- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0315037444]-CÔNG TY TNHH SHINHAN DS VIỆT NAM
CÔNG TY TNHH SHINHAN DS VIỆT NAM | |
---|---|
Tên quốc tế | SHINHAN DS VIETNAM CO., LTD |
Tên viết tắt | SHINHAN DS VINA |
Mã số thuế | 0315037444 |
Địa chỉ | Tầng 11, Tháp B, Khu thương mại dịch vụ kết hợp nhà ở cao tầng tại lô đất 1-13 thuộc Khu chức năng số 1 - Số 15, Đường Trần Bạch Đằng, Phường Thủ Thiêm, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt |
Người đại diện | SEO DONGHYEOP |
Điện thoại | |
Ngày hoạt động | 2018-05-10 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Thành phố Hồ Chí Minh |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính
Dịch vụ tư vấn liên quan đến cài đặt phần cứng máy vi tính; (CPC 8410) Dịch vụ tư vấn phần mềm và hệ thống cho quản lý tích hợp hệ thống. (CPC 8421) |
Cập nhật mã số thuế 0315037444 lần cuối vào 2025-02-20 12:46:23. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị
Chi tiết: Sửa chữa và bảo dưỡng máy ATM do công ty nhập khẩu và phân phối (CPC 884-885) |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện
Chi tiết: Dịch vụ lắp đặt thiết bị thông tin liên lạc (CPC: 5164) |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: Dịch vụ đại lý hoa hồng (CPC 621) |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
Chi tiết: Thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu và quyền phân phối bán buôn (không thành lập cơ sở bán buôn) các hàng hóa không thuộc danh mục cấm xuất khẩu, nhập khẩu hoặc không được phân phối theo quy định của pháp luật Việt Nam hoặc không thuộc diện hạn chế theo cam kết quốc tế trong các điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên (chi tiết hàng hóa và nội dung hoạt động quy định tại Giấy phép kinh doanh) (CPC 622) |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
Chi tiết: Thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu và quyền phân phối bán buôn (không thành lập cơ sở bán buôn) các hàng hóa không thuộc danh mục cấm xuất khẩu, nhập khẩu hoặc không được phân phối theo quy định của pháp luật Việt Nam hoặc không thuộc diện hạn chế theo cam kết quốc tế trong các điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên (chi tiết hàng hóa và nội dung hoạt động quy định tại Giấy phép kinh doanh) (CPC 622) |
4690 |
Bán buôn tổng hợp(Trừ loại nhà nước cấm)
Chi tiết: Thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu và quyền phân phối bán buôn (không thành lập cơ sở bán buôn) các hàng hóa không thuộc danh mục cấm xuất khẩu, nhập khẩu hoặc không được phân phối theo quy định của pháp luật Việt Nam hoặc không thuộc diện hạn chế theo cam kết quốc tế trong các điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên (chi tiết hàng hóa và nội dung hoạt động quy định tại Giấy phép kinh doanh) (CPC 622) |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Thực hiện quyền phân phối bán lẻ các hàng hóa không thuộc danh mục cấm xuất khẩu, nhập khẩu hoặc không được phân phối theo quy định của pháp luật Việt Nam hoặc không thuộc diện hạn chế theo cam kết quốc tế trong các điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên (chi tiết hàng hóa và nội dung hoạt động quy định tại Giấy phép kinh doanh và Giấy phép lập cơ sở bán lẻ (nếu có)) (CPC 632) |
6201 |
Lập trình máy vi tính
Chi tiết: Dịch vụ sản xuất phần mềm cho máy tính (CPC: 8424) |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính
Chi tiết: Dịch vụ tư vấn liên quan đến cài đặt phần cứng máy vi tính; (CPC 8410) Dịch vụ tư vấn phần mềm và hệ thống cho quản lý tích hợp hệ thống. (CPC 8421) |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
Chi tiết: Dịch vụ khắc phục sự cố máy vi tính; Dịch vụ cài đặt phần mềm (CPC: 849) |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
6312 |
Cổng thông tin(trừ hoạt động báo chí)
Chi tiết: Dịch vụ cơ sở dữ liệu (ngoại trừ dịch vụ truyền dẫn dữ liệu và tin) (CPC: 8440) |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |