- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[1102012630]-CÔNG TY TNHH SX - TM - DV NGUYỄN LONG
CÔNG TY TNHH SX - TM - DV NGUYỄN LONG | |
---|---|
Tên quốc tế | NGUYEN LONG MANUFACTURING - TRADING - SERVICE COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 1102012630 |
Địa chỉ | thửa 316, Tờ bản đồ số 14, Xã Hòa Khánh Đông, Huyện Đức Hoà, Tỉnh Long An, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN TẤN LONG |
Điện thoại | 0706777888 |
Ngày hoạt động | 2022-06-27 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Đức Hòa - Đức Huệ |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Kinh doanh sắt thép; vật liệu trong nghành xây dựng. |
Cập nhật mã số thuế 1102012630 lần cuối vào 2025-03-03 21:42:44. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0129 |
Trồng cây lâu năm khác
Chi tiết: Trồng cây cảnh |
0132 |
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm
Chi tiết: Gieo ươm, cấy ghép, cắt cành và giâm cành các loại cây cảnh; Chăm sóc cây cảnh |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
Chi tiết: Chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh; Chế biến và bảo quản thủy sản khô |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả
Chi tiết: Sản xuất nước ép từ rau quả |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
Chi tiết: May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú), (trừ tẩy, nhuộm, hồ, in trên các sản phẩm vải, sợi, dệt, may, đan và gia công hàng đã qua sử dụng, thuộc da, luyện cán cao su tại trụ sở) |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1811 |
In ấn(trừ các loại hình Nhà nước cấm)
Chi tiết: In ấn báo chí, tạp chí ;sách và sách quảng cáo, bản thảo âm nhạc; in lên vải dệt, nhựa, kim loại, gỗ và gốm;In trên bao bì các loại |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic
Chi tiết: Sản xuất hàng gia dụng bằng nhựa, dây đai, ống hút, muỗng nhựa, các loại ly nhựa, hộp nhựa, sản phẩm nhựa sử dụng một lần, các loại ống nhựa, ống nước bằng nhựa, màng phủ nông nghiệp, màng phủ các loại, ép và định hình các sản phẩm bằng nhựa phục vụ cho công nghiệp và nông nghiệp, sản xuất các loại sợi bằng nhựa, dệt lưới các loại, kéo chỉ, dệt bao. |
2393 |
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác
Chi tiết: Sản xuất bộ đồ ăn bằng sứ và các vật dụng khác trong nhà và nhà vệ sinh; sản xuất chai , lọ , đồ dùng bằng gốm. |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất các loại ống sắt, ống nhôm, ống đồng; Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn ;Sản xuất cửa an toàn, két, cửa bọc sắt;Sản xuất thùng, can, thùng hình ống, xô, hộp;Sản xuất hộp kim loại đựng thức ăn, hộp và ống tuýp có thể gập lại được;Sản xuất bulông, đai ốc và các sản phẩm có ren, đinh vít, đinh, ghim; sản xuất các loại dây bằng kim loại |
2829 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác-
Chi tiết: Sản xuất máy móc ngành nhựa |
3830 |
Tái chế phế liệu
Chi tiết: tái chế ,chế biến các loại phế liệu, phế thải từ kim loại và phi kim loại ; tái chế rác công nghiệp, rác sinh hoạt. |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: Đại lý , môi giới mua bán hàng hóa. |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: Bán buôn thóc ngô và các loại ngủ cốc khác, bán buôn hoa các loại cây |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 |
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt, thủy sản, rau quả, cà phê, chè, đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột |
4633 |
Bán buôn đồ uống
Chi tiết: Bán buôn đồ uống có cồn va không có cồn. |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn sản phẩm gốm sứ. Bán buôn củi ép, củi khô và các sản phẩm liên quan đến khí đốt; Bán buôn đồ điện gia dụng, điện tử, điện lạnh,đồ dùng nội thất . |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn máy móc ngành nhựa |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Kinh doanh sắt thép; vật liệu trong nghành xây dựng. |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến, xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, cao lanh, kính xây dựng, sơn, vécni, gạch, ngói, gỗ và thiết bị vệ sinh, vật liệu, thiết bị lắp đặt khác dùng trong xây dựng, bê tông tươi và bê tông đúc sẵn, nhựa nóng và các sản phẩm vật liệu xây dựng làm từ xi măng và thạch cao. |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Bán buôn giấy và các sản phẩm từ giấy,nhựa và các sản phẩm từ nhựa, bao bì nhựa, bao bì phức hợp, màng ghép, nguyên vật liệu, vật tư ngành nhựa |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
Chi tiết: Bán lẻ quần áo, giày dép; lương thực thực phẩm. |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ của các cửa hàng chuyên doanh gạo, lúa mỳ, bột mỳ, ngô |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ Rau, quả tươi, đông lạnh hoặc được bảo quản, chế biến;bán lẻ bánh, mứt, kẹo, các sản phẩm chế biến từ bột, tinh bột;bán lẻ Sữa, sản phẩm từ sữa và trứng |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ đồ uống có cồn;Bán lẻ đồ không chứa cồn;Bán lẻ nước khoáng thiên nhiên hoặc nước tinh khiết đóng chai ; bán lẻ đồ uống có ga và không có ga. |
4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ hàng may mặc giày dép, hàng da và giả da; bán lẻ phụ kiện may |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Bán dầu đốt, gỗ nhiên liệu; |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: Khách sạn; nhà khách, nhà nghỉ; nhà trọ, phòng trọ |
5590 |
Cơ sở lưu trú khác
Chi tiết: Nhà trọ |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
Chi tiết: Nhà hàng, Quán cà phê; quán ăn, quán rượu, bia; |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
Chi tiết: nhà hàng, quán ăn, quán cà phê |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống
Chi tiết: Nhà hàng; Quán cà phê; quán ăn; quán giải khát; quán rượu. |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
Chi tiết: Tư vấn, môi giới bất động sản, quyền sử dụng đất |