- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0801277074]-CÔNG TY TNHH SX VÀ TM MỘC VIỆT
CÔNG TY TNHH SX VÀ TM MỘC VIỆT | |
---|---|
Mã số thuế | 0801277074 |
Địa chỉ | Ngã tư Cầu Gỗ, Thị Trấn Gia Lộc, Huyện Gia Lộc, Tỉnh Hải Dương, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN ĐỨC TRUNG |
Điện thoại | 0979946958090207818 |
Ngày hoạt động | 2019-01-17 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Tứ Lộc |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Hoàn thiện công trình xây dựng
Thi công Làm trần thạch cao, ốp gỗ tường, Thảm và tấm phủ sơn lót sàn, bao gồm bằng cao su và nhựa, Sơn bên ngoài và bên trong công trình nhà, Sơn các kết cấu công trình dân dụng; Lắp đặt thiết bị, đồ dùng nhà bếp, cầu thang và những hoạt động tương tự; Lắp đặt thiết bị nội thất |
Cập nhật mã số thuế 0801277074 lần cuối vào 2025-02-20 17:21:15. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0220 | Khai thác gỗ |
0231 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
0232 | Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ |
0240 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật |
4311 | Phá dỡ |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng
Chi tiết: San lấp mặt bằng công trình |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết: Lắp đặt hệ thống thiết bị khác không thuộc về điện, hệ thống ống tưới nước,hệ thống lò sưởi và điều hoà nhiệt độ hoặc máy móc công nghiệp trong ngành xây dựng và xây dựng kỹ thuật dân dụng; - Lắp đặt thang máy, cầu thang tự động, các loại cửa tự động, hệ thống đèn chiếu sáng, hệ thống âm thanh, hệ thống hút bụi, hệ thống phòng cháy chữa cháy, thiết bị dùng cho vui chơi giải trí; Lắp đặt hệ thống chống sét; Lắp đặt hệ thống Camera,… |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng
Chi tiết: Thi công Làm trần thạch cao, ốp gỗ tường, Thảm và tấm phủ sơn lót sàn, bao gồm bằng cao su và nhựa, Sơn bên ngoài và bên trong công trình nhà, Sơn các kết cấu công trình dân dụng; Lắp đặt thiết bị, đồ dùng nhà bếp, cầu thang và những hoạt động tương tự; Lắp đặt thiết bị nội thất |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: Đại lý, mua bán Sơn, véc ni các loại |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm; bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Bán buôn máy chiếu, đèn chiếu |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Bán buôn sắt, thép, tôn, nhôm, đồng, chì |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; Bán buôn xi măng; Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; Bán buôn kính xây dựng; Bán buôn sơn, vécni; Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; bán buôn thạch cao, tấm ốp trần nhựa, trần gỗ |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Bán phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại; |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh- |
4784 | Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
5224 | Bốc xếp hàng hóa(trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không). |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ
Chi tiết: Hoạt động điều hành bến xe; Hoạt động quản lý bãi đỗ, trông giữ phương tiện đường bộ; Hoạt động dịch vụ khác hỗ trợ liên quan đến vận tải đường bộ |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Dịch vụ đại lý, giao nhận vận chuyển |
7010 | Hoạt động của trụ sở văn phòng |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý(trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật)
Chi tiết: Cung cấp tư vấn, hướng dẫn và trợ giúp điều hành đối với doanh nghiệp và các tổ chức khác trong vấn đề quản lý, như lập chiến lược và kế hoạch hoạt động, ra quyết định tài chính, mục tiêu và chính sách thị trường, chính sách nguồn nhân lực, thực thi và kế hoạch; tiến độ sản xuất và kế hoạch giám sát |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: - Lập, quản lý và tổ chức thực hiện các dự án đầu tư xây dựng công trình; - Thí nghiệm, đánh giá chất lượng công trình; - Thẩm tra dự án, thẩm tra thiết kế và tổng dự toán công trình; Lập, thẩm tra dự toán xây dựng công trình - Lập, thẩm tra tổng mức đầu tư (trừ các dự án quan trọng quốc gia); Xác định chỉ tiêu suất vốn đầu tư, định mức, đơn giá xây dựng công trình, chỉ số giá xây dựng; - Xác định giá gói thầu, giá hợp đồng trong hoạt động xây dựng; - Quản lý thẩm tra chi phí đầu tư xây dựng công trình. Kiểm soát chi phí xây dựng công trình (trừ các dự án quan trọng quốc gia); - Lập hồ sơ thanh toán, quyết toán hợp đồng; Lập hồ sơ thanh toán, quyết toán vốn đầu tư xây dựng công trình; Tư vấn kiểm tra và chứng nhận sự phù hợp về chất lượng công trình xây dựng; - Tư vấn đầu tư xây dựng (không bao gồm dịch vụ thiết kế công trình và tư vấn pháp luật); - Tư vấn lập hồ sơ thầu và lựa chọn nhà thầu trong hoạt động xây dựng; - Giám sát thi công xây dựng công trình; - Thiết kế kiến trúc công trình kết cấu, cấp điện, cấp thoát nước, công trình dân dụng, hạ tầng kỹ thuật; - Tư vấn quản lý dự án, tư vấn giám sát các công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp và giao thông thủy lợi, chợ; Thẩm tra hồ sơ thiết kế, dự toán các công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp và giao thông thủy lợi, chợ, siêu thị, trung tâm thương mại,…; - Tư vấn thiết kế, tư vấn thẩm định, tư vấn giám sát, tư vấn kiểm tra, kiểm định kỹ thuật về phòng cháy và chữa cháy, phòng chống sét - Thiết kế quy hoạch xây dựng; thẩm định chất lượng công trình, sản phẩm đo đạc và bản đồ; đo vẽ, thành lập bản đồ địa chính các tỷ lệ; thành lập bản đồ hành chính các cấp; đo vẽ thành lập bản đồ địa giới hành chính các cấp; xây dựng cơ sở dữ liệu đo đạc và bản đồ; xây dựng cơ sở dữ liệu hệ thống thông tin địa lý; khảo sát đo đạc công trình; khảo sát địa hình công trình xây dựng; đo cắm mốc giới phục vụ cấp đất, lập hồ sơ kỹ thuật thửa đất; hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng không kèm người điều khiển |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Dịch vụ xuất nhập khẩu các loại hàng hóa ( trừ những mặt hàng nhà nước cấm) |