- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[5400549530]-CÔNG TY TNHH SHIPMAX
CÔNG TY TNHH SHIPMAX | |
---|---|
Tên quốc tế | SHIPMAX COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | SHIPMAX CO.,LTD |
Mã số thuế | 5400549530 |
Địa chỉ | Khu nhà ở liền kề, tổ 1, Phường Hữu Nghị, Thành phố Hoà Bình, Tỉnh Hòa Bình, Việt Nam |
Người đại diện | LÊ TRUNG |
Điện thoại | 0839459666 |
Ngày hoạt động | 2024-11-04 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Hòa Bình - Đà Bắc |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
Ngành nghề chính |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Bán buôn phân bón, thuốc bảo vệ thực vật, hóa chất |
Cập nhật mã số thuế 5400549530 lần cuối vào 2025-02-23 16:23:49. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0111 | Trồng lúa |
0112 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
0113 | Trồng cây lấy củ có chất bột |
0114 | Trồng cây mía |
0117 | Trồng cây có hạt chứa dầu |
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0119 |
Trồng cây hàng năm khác
Chi tiết: Trồng cây gia vị hàng năm; Trồng cây dược liệu, hương liệu hàng năm |
0121 | Trồng cây ăn quả |
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
0129 |
Trồng cây lâu năm khác
Chi tiết: Trồng cây cảnh lâu năm; Trồng cây lâu năm khác còn lại |
0131 |
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm
Chi tiết: Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp hàng năm |
0132 |
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm
Chi tiết: Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp lâu năm |
0163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
0164 | Xử lý hạt giống để nhân giống |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
2100 | Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Chi tiết: Dịch vụ thi công phòng chống mối và bảo quản gỗ cho các công trình xây dựng dân dụng công nghiệp,nông nghiệp và giao thông thuỷ lợi |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: Bán buôn các mặt hàng nông sản; bán buôn thóc, ngô, khoai, sắn và các loại hạt ngũ cốc khác; hoa và cây cảnh, cây công trình, cây dược liệu, giống cây trồng các loại; |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 |
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: - Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt - Bán buôn thủy sản - Bán buôn rau, củ, quả tươi, trái cây - Bán buôn thực phẩm khác |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Bán buôn phân bón, thuốc bảo vệ thực vật, hóa chất |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: - Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt - Bán lẻ thủy sản - Bán lẻ rau, củ, quả tươi, trái cây; - Bán lẻ thực phẩm khác. |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh-
Chi tiết: - Bán lẻ phân bón, thuốc bảo vệ thực vật, hóa chất - Bán lẻ các mặt hàng nông sản; bán buôn thóc, ngô, khoai, sắn và các loại hạt ngũ cốc khác; hoa và cây cảnh, cây công trình, cây dược liệu, giống cây trồng các loại. |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: Thiết kế cảnh quan; thiết kế phòng chống mối cho các công trình xây dựng |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác
Chi tiết: Dịch vụ vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt; Dịch vụ diệt mối; Dịch vụ diệt côn trùng gây hại,diệt chuột. |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
Chi tiết: Trồng cây, chăm sóc và duy trì; Trồng cây xanh; Thiết kế, tư vấn thiết kế nhà vườn, trang trại, tiểu cảnh và dịch vụ xây dựng phụ |
8292 |
Dịch vụ đóng gói
Chi tiết: Đóng gói bảo quản dược liệu |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh |