Cập nhật liên tục
Thông tin chính xác
Hỗ trợ đa nền tảng
1,7 triệu doanh nghiệp
63 tỉnh Thành Phố

[1201655470]-CÔNG TY TNHH - SX - TM - MÔI TRƯỜNG MINH KHANG

CÔNG TY TNHH - SX - TM - MÔI TRƯỜNG MINH KHANG
Tên quốc tế MINH KHANG - SX - MT - ENVIRONMENTAL COMPANY LIMITED
Tên viết tắt MOITRUONGMINHKHANG CO.,LTD
Mã số thuế 1201655470
Địa chỉ 179A Đường Huyện 20, Ấp Bình Hòa Đông, Xã Bình Nhì, Huyện Gò Công Tây, Tỉnh Tiền Giang, Việt Nam
Người đại diện NGUYỄN MINH HOÀNG
Điện thoại 0975563079 03482811
Ngày hoạt động 2021-11-25
Quản lý bởi Chi cục Thuế khu vực Gò Công Tây - Chợ Gạo
Loại hình DN Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN
Tình trạng Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Ngành nghề chính Thu gom rác thải không độc hại(không hoạt động tại trụ sở)

Cập nhật mã số thuế 1201655470 lần cuối vào 2025-03-05 21:00:36.

Ngành nghề kinh doanh

Ngành
0111 Trồng lúa
0112 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác
0113 Trồng cây lấy củ có chất bột
0114 Trồng cây mía
0116 Trồng cây lấy sợi
0117 Trồng cây có hạt chứa dầu
0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
0119 Trồng cây hàng năm khác
0121 Trồng cây ăn quả
0122 Trồng cây lấy quả chứa dầu
0123 Trồng cây điều
0124 Trồng cây hồ tiêu
0125 Trồng cây cao su
0126 Trồng cây cà phê
0127 Trồng cây chè
0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu
0129 Trồng cây lâu năm khác
0131 Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm
0132 Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm
0141 Chăn nuôi trâu, bò
0142 Chăn nuôi ngựa, lừa, la
0145 Chăn nuôi lợn
0146 Chăn nuôi gia cầm
0149 Chăn nuôi khác
0150 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
0161 Hoạt động dịch vụ trồng trọt
0162 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
0163 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
0164 Xử lý hạt giống để nhân giống
0170 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan
1311 Sản xuất sợi
1312 Sản xuất vải dệt thoi
1313 Hoàn thiện sản phẩm dệt
1391 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác
1392 Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục)
1393 Sản xuất thảm, chăn, đệm
1394 Sản xuất các loại dây bện và lưới
1399 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu
1410 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
1420 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú
1430 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc(Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật)
1511 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú
1512 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm
1520 Sản xuất giày dép
2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh
2021 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp
2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
2029 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu
2030 Sản xuất sợi nhân tạo
2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu
2211 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su
2219 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su
2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic
2310 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh
2391 Sản xuất sản phẩm chịu lửa-
2392 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
2393 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác
2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao
2395 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao
2396 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá
2399 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu
2410 Sản xuất sắt, thép, gang
2420 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý
2431 Đúc sắt, thép
2432 Đúc kim loại màu
2511 Sản xuất các cấu kiện kim loại-
2512 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại-
2513 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm)
2591 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
2592 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
2593 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng
2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
2610 Sản xuất linh kiện điện tử
2620 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính
2630 Sản xuất thiết bị truyền thông
2640 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng
2651 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển
2652 Sản xuất đồng hồ
2660 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp
2670 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học
2680 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học
2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
2720 Sản xuất pin và ắc quy
2731 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học
2732 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác
2733 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại
2740 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng
2750 Sản xuất đồ điện dân dụng
2790 Sản xuất thiết bị điện khác
2811 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy)
2812 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu
2813 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác
2814 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động
2815 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung
2816 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp
2817 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính)
2818 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén
2819 Sản xuất máy thông dụng khác
2821 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp
2822 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại
2823 Sản xuất máy luyện kim
2824 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng
2825 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc láchi tiết: sản xuất chế biến các loại kẹo ngậm, nước khoáng, rượu
2826 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da
2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác-
3290 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
3311 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn
3312 Sửa chữa máy móc, thiết bị
3313 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học
3314 Sửa chữa thiết bị điện
3315 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
3319 Sửa chữa thiết bị khác
3320 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
3600 Khai thác, xử lý và cung cấp nước-
3700 Thoát nước và xử lý nước thải
3811 Thu gom rác thải không độc hại(không hoạt động tại trụ sở)
3812 Thu gom rác thải độc hại(Không hoạt động tại trụ sở)
3821 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại(Không hoạt động tại trụ sở)
3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại(Không hoạt động tại trụ sở)
3830 Tái chế phế liệu
3900 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
4101 Xây dựng nhà để ở
4102 Xây dựng nhà không để ở
4211 Xây dựng công trình đường sắt
4212 Xây dựng công trình đường bộ
4221 Xây dựng công trình điện
4222 Xây dựng công trình cấp, thoát nước
4223 Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
4229 Xây dựng công trình công ích khác
4291 Xây dựng công trình thủy
4292 Xây dựng công trình khai khoáng
4293 Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
4299 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
4311 Phá dỡ
4312 Chuẩn bị mặt bằng
4321 Lắp đặt hệ thống điện
4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron
4329 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
4330 Hoàn thiện công trình xây dựng
4390 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
4631 Bán buôn gạo
4632 Bán buôn thực phẩm
4653 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp-
4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại
4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
4690 Bán buôn tổng hợp(Trừ loại nhà nước cấm)
4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh

Chi tiết: Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh

4911 Vận tải hành khách đường sắt(chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện và được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cấp phép)

Chi tiết: Kinh doanh vận tải đường sắt.

4912 Vận tải hàng hóa đường sắt

Chi tiết: Kinh doanh vận tải đường sắt.

4921 Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành
4922 Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh
4929 Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác
4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
4932 Vận tải hành khách đường bộ khác
4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
4940 Vận tải đường ống(chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện và được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cấp phép)
5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương(chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện và được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cấp phép)

Chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khách ven biển

5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương

Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa ven biển

5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa
5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa

Chi tiết: Lưu giữ hàng hóa (trừ kinh doanh kho bãi)

5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ
5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy-

Tra cứu mã số thuế công ty tại Xã Bình Nhì

CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH AN PHÚ THÀNH PETRO TẠI TIỀN GIANG

Mã số thuế: 0315677282-003
Người đại diện: HOÀNG THỊ THÚY HẰNG
Ấp Bình Hòa Đông, Xã Bình Nhì, Huyện Gò Công Tây, Tỉnh Tiền Giang, Việt Nam

TRUNG TÂM KỶ THUẬT TỔNG HỢP HƯỚNG NGHIỆP GÒ CÔNG TÂY

Mã số thuế: 1200527902
Người đại diện: VÕ VĂN NHƠN
ấp Bình Hoà Đông, Bình Nhì, Xã Bình Nhì, Huyện Gò Công Tây, Tiền Giang

HỢP TÁC XÃ GIAO THÔNG VẬN TẢI GÒ CÔNG TÂY

Mã số thuế: 1200473742
Người đại diện: TRƯƠNG VĂN VUI
QL 50 ấp Bình Hoà Đông, Xã Bình Nhì, , Huyện Gò Công Tây, Tiền Giang

Tra cứu mã số thuế công ty tại Huyện Gò Công Tây

TRẠM Y TẾ XÃ ĐỒNG SƠN

Mã số thuế: 1200338775-003
Người đại diện: o8512
ấp Thạnh Thới Xã Đồng Sơn, Xã Đồng Sơn, Huyện Gò Công Tây, Tiền Giang

CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ XÂY DỰNG VẬN TẢI QUANG PHÚ

Mã số thuế: 1201447255
Người đại diện: HỒ QUANG PHÚ
Số 142 Ấp Thạnh Thới, Xã Đồng Sơn, Huyện Gò Công Tây, Tỉnh Tiền Giang, Việt Nam

ĐÔNG GIA

Mã số thuế: 0302179515
Người đại diện: Phan Thị Thùy Mai
Số 342B, đường Nguyễn Thìn, Khu Phố 3, Thị trấn Vĩnh Bình, Huyện Gò Công Tây, Tiền Giang

CÔNG TY TNHH 1 TV NHẬT THẮNG

Mã số thuế: 1201691415
Người đại diện: NGUYỄN NHẬT THẮNG
Ấp Phú Quới, Xã Yên Luông, Huyện Gò Công Tây, Tỉnh Tiền Giang, Việt Nam

CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ SẢN XUẤT TUẤN VINH

Mã số thuế: 1201658055-001
Người đại diện: CHU BỒI QUÂN
Khu phố 1, Thị Trấn Vĩnh Bình, Huyện Gò Công Tây, Tỉnh Tiền Giang, Việt Nam

Tra cứu mã số thuế công ty tại Tiền Giang

CÔNG TY TNHH TƯ VẤN XÂY DỰNG SONG KHANG

Mã số thuế: 1201690901
Người đại diện: LÊ MINH HÒA
368D Huyện lộ 74, Khu 1, Thị Trấn Cái Bè, Huyện Cái Bè, Tỉnh Tiền Giang, Việt Nam

CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ KHÁNH NGỌC

Mã số thuế: 1201688821
Người đại diện: LÊ QUỐC VIỆT
68C, đường Trưng Nữ Vương, Tổ 4, Khu 2, Thị Trấn Cái Bè, Huyện Cái Bè, Tỉnh Tiền Giang, Việt Nam

CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN BÁ HIỀN II

Mã số thuế: 1201487321
Người đại diện: Phạm Bá Hiền
Số 613, Tổ 6, Ấp An Thái, Xã An Cư, Huyện Cái Bè, Tỉnh Tiền Giang, Việt Nam

CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN TÀI MAI PHÁT

Mã số thuế: 1201501801
Người đại diện: ĐOÀN THỊ SA
Ấp An Thái, Xã An Cư, Huyện Cái Bè, Tỉnh Tiền Giang, Việt Nam

CÔNG TY TNHH LẬP PHƯƠNG THANH

Mã số thuế: 1201085301
Người đại diện: ĐOÀN VĂN LẬP
Số 177A Ấp An Thiện, Xã An Cư, Huyện Cái Bè, Tỉnh Tiền Giang, Việt Nam