- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[4300827574]-CÔNG TY TNHH SOTACO
CÔNG TY TNHH SOTACO | |
---|---|
Mã số thuế | 4300827574 |
Địa chỉ | Thôn Nước Min, Xã Sơn Mùa, Huyện Sơn Tây, Tỉnh Quảng Ngãi, Việt Nam |
Người đại diện | HỒ NGỌC LINH |
Điện thoại | 0987774099 |
Ngày hoạt động | 2018-11-15 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Sơn Hà - Sơn Tây |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Xây dựng nhà để ở
|
Cập nhật mã số thuế 4300827574 lần cuối vào 2025-03-17 20:14:12. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0121 | Trồng cây ăn quả |
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
0131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
0132 | Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
0141 | Chăn nuôi trâu, bò |
0144 | Chăn nuôi dê, cừu |
0145 | Chăn nuôi lợn |
0146 | Chăn nuôi gia cầm |
0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
Chi tiết: Hoạt động trang trại |
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0220 |
Khai thác gỗ
Chi tiết: Khai thác gỗ rừng trồng |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại- |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
3511 | Sản xuất điện |
3512 | Truyền tải và phân phối điện |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước- |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
3830 | Tái chế phế liệu |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng
Chi tiết: San lấp mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Bán buôn sắt, thép |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4690 | Bán buôn tổng hợp(Trừ loại nhà nước cấm) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý(trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật)
Chi tiết: Tư vấn quản lý dự án, tư vấn đấu thầu, lập hồ sơ hoàn công các công trình xây dựng: Hệ thống điện công trình đô thị, thủy lợi, thủy điện, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật, công trình chiếu sáng đô thị, Phòng chống mối mọt, phòng cháy, báo cháy, chống sét, báo động, hệ thống mạng tin học, mạng Lan, mạng điện thoại, hệ thống chống trộm; Hệ thống cơ điện, điện lạnh, camera quan sát, hệ thống cơ điện, điện lạnh. |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: - Khảo sát: Địa hình, ĐCTV-ĐCCT phục vụ cho công tác lập: Quy hoạch, Dự án, thiết kế KT các công trình: dân dụng, công nghiệp, giao thông, Nông nghiệp phát triển nông thôn, thủy điện, hạ tầng kỹ thuật; - Lập dự án, lập tổng mức đầu tư, thiết kế, lập tổng dự toán các công trình: Dân dụng, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật, công trình giao thông, Nông nghiệp phát triển nông 7110 2 thôn, thủy điện, đường dây và trạm biến áp ; Hệ thống điện công trình dân dụng, công nghiệp. Thiết kế công trình chiếu sáng đô thị. Phòng chống mối mọt; Thiết kế hệ thống thông gió, cấp nhiệt, điều hòa không khí công trình dân dụng. Hệ thống chống trộm, camera quan sát; - Thẩm tra dự án, tổng mức đầu tư; thẩm tra thiết kế cơ sở;Thiết kế-Dự toán, quyết toán, kiểm định chất lượng các công trình: Xây dựng dân dụng, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật, công trình giao thông, Nông nghiệp phát triển nông thôn, thủy điện. Đường dây và trạm biến áp ; Hệ thống điện chiếu sáng, công trình văn hóa; Hệ thống điện công trình dân dụng, công nghiệp, đô thị. Thẩm tra tính hiệu quả và tính khả thi của dự án đầu tư xây dựng; Hệ thống chống trộm, camera quan sát; Hệ thống cơ điện, điện lạnh. - Giám sát kỹ thuật các công trình: Xây dựng dân dụng, công nghiệp, công trình giao thông, Nông nghiệp phát triển nông thôn, thủy điện. Đường dây và trạm biến áp , Hệ thống điện công trình dân dụng, công nghiệp, Hạ tầng đô thị. - Giám sát công tác lắp đặt hệ thống cơ điện công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp; Nông nghiệp phát triển nông thôn, thủy điện, Thiết bị lạnh và nhiệt; - Giám sát lắp đặt thiết bị công trình và lắp đặt thiết bị công nghệ cấp thoát nước công trình xây dựng; - Giám sát: Khảo sát địa chất công trình - địa chất thủy văn; Giám sát công tác khảo sát địa hình; - Thí nghiệm và kiểm tra các chỉ tiêu kỹ thuật, chỉ tiêu cơ lý của mẫu đất, nền đất móng các công trình: dân dụng, công nghiệp, giao thông, Nông nghiệp phát triển nông thôn, thủy điện, hạ tầng kỹ thuật; |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |