- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0318562392]-CÔNG TY TNHH SẮT THÉP XÂY DỰNG HOÀNG MINH
CÔNG TY TNHH SẮT THÉP XÂY DỰNG HOÀNG MINH | |
---|---|
Tên quốc tế | HOANG MINH IRON STEEL CONSTRUCTION COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | HOANG MINH IRON STEEL CONSTRUCTION CO.,LTD |
Mã số thuế | 0318562392 |
Địa chỉ | 277B Lý Thường Kiệt, Phường 15, Quận 11, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN THỊ THANH HOÀNG |
Điện thoại | 02838650426 |
Ngày hoạt động | 2024-07-11 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận 11 |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Bán buôn sắt, thép, nhôm, kính trắng, tôn kẽm, tôn lạnh màu, tấm lợp lấy sáng; Bán buôn kim loại khác (trừ mua bán vàng miếng) |
Cập nhật mã số thuế 0318562392 lần cuối vào 2025-02-24 11:01:02. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic
Chi tiết: Sản xuất vật liệu xây dựng bằng nhựa gồm hạt nhựa PVC, PE, PP, PRP, PET; Ống nhựa PVC, PE, PP, PRP, PET (không hoạt động tại trụ sở); Sản xuất cửa nhựa, khung nhựa, tấm trần nhựa (trừ sản xuất xốp cách nhiệt sử dụng ga R141b, sử dụng polyol trộn sẵn HCFC-141b và trừ sản xuất ống nhựa) |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
2410 |
Sản xuất sắt, thép, gang
Chi tiết: Sản xuất ống thép đen, ống thép mạ kẽm, ống thép mạ các loại hợp kim khác (không hoạt động tại trụ sở) |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại-
Chi tiết: - Sản xuất nhà đúc sẵn bằng kim loại như: Nhà di chuyển, nhà tiền chế và các bộ phận tháo rời; - Sản xuất khung hoặc sườn kim loại cho xây dựng và các bộ phận của chúng (tháp, cột, cầu treo); - Sản xuất cửa kim loại, cửa sắt, cửa nhôm, cửa sổ, cửa chớp, cổng sắt; - Vách ngăn phòng bằng kim loại; - Sản xuất các hạng mục cầu thang, lan can. |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
Chi tiết: Khoan, tiện, nghiền, mài, bào, đục, cưa, đánh bóng, hàn, nối...các phần của khung kim loại (không hoạt động tại trụ sở) |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
2814 | Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động |
2816 | Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
2818 | Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất các chủng loại vật liệu xây dựng, nguyên liệu, nhiên liệu, vật tư, thiết bị, phụ tùng, phụ kiện máy móc, trang thiết bị phục vụ sản xuất vật liệu xây dựng, xây dựng và phát triển đô thị (không hoạt động tại trụ sở) |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
Chi tiết: Lắp đặt dây dẫn điện, lắp đặt hệ thống máy điều hòa không khí, máy lạnh, lắp đặt hệ thống máy nước nóng năng lượng mặt trời, lắp đặt hệ thống lò hơi. |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: Đại lý, môi giới hàng hóa (trừ môi giới bất động sản) |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn dụng cụ điện cầm tay, máy khoan, máy mài thang nhôm, đồ gia dụng |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp- |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác. Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện. Bán buôn máy phát điện, động cơ điện. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Bán buôn sắt, thép, nhôm, kính trắng, tôn kẽm, tôn lạnh màu, tấm lợp lấy sáng; Bán buôn kim loại khác (trừ mua bán vàng miếng) |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng. Bán buôn sơn, vécni, keo, alu, mica, vách ngăn, mặt dựng, thạch cao; Bán buôn kính xây dựng, gạch ốp lát, bê tông nhựa nóng và thiết bị vệ sinh, vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng, cầu đường. Bán buôn vật tư, thiết bị điện, nước. Bán buôn gỗ, ván ép. Bán buôn xi măng. Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi. Bán buôn đồ ngũ kim. Bán buôn sắt thép xây dựng. |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Bán buôn nhựa đường; bê tông nhựa nóng; nhũ tương; vật liệu, vật tư, máy móc, thiết bị phụ tùng cho ngành giao thông vận tải, xây dựng, cầu đường; Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (trừ bán buôn bình gas, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; trừ bán buôn hóa chất tại trụ sở) |
4690 | Bán buôn tổng hợp(Trừ loại nhà nước cấm) |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4784 | Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết: Thiết kế trang trí nội thất, ngoại thất |