- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0318789160]-CÔNG TY TNHH SX TM TRÙN QUẾ TRƯƠNG GIA PHÁT
CÔNG TY TNHH SX TM TRÙN QUẾ TRƯƠNG GIA PHÁT | |
---|---|
Mã số thuế | 0318789160 |
Địa chỉ | 1294 Tỉnh lộ 15, Ấp Xóm Thuốc, Xã An Phú, Huyện Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN THỊ MY |
Điện thoại | 0382 276 882 |
Ngày hoạt động | 2024-12-23 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Huyện Củ Chi |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Bán buôn phân bón, thuốc bảo vệ thực vật phục vụ sản xuất nông nghiệp (không tồn trữ hóa chất) |
Cập nhật mã số thuế 0318789160 lần cuối vào 2025-03-04 17:31:32. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0146 | Chăn nuôi gia cầm |
0149 |
Chăn nuôi khác
Chi tiết: Nuôi trùn quế (không hoạt động tại trụ sở) |
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
Chi tiết: Nuôi cá cảnh (không hoạt động tại trụ sở) |
0891 |
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón
Chi tiết: Khai thác khoáng phân bón động vật |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
Chi tiết: Sản xuất hàng thủy sản (không hoạt động tại trụ sở) |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả
Chi tiết: Sản xuất hàng nông sản (không hoạt động tại trụ sở) |
1080 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
Chi tiết: Sản xuất thức ăn thủy sản và gia súc gia cầm (không hoạt động tại trụ sở) |
2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
2100 |
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu
Chi tiết: Sản xuất chế phẩm sinh học, sản phẩm xử lý cải tạo môi trường nuôi trồng thủy sản. |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại(Không hoạt động tại trụ sở)
Chi tiết: Xử lý và tiêu hủy rác thải |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: Bán buôn hàng nông, thức ăn thủy sản và gia súc gia cầm, bán buôn trùn quế, cá cảnh (không hoạt động tại trụ sở) |
4632 |
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Bán buôn hàng thủy sản; bán buôn rau, quả (không hoạt động tại trụ sở) |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn dụng cụ y tế: Bông, băng, gạc, dụng cụ cứu thương, kim tiêm... |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Bán buôn phân bón, thuốc bảo vệ thực vật phục vụ sản xuất nông nghiệp (không tồn trữ hóa chất) |
8292 | Dịch vụ đóng gói |