- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[3502463977]-CÔNG TY TNHH SX TM DV NỘI THẤT YÊN ĐAN
CÔNG TY TNHH SX TM DV NỘI THẤT YÊN ĐAN | |
---|---|
Tên quốc tế | YEN DAN FURNITURE PRODUCTION TRADING SERVICE CO., LTD |
Mã số thuế | 3502463977 |
Địa chỉ | 225, đường số 1, thôn Hữu Phước, Xã Suối Nghệ, Huyện Châu Đức, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Việt Nam |
Người đại diện | VÕ QUỐC TRƯỞNG |
Điện thoại | 0929200979 |
Ngày hoạt động | 2021-11-17 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Xuyên Mộc - Châu Đức |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
|
Cập nhật mã số thuế 3502463977 lần cuối vào 2025-02-12 17:09:28. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0220 | Khai thác gỗ |
0240 |
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
Chi tiết: dịch vụ ươm và cung cấp giống cây trồng |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
0891 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại-
Chi tiết: Sản xuất cửa cuốn, cửa kéo, hàng rào, lan can, cầu thang, cổng, nhà vòm, nhà xưởng (Doanh nghiệp không được lập xưởng gia công sản xuất tại các khu dân cư, Địa điểm sản xuất phải phù hợp với quy hoạch của ngành, địa phương, được cấp có thẩm quyền cho phép hoạt động và chỉ được hoạt động khi đảm bảo đủ điều kiện theo quy định của Luật Bảo Vệ Môi Trường và Pháp luật có liên quan) |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
Chi tiết: Gia công cơ khí, phun sơn, đánh bóng kim loại, chống ăn mòn kim loại cho các công trình. |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị
Chi tiết: Bảo trì, sửa chữa thang máy, hệ thống nâng, tời hàng; hệ thống điện lạnh dân dụng và công nghiệp |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác
Chi tiết: Sửa chữa, bảo dưỡng hệ thống chữa cháy tự động; Máy bơm chữa cháy; Bảo trì máy móc, thiết bị công nghiệp |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải
Chi tiết: xử lý chất thải lỏng công nghiệp, nước thải sinh hoạt |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại(không hoạt động tại trụ sở) |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại(Không hoạt động tại trụ sở)
Chi tiết: Thu gom rác thải y tế, thu gom rác thải độc hại; |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại(Không hoạt động tại trụ sở) |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại(Không hoạt động tại trụ sở)
Chi tiết: Xử lý và tiêu hủy rác thải y tế; xử lý và tiêu hủy rác thải độc hại |
3830 |
Tái chế phế liệu
Chi tiết: Tái chế phế liệu kim loại; Tái chế phế liệu phi kim loại |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ
Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông (cầu, đường, cống) |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: xây dựng công trình công nghiệp, công trình hạ tầng kỹ thuật, công trình điện đến 35KV; xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật khu đô thị và khu công nghiệp; xây dựng công trình thủy lợi; xây dựng công trình đường ống cấp thoát nước |
4311 | Phá dỡ |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng
Chi tiết: Dọn dẹp, tạo mằt bằng xây dựng (san lấp mặt bằng) |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện
Chi tiết: Lắp đặt đường dây, trạm biến thế từ 200KV trở xuống; |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng
Chi tiết: Trang trí nội thất, ngoại thất. |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Chi tiết: nạo vét, khai thông luồng lạch cửa sông, cửa biển |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác(loại trừ hoạt động đấu giá) |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: Đại lý, môi giới hàng hóa; Đại lý bán vé máy bay, tàu hỏa,tàu cánh ngầm |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: Mua bán nông lâm sản nguyên liệu |
4632 |
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột; Mua bán hải sản, Mua bán thịt và các sản phẩm từ thịt; |
4633 |
Bán buôn đồ uống
Chi tiết: Mua bán đồ uống có cồn (rượu, bia); Mua bán đồ uống không cồn (nước ngọt, nước tinh khiết) |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
Chi tiết: Mua bán đồ bảo hộ lao động |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Mua bán vật tư, thiết bị ngành hàng hải, dầu khí, xây dựng; |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Chi tiết: Mua bán xăng dầu và các sản phẩm của chúng; Mua bán các chất bôi trơn và làm sạch động cơ; Mua bán khí công nghiệp (Hidro; Oxy, Nito, CO2, heli, Argon,...) |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Bán buôn sắt, thép, tôn tấm |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Mua bán sản phẩm gỗ sơ chế, sơn và véc ni, giấy dán tường và phủ sàn, hàng trang trí nội ngoại thất. |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Mua bán rác thải công nghiệp, rác phế liệu; Mua bán sắt thép phế liệu, phế liệu kim loại màu; Mua bán bao bì; mua bán trang thiết bị trường học. |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh; Vận tải hành khách theo hợp đồng |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Vận tải hàng hóa |
5011 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương(chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện và được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cấp phép) |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa(trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không).
Chi tiết: Bốc xếp hàng hóa đường bộ |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Dịch vụ khai thuê hải quan, Dịch vụ thông quan, cung ứng lương thực, thực phẩm cho tàu biển. |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: Kinh doanh cơ sở lưu trú du lịch: Khách sạn |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: Tư vấn đầu thầu; Tư vấn thẩm tra dự án; thẩm tra thiết kế, dự toán công trình; Thiết kế công trình xây dựng, kiến trúc. - Tư vấn thiết kế thi công: công trình giao thông, công trình thủy lợi, công trình dân dụng, công trình công nghiệp, công trình nhà máy điện, đường dây tải điện, trạm biến áp, công trình hạ tầng đô thị; Tư vấn thiết kế quy hoạch tổng mặt bằng xây dựng; Thi công hệ thống cáp quang; -Thiết kế quy hoạch chi tiết -Lập dự án đầu tư xây dựng: công trình dân dụng, công nghiệp, thủy lợi, công trình giao thông, công trình điện công nghiệp năng lượng -Giám sát kỹ thuật thi công; công trình giao thông, công trình thủy lợi, công trình dân dụng, công trình công nghiệp, công trình nhà máy điện, đường dây tải điện, trạm biến áp, công trình hạ tầng đô thị; Giám sát thi công xây lắp; - Khảo sát địa hình xây dựng công trình -Tư vấn đấu thầu -Thẩm tra tổng dự toán công trình; -Lập tổng dự toán công trình; -Kiểm định chất lượng công trình; -Quản lý dự án đầu tư; -Hoạt động đo đạc và bản đồ |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết: Thiết kế kiến trúc công trình; Thiết kế quy hoạch xây dựng; Thiết kế công trình giao thông (cầu, đường bộ); Hoạt động trang trí nội thất. |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Đánh giá tác động môi trường |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ
Chi tiết: Cho thuê xe ô tô, đầu kéo, xe nâng, xe xúc, xe ủi, xe máy đào đất |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: Cho thuê máy phát điện, giàn giáo; |
7810 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làmchi tiết: Hoạt động của các đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (trừ kinh doanh cho thuê lại lao động)
Chi tiết: Hoạt động của các địa lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động việc làm |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động-
Chi tiết: Cho thuê lại lao động (Doanh nghiệp chỉ được hoạt động khi đủ điều kiện theo quy định tại Nghị định 55/2013/NĐ-CP ngày 22/5/2013 của Thủ tướng Chính phủ) |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8010 |
Hoạt động bảo vệ cá nhân
Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ bảo vệ: Dịch vụ bảo vệ con người; Dịch vụ bảo vệ tài sản, hàng hóa; bảo vệ nhà cửa, cơ sở sản xuất, kinh doanh, trụ sở cơ quan, tổ chức; Dịch vụ bảo vệ an ninh, trật tự các hoạt động thể thao, vui chơi, giải trí, lễ hội (Doanh nghiệp chỉ được phép hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
8020 | Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác
Chi tiết: vệ sinh công trình công nghiệp |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8292 | Dịch vụ đóng gói |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: - Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh - Ủy thác và nhận ủy thác xuất khẩu, nhập khẩu hàng hóa |
9524 | Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự |