- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0110661034]-CÔNG TY TNHH SD TOÀN CẦU
CÔNG TY TNHH SD TOÀN CẦU | |
---|---|
Tên quốc tế | SD TOAN CAU COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 0110661034 |
Địa chỉ | Số nhà 5 Ngõ 303 Đường 422, Cụm 8, Xã Tân Lập, Huyện Đan Phượng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN THẾ HOÀN |
Điện thoại | 0913051375 |
Ngày hoạt động | 2024-03-25 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Huyện Đan Phượng |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Xây dựng nhà để ở
|
Cập nhật mã số thuế 0110661034 lần cuối vào 2025-02-23 11:47:08. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0119 | Trồng cây hàng năm khác |
0129 | Trồng cây lâu năm khác |
0131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt
Chi tiết: - Xử lý cây trồng; - Phun thuốc bảo vệ thực vật, phòng chống sâu bệnh cho cây trồng, kích thích tăng trưởng, bảo hiểm cây trồng; - Cắt, xén, tỉa cây lâu năm; - Làm đất, gieo, cấy, sạ, thu hoạch; - Kiểm soát loài sinh vật gây hại trên giống cây trồng; - Kiểm tra hạt giống, cây giống; - Cho thuê máy nông nghiệp có người điều khiển; - Hoạt động tưới, tiêu nước phục vụ trồng trọt. |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại(không hoạt động tại trụ sở) |
3812 | Thu gom rác thải độc hại(Không hoạt động tại trụ sở) |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại(Không hoạt động tại trụ sở) |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại(Không hoạt động tại trụ sở) |
3830 | Tái chế phế liệu |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở
Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thuỷ lợi, hạ tầng kỹ thuật, san lấp mặt bằng; |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác
Chi tiết: - Xây dựng công trình xử lý bùn. |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: - Lắp đặt đường dây, trạm biến áp đến 35KV; - Xây lắp điện nước công trình; |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết: Thi công lắp đặt trang thiết bị các công trình xây dựng; |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng
Chi tiết: Trang trí nội, ngoại thất công trình; |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
Chi tiết: Buôn bán ô tô, xe máy, phụ tùng ô tô xe máy; (trừ đấu giá) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4633 |
Bán buôn đồ uống
Chi tiết: Buôn bán rượu, bia, nước giải khát (không bao gồm kinh doanh quán bar); |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
Chi tiết: Buôn bán hàng điện, điện tử, điện lạnh, điện dân dụng, điện công nghiệp. |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Buôn bán, cho thuê các loại máy móc, thiết bị phục vụ ngành: xây dựng, công nghiệp, giao thông vận tải; |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Kinh doanh vật liệu xây dựng, hàng trang trí nội ngoại thất; |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Vận tải hàng hóa, vận chuyển hành khách bằng ô tô theo hợp đồng và theo tuyến cố định; |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Đại lý bán vé máy bay, tàu hoả; (trừ Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải hàng không) |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: Tư vấn lập quy hoạch -Lập thiết kế quy hoạch xây dựng -Thẩm tra thiết kế xây dựng công trình -Tư vấn quản lý chi phí đầu tư xây dựng - Tư vấn lập dự án đầu tư xây dựng công trình; tư vấn khảo sát công trình xây dựng; tư vấn thiết kế xây dựng; tư vấn thẩm tra, kiểm định, thí nghiệm xây dựng - Tư vấn giám sát thi công xây dựng công trình - Dịch vụ kiến trúc bao gồm: + Thiết kế kiến trúc công trình; + Thiết kế kiến trúc trong đồ án quy hoạch đô thị, quy hoạch nông thôn, thiết kế đô thị; + Thiết kế kiến trúc cảnh quan; + Thiết kế nội thất; + Đánh giá kiến trúc công trình; + Thẩm tra thiết kế kiến trúc. -Khảo sát xây dựng - Thiết kế hệ thống phòng cháy chữa cháy công trình xây dựng; - Tư vấn thiết kế, tư vấn thẩm định, tư vấn giám sát, tư vấn kiểm tra, kiểm định kỹ thuật hệ thống phòng cháy và chữa cháy -Lập quy hoạch xây dựng -Thiết kế xây dựng công trình -Tư vấn quản lý dự án -Thi công xây dựng công trình -Giám sát thi công xây dựng -Kiểm định xây dựng |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết: Thiết kế và trang trí nội thất, ngoại thất |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ
Chi tiết: Cho thuê xe ô tô; |
7911 |
Đại lý du lịch
Chi tiết: Lữ hành nội địa, lữ hành quốc tế và các dịch vụ phục vụ khách du lịch; Kinh doanh dịch vụ khách sạn, nhà hàng, dịch vụ ăn uống giải khát, vui chơi giải trí (Không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường); |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |