0520
|
Khai thác và thu gom than non
|
0710
|
Khai thác quặng sắt
|
0722
|
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt
|
0730
|
Khai thác quặng kim loại quí hiếm
|
0810
|
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
|
0892
|
Khai thác và thu gom than bùn
|
1629
|
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm nội thất văn phòng, trường học, nội thất gia đình và đồ mỹ nghệ bằng gỗ
|
1701
|
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
Chi tiết: Sản xuất giấy và bìa
|
1811
|
In ấn(trừ các loại hình Nhà nước cấm)
|
1812
|
Dịch vụ liên quan đến in
Chi tiết: Dịch vụ đóng, xén, kẻ giấy, vở
|
1910
|
Sản xuất than cốc
|
2410
|
Sản xuất sắt, thép, gang
|
2420
|
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý
|
2431
|
Đúc sắt, thép
|
2592
|
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
Chi tiết: - Mạ, đánh bóng kim loại... - Xử lý kim loại bằng phương pháp nhiệt; - Phun cát, trộn, làm sạch kim loại; - Nhuộm màu, chạm, in kim loại; - Phủ á kim như: Tráng men, sơn mài... - Mài, đánh bóng kim loại; - Khoan, tiện, nghiền, mài, bào, đục, cưa, đánh bóng, hàn, nối...các phần của khung kim loại; - Cắt hoặc viết lên kim loại bằng các phương tiện tia lazer.
|
2593
|
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng
Chi tiết: Sản xuất phay tiện, chíp tiện, mũi khoan tazo, dùi, bàn ren, cắt khía, mỏ cặp, kẹp
|
2819
|
Sản xuất máy thông dụng khác
Chi tiết: Sản xuất máy lọc nước công nghiệp; Sản xuất quạt thông gió; Sản xuất thiết bị cho việc phun, làm phân tán chất lỏng hoặc bột
|
3240
|
Sản xuất đồ chơi, trò chơi
Chi tiết: Sản xuất đồ chơi trường mầm non
|
3290
|
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất trang thiết bị trường học
|
3311
|
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn
|
3811
|
Thu gom rác thải không độc hại(không hoạt động tại trụ sở)
|
4101
|
Xây dựng nhà để ở
|
4102
|
Xây dựng nhà không để ở
|
4211
|
Xây dựng công trình đường sắt
|
4212
|
Xây dựng công trình đường bộ
|
4221
|
Xây dựng công trình điện
|
4222
|
Xây dựng công trình cấp, thoát nước
Chi tiết: Dịch vụ Khoan giếng
|
4223
|
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
|
4229
|
Xây dựng công trình công ích khác
|
4291
|
Xây dựng công trình thủy
|
4293
|
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
|
4299
|
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
|
4311
|
Phá dỡ
|
4312
|
Chuẩn bị mặt bằng
|
4321
|
Lắp đặt hệ thống điện
|
4322
|
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron
Chi tiết: Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước; lắp đặt máy lọc nước các loại
|
4329
|
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết: Lắp đặt hệ thống máy lọc nước các loại
|
4330
|
Hoàn thiện công trình xây dựng
|
4610
|
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: Đại lý phay tiện, chíp tiện, mũi khoan tazo, dùi, bàn ren, cắt khía, mỏ cặp, kẹp, dụng cụ ngành cơ khí
|
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn máy lọc nước công nghiệp
|
4661
|
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
|
4662
|
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Bán buôn sắt, thép
|
4663
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: - Bán buôn gỗ cây, tre, nứa; Bán buôn gỗ cây và gỗ chế biến, bán buôn xi măng đen trắng, clanke. bán buôn gạch xây, ngói lợp mái. Bán buôn đá cát sỏi, kính xây dựng. Bán buôn sơn, vecni sơn gỗ, sơn sắt thép. Bán buôn bột bả, sơn tường, trần nhà, bột chống thấm. Bán buôn gạch lát sàn, gạch ốp tường. bán buôn bình đun nước nóng, thiết bị vệ sinh, bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, thiết bị vệ sinh khác. Khóa cửa, chốt cài, tay nắm cửa sổ và cửa ra vào. Bán buôn dụng cụ cầm tay: Búa, cưa, tua vít, dụng cụ cầm tay khác. Bán buôn: Ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su,...; Bán buôn phay tiện, chíp tiện, mũi khoan taro, dùi, bàn ren, cắt khía, mỏ cặp kẹp
|
4669
|
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Bán buôn các sản phẩm nội thất văn phòng, trường học, nội thất gia đình và đồ mỹ nghệ bằng gỗ, trang thiết bị trường học, đồ chơi trường mầm non, văn phòng phẩm; Bán buôn hàng điện tử, điện lạnh, điện dân dụng; Bán buôn vật tư, thiết bị, phụ tùng ngành điện, nước. bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
|
4690
|
Bán buôn tổng hợp(Trừ loại nhà nước cấm)
Chi tiết: Bán buôn dụng cụ ngành cơ khí
|
4761
|
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ văn phòng phẩm
|
4789
|
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ
Chi tiết: Bán lẻ các sản phẩm nội thất văn phòng, trường học, nội thất gia đình và mỹ nghệ bằng gỗ, trang thiết bị trường học, đồ chơi mẫu giáo; Bán lẻ hàng điện tử, điện lạnh, điện dân dụng
|
4931
|
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
Chi tiết: Vận tải hành khách bằng taxi
|
4932
|
Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: Vận tải hành khách du lịch bằng xe ô tô
|
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
|
5210
|
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
|
5229
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
|
7110
|
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: Tư vấn lắp đặt điện, nước các loại
|
7490
|
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Dịch vụ chuyển giao ứng dụng khoa học công nghệ trong lĩnh vực giáo dục
|
7810
|
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làmchi tiết: Hoạt động của các đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (trừ kinh doanh cho thuê lại lao động)
|
7820
|
Cung ứng lao động tạm thời
|
7830
|
Cung ứng và quản lý nguồn lao động-
|
7911
|
Đại lý du lịch
|
7912
|
Điều hành tua du lịch
|
7990
|
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
|
8299
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh
|
8560
|
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục
Chi tiết: Dịch vụ tư vấn về lớp học, thư viện
|