- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0315642963-001]-CÔNG TY TNHH SEAFOOD EVOLUTION - CHI NHÁNH LONG AN
CÔNG TY TNHH SEAFOOD EVOLUTION - CHI NHÁNH LONG AN | |
---|---|
Tên quốc tế | SEAFOOD EVOLUTION COMPANY LIMITED - LONG AN BRANCH |
Tên viết tắt | SEAFOOD EVOLUTION CO.,LTD - LONG AN BRANCH |
Mã số thuế | 0315642963-001 |
Địa chỉ | Lô F5-2.2, Khu F, đường số 1, Khu Công nghiệp Thuận Đạo mở rộng, Xã Long Định, Huyện Cần Đước, Tỉnh Long An, Việt Nam |
Người đại diện | BOLOGNA ALESSANDRO |
Điện thoại | 0357362994 |
Ngày hoạt động | 2020-11-20 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Long An |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn thủy sản (không hoạt động tại trụ sở); Bán buôn cà phê; Bán buôn nguyên liệu thực phẩm, phụ gia thực phẩm (không tồn trữ hóa chất tại trụ sở). Bán buôn hạt tiêu, gia vị khác (không bán buôn đường tại trụ sở). Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt; Bán buôn rau, quả; Bán buôn chè (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn hạt tiêu, hạt điều, hạt ca cao (không hoạt động tại trụ sở). |
Cập nhật mã số thuế 0315642963-001 lần cuối vào 2025-02-23 20:00:27. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: Dịch vụ đại lý hoa hồng |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4632 |
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Bán buôn thủy sản (không hoạt động tại trụ sở); Bán buôn cà phê; Bán buôn nguyên liệu thực phẩm, phụ gia thực phẩm (không tồn trữ hóa chất tại trụ sở). Bán buôn hạt tiêu, gia vị khác (không bán buôn đường tại trụ sở). Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt; Bán buôn rau, quả; Bán buôn chè (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn hạt tiêu, hạt điều, hạt ca cao (không hoạt động tại trụ sở). |
4690 |
Bán buôn tổng hợp(Trừ loại nhà nước cấm)
Chi tiết: thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu và quyền phân phối bán buôn (không thành lập cơ sở bán buôn) các hàng hóa không thuộc danh mục cấm xuất khẩu, nhập khẩu hoặc không được phân phối theo quy định của pháp luật Việt Nam hoặc không thuộc diện hạn chế theo cam kết quốc tế trong các điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet
Chi tiết: thực hiện quyền phân phối bán lẻ (không thành lập cơ sở bán lẻ) các hàng hóa không thuộc danh mục cấm xuất khẩu, nhập khẩu hoặc không được phân phối theo quy định của pháp luật Việt Nam hoặc không thuộc diện hạn chế theo cam kết quốc tế trong các điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: thực hiện quyền phân phối bán lẻ (không thành lập cơ sở bán lẻ) các hàng hóa không thuộc danh mục cấm xuất khẩu, nhập khẩu hoặc không được phân phối theo quy định của pháp luật Việt Nam hoặc không thuộc diện hạn chế theo cam kết quốc tế trong các điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý(trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật)
Chi tiết: dịch vụ tư vấn quản lý marketing, dịch vụ tư vấn quản lý sản xuất (CPC 865); dịch vụ liên quan đến tư vấn quản lý (Tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài không được cung cấp dịch vụ trọng tài hoà giải đối với tranh chấp thương mại giữa các thương nhân, dịch vụ pháp lý, dịch vụ thuế, kiểm toán và kế toán; dịch vụ tư vấn về quản lý danh mục đầu tư ngắn hạn; nghiên cứu thị trường và thăm dò ý kiến công chứng; hoạt động liên quan thuộc lĩnh vực quảng cáo; dịch vụ tư vấn giáo dục, việc làm, học nghề, chính sách có liên quan đến quan hệ lao động – việc làm, hoạt động vận động hành lang) |
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
Chi tiết: Dịch vụ phân tích và kiểm định kỹ thuật |