- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[4401041226]-CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT XUẤT NHẬP KHẨU GIA PHÁT
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT XUẤT NHẬP KHẨU GIA PHÁT | |
---|---|
Tên quốc tế | GIA PHAT PRODUCE EXPORT IMPORT COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 4401041226 |
Địa chỉ | Thôn Ngọc Sơn Đông, Xã Hòa Quang Bắc, Huyện Phú Hoà, Tỉnh Phú Yên, Việt Nam |
Người đại diện | Bùi Xuân Bảo |
Điện thoại | 0972051982 |
Ngày hoạt động | 2017-11-17 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Tây Hòa - Phú Hòa |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động và đã đóng MST |
Ngành nghề chính |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
Chế biến hạt điều (Không hoạt động tại trụ sở chính) |
Cập nhật mã số thuế 4401041226 lần cuối vào 2025-02-25 11:29:01. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
Chi tiết: Khai thác đá, cát, sỏi (Chỉ được hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền cho phép và thỏa thuận địa điểm) |
1040 |
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật
Chi tiết: Chế biến dầu thực vật |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Chế biến hạt điều (Không hoạt động tại trụ sở chính) |
2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
2211 | Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su |
2396 | Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
2399 |
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất đá granite, bazan (Không hoạt động tại trụ sở chính) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2930 | Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 |
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
Chi tiết: Xây dựng công trình đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng công trình thủy lợi, điện - nước *Lưu ý: Doanh nghiệp chỉ được hoạt động kinh doanh các ngành nghề đăng ký nêu trên khi thực hiện đầy đủ các điều kiện theo quy định pháp luật và phù hợp với quy hoạch phát triển kinh tế xã hội của địa phương. |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng
Chi tiết: San lấp mặt bằng |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
Chi tiết: Mua bán ô tô và xe có động cơ |
4541 |
Bán mô tô, xe máy
Chi tiết: Mua bán mô tô, xe máy |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: Mua bán nông sản |
4633 |
Bán buôn đồ uống
Chi tiết: Mua bán rượu, bia, nước giải khát các loại (Trừ các hoạt động liên quan đến quán bar, vũ trường, karaoke) |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn vật liệu xây dựng, thiết bị lắp đặt trong xây dựng; Mua bán đá granite, đá bazan |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Mua bán phân bón; Mua bán hóa chất ngành cao su; Mua bán phế liệu kim loại thu hồi: sắt, thép, đồng, nhôm (Không hoạt động tại trụ sở chính) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
Chi tiết: Kinh doanh nhà hàng và các dịch vụ ăn uống (Trừ các hoạt động liên quan đến quán bar, vũ trường, karaoke) |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng |
8510 | Giáo dục mầm non(Doanh nghiệp chỉ được phép hoạt động kinh doanh khi được UBND cấp huyện cấp giấy phép hoạt động). |