- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[4001290274]-CÔNG TY TNHH STAR - T COSMETICS
CÔNG TY TNHH STAR - T COSMETICS | |
---|---|
Tên quốc tế | STAR - T COSMETICS COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | STAR - T CO., LTD |
Mã số thuế | 4001290274 |
Địa chỉ | Tổ 5, Thôn Thạnh Hòa, Xã Quế Xuân 1, Huyện Quế Sơn, Tỉnh Quảng Nam, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN THỊ MỸ SƯƠNG |
Điện thoại | 0335727179 |
Ngày hoạt động | 2024-12-07 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Quế Sơn - Nông Sơn - Hiệ |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ mỹ phẩm, dụng cụ trang điểm, nước hoa (trừ bán lẻ dược phẩm) |
Cập nhật mã số thuế 4001290274 lần cuối vào 2025-03-17 22:38:12. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: Đại lý mua bán, ký gởi hàng hóa; Môi giới thương mại (không bao gồm môi giới chứng khoán, bảo hiểm và môi giới hôn nhân có yếu tố nước ngoài) |
4632 |
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Thực hiện quyền phân phối bán buôn các sản phẩm dinh dưỡng, sản phẩm tiêu dùng thực phẩm và thực phẩm chức năng |
4633 |
Bán buôn đồ uống
Chi tiết: Thực hiện quyền phân phối bán buôn các sản phẩm dinh dưỡng, sản phẩm tiêu dùng, thực phẩm và thực phẩm chức năng. |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn mỹ phẩm, dụng cụ trang điểm, nước hoa; Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (trừ bán dược phẩm) |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ thực phẩm chức năng (không bán hàng thủy hải sản, thịt gia súc, gia cầm tươi sống và sơ chế tại trụ sở) |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ mỹ phẩm, dụng cụ trang điểm, nước hoa (trừ bán lẻ dược phẩm) |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh-
Chi tiết: Bán lẻ mỹ phẩm. |
4789 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ
Chi tiết: Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ. |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống (trừ cửa hàng ăn uống thuộc chuỗi cửa hàng ăn nhanh) |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
9610 |
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao)
Chi tiết: Dịch vụ spa, chăm sóc sắc đẹp (không phẫu thuật và không gây chảy máu) |