
|
4669
|
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Bán buôn tàu thuyền, nguyên vật liệu đóng tàu; bán buôn phân bón (bao gồm phân đạm, urea, lân, kali); bán buôn nguyên liệu sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ
|
4722
|
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ mì ăn liền, phở ăn liền, cháo ăn liền, miến ăn liền, gia vị và nguyên liệu; bán lẻ thực phẩm
|
4752
|
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4772
|
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4773
|
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh-
Chi tiết: - Bán lẻ máy móc, thiết bị máy khai khoáng, xây dựng - Bán lẻ máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) - Bán lẻ máy móc, thiết bị, phụ tùng máy dệt, may, da giày; - Bán lẻ máy móc, thiết bị, dụng cụ tàu thuyền; - Bán lẻ thức ăn, nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thủy sản; - Bán lẻ tàu thuyền, nguyên vật liệu đóng tàu; - Bán lẻ máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp.
|
4932
|
Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh theo tuyến cố định và hợp đồng
|
5012
|
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương
|
5510
|
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
|
5610
|
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
|