- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[1402167579]-CÔNG TY TNHH SANG MINH PHÚC
CÔNG TY TNHH SANG MINH PHÚC | |
---|---|
Mã số thuế | 1402167579 |
Địa chỉ | Ấp Dinh Bà, Xã Tân Hộ Cơ, Huyện Tân Hồng, Tỉnh Đồng Tháp, Việt Nam |
Người đại diện | LÊ THỊ TUYẾT SANG |
Điện thoại | 0961 711 499 |
Ngày hoạt động | 2021-10-15 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực 6 |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động và đã đóng MST |
Ngành nghề chính |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Bán buôn thóc ngô và các loại hạt ngũ cốc khác; hoa và cây cảnh; động vật sống (trừ động vật sống thuộc danh mục nhà nước cấm); thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thủy sản; nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa). |
Cập nhật mã số thuế 1402167579 lần cuối vào 2025-02-24 16:08:25. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
Chi tiết: Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai. |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic
Chi tiết: Sản xuất sản phẩm từ plastic (trừ sản xuất xốp cách nhiệt sử dụng chất HCFC-141b). |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
Chi tiết: Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ. |
3530 |
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá
Chi tiết: Sản xuất nước đá. |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại(không hoạt động tại trụ sở) |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
Chi tiết: Bán buôn ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống), xe có động cơ khác. |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác(loại trừ hoạt động đấu giá) |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy(loại trừ hoạt động đấu giá) |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: Bán buôn thóc ngô và các loại hạt ngũ cốc khác; hoa và cây cảnh; động vật sống (trừ động vật sống thuộc danh mục nhà nước cấm); thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thủy sản; nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa). |
4631 |
Bán buôn gạo
Chi tiết: Bán buôn gạo. |
4632 |
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt, thủy sản, rau, quả, cà phê, chè, đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột và thực phẩm khác. |
4633 |
Bán buôn đồ uống
Chi tiết: Bán buôn đồ uống loại có chứa cồn và không chứa cồn. |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
Chi tiết: Bán buôn vải, thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác, hàng may mặc, giày dép. |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác, dụng cụ y tế, nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh, gốm, sứ, thủy tinh, đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện, giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự, dụng cụ thể dục, thể thao, đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu. |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp- |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Mua bán sắt, thép và kim loại khác (trừ mua bán vàng miếng) |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Mua bán tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến, xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, kính xây dựng, sơn, vecni, gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh, đồ ngũ kim, các vật liệu thiết bị lắp đặt trong xây dựng. |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp, phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Vận tải hàng hóa đường bộ bằng ô tô chuyên dụng, ô tô khác và phương tiện đường bộ khác. |
5021 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa
Chi tiết: Vận tải hành khách đường thủy nội địa bằng phương tiện cơ giới. |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
Chi tiết: Vận tải hàng hóa đường thủy nội địa bằng phương tiện cơ giới và thô sơ. |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
Chi tiết: Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan, kho đông lạnh và kho khác. |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa(trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không).
Chi tiết: Bốc xếp hàng hóa đường bộ. |