- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0317931495]-CÔNG TY TNHH SX-TM-DV TRIỂN PHONG
CÔNG TY TNHH SX-TM-DV TRIỂN PHONG | |
---|---|
Tên quốc tế | TRIEN PHONG SX-TM-DV COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | TRIEN PHONG SX-TM-DV CO., LTD. |
Mã số thuế | 0317931495 |
Địa chỉ | 793A/1 Ba Đình, Phường 10, Quận 8, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | NGÔ LỆ HIỀN |
Điện thoại | 0382778786 |
Ngày hoạt động | 2023-07-13 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận 8 |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa
Sản xuất, gia công sản phẩm từ giấy như : giấy bìa cao cấp các loại, tập học sinh, giấy in văn phòng, sản xuất thùng giấy cao cấp các loại, ly giấy, hộp giấy, gia công cắt, xén giấy, đóng gói giấy vệ sinh cá nhân và giấy dùng trong gia đình … |
Cập nhật mã số thuế 0317931495 lần cuối vào 2025-03-08 21:54:52. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
1702 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa
Chi tiết: Sản xuất, gia công sản phẩm từ giấy như : giấy bìa cao cấp các loại, tập học sinh, giấy in văn phòng, sản xuất thùng giấy cao cấp các loại, ly giấy, hộp giấy, gia công cắt, xén giấy, đóng gói giấy vệ sinh cá nhân và giấy dùng trong gia đình … |
1811 |
In ấn(trừ các loại hình Nhà nước cấm)
Chi tiết: in ấn báo chí, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ khác, sách và sách quảng cáo, bản thảo âm nhạc, bản đồ, tập bản đồ, áp phích, mục lục quảng cáo, tờ quảng cáo và các ấn phẩm quảng cáo khác, tem bưu điện, tài liệu, nhật ký, lịch, các mẫu văn bản thương mại và các ấn phẩm in ấn thương mại khác, đồ dùng văn phòng phẩm cá nhân và các ấn phẩm khác bằng chữ, in ốp-sét, in nổi, in bản thạch và các thuật in khác, bản in máy copy, in máy vi tính, in chạm nổi, in trực tiếp lên vải dệt, nhựa, kim loại, gỗ và gốm, có nội dung được phép lưu hành |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
2022 |
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít
Chi tiết: Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít (không hoạt động tại trụ sở) |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic
Chi tiết: Sản xuất sản phẩm từ nhựa, plastic (trừ tái chế phế thải, luyện cán cao su, sản xuất xốp cách nhiệt sử dụng ga R141b)(trừ sản xuất ống nhựa tại trụ sở) |
2593 |
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng
Chi tiết: Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
2610 |
Sản xuất linh kiện điện tử
Chi tiết: sản xuất linh kiện điện tử |
2620 |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính
Chi tiết: Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
2630 | Sản xuất thiết bị truyền thông |
2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
2680 | Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học |
2710 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
Chi tiết: Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
2817 |
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính)
Chi tiết: sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học
Chi tiết: lắp ráp, sửa chữa, bảo trì thiết bị điện tử và quang học: camera, đèn, máy scan, máy in, máy photocopy ... |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện
Chi tiết: lắp ráp, sửa chữa, bảo trì thiết bị điện: tủ điện, thiết bị lưu điện, máy phát điện, thiết bị điều khiển điện, thiết bị biến áp, cửa tự động, thang máy, cửa, thiết bị điều khiển, đèn chiếu sáng |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện
Chi tiết: Lắp đặt hệ thống điện, như: Dây dẫn và thiết bị điện, Đường dây thông tin liên lạc, Mạng máy tính và dây cáp truyền hình, bao gồm cả cáp quang học, Hệ thống chiếu sáng, Chuông báo cháy, Hệ thống báo động chống trộm, Tín hiệu điện và đèn trên đường phố, ... |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết: Lắp đặt hệ thống thiết bị trong công trình nhà và công trình xây dựng khác như: thiết bị cơ điện, thang máy, thang cuốn, Cửa cuốn, cửa tự động, dây dẫn chống sét, Hệ thống hút bụi, Hệ thống âm thanh, Hệ thống cách âm, cách nhiệt, chống rung ... |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm, chế phẩm vệ sinh (trừ dược phẩm). Bán buôn sách báo, tạp chí, văn phòng phẩm (có nội dung được phép lưu hành). Bán buôn giường tủ, bàn ghế, đồ nội thất tương tự. Bán buôn các sản phẩm từ giấy, bao bì nhựa, nhựa gia dụng |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn vật tư, thiết bị máy móc điện, thiết bị điện lạnh và vật tư điện lạnh, máy móc thiết bị phụ tùng ngành công nghiệp; bán buôn thiết bị phòng cháy chữa cháy, chống sét, bảo hộ lao động; bán buôn máy móc, thiết bị y tế; bán buôn thiết bị văn phòng và linh kiện thiết bị văn phòng; bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện). Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Bán buôn các sản phẩm như: Anilin, mực in, tinh dầu, khí công nghiệp, keo hoá học, chất màu, nhựa tổng hợp, bao bì nhựa, nhựa gia dụng, methanol, parafin, dầu thơm và hương liệu, sôđa, muối công nghiệp, axít và lưu huỳnh, phân bón và sản phẩm nông hóa, chất dẻo dạng nguyên sinh, cao su, sợi dệt, bột giấy, đá quý, phụ liệu ngành may mặc và giày dép, phế liệu, phế thải kim loại/phi kim loại, nguyên liệu để tái sinh bao gồm thu mua, sắp xếp, phân loại, làm sạch những hàng hóa đã qua sử dụng để lấy ra những phụ tùng có thể sử dụng lại (ví dụ: tháo dỡ ô tô, máy tính, ti vi cũ…), đóng gói, lưu kho và phân phối nhưng không thực hiện hoạt động nào làm biến đổi hàng hóa. Những hàng hóa được mua bán là những loại còn có giá trị. |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4764 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ trò chơi và đồ chơi được làm từ mọi chất liệu. |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh-
Chi tiết: Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
Chi tiết: cho thuê kho bãi lưu giữ hàng hóa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa(trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không). |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: Khách sạn, biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
7310 |
Quảng cáo(không bao gồm quảng cáo thuốc lá);
Chi tiết: Dịch vụ quảng cáo |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết: thiết kế hệ thống điện nhẹ, hệ thống cấp nước, hệ thống thoát nước, hệ thống mạng máy tính, hệ thống chiếu sáng |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7911 | Đại lý du lịch |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8110 | Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8211 | Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
8219 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác
Chi tiết: Photo, chuẩn bị tài liệu |
8292 |
Dịch vụ đóng gói
Chi tiết: dịch vụ đóng gói (trừ đóng gói thuốc bảo vệ thực vật) |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |
9511 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở)
Chi tiết: lắp ráp, sửa chữa, bảo trì và bảo dưỡng thiết bị điện tử như: máy vi tính để bàn, máy tính xách tay, ổ đĩa từ, các thiết bị lưu giữ khác, ổ đĩa quang (CD-RW, CD-ROM, DVD-ROM, DVD-RW), máy in, máy photocopy, bộ vi xử lý, bàn phím, chuột máy tính, cần điều khiển, bi xoay, modem trong và modem ngoài, thiết bị đầu cuối máy tính chuyên dụng, máy chủ, máy quét, kể cả máy quét mã vạch, đầu đọc thẻ smart, máy chiếu, máy tính cầm tay, camera |
9512 |
Sửa chữa thiết bị liên lạc
Chi tiết: lắp ráp, sửa chữa, bảo trì và bảo dưỡng thiết bị liên lạc như: điện thoại cố định, điện thoại di động, thiết bị truyền dẫn, thiết bị vô tuyến, thiết bị chuyển mạch, thiết bị định tuyến, thiết bị tường lửa, thiết bị phát hình (màn hình, tivi,...), thiết bị ghi hình (webcam, camera kỹ thuật số, camera (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
9521 |
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng
Chi tiết: lắp ráp, sửa chữa, bảo trì và bảo dưỡng thiết bị nghe nhìn, điện tử, gia dụng (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
9522 |
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình
Chi tiết: lắp ráp, sửa chữa, bảo trì và bảo dưỡng thiết bị điện tử, điện lạnh, đồ dùng gia đình (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
9524 |
Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự
Chi tiết: Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tư (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |