- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0901100144]-CÔNG TY TNHH SX VÀ TM THANH SƠN
CÔNG TY TNHH SX VÀ TM THANH SƠN | |
---|---|
Mã số thuế | 0901100144 |
Địa chỉ | Số 49, Thị Trấn Yên Mỹ, Huyện Yên Mỹ, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN THANH SƠN |
Điện thoại | 0988126386 |
Ngày hoạt động | 2021-04-20 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Yên Mỹ - Ân Thi |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Tạm nghỉ kinh doanh có thời hạn |
Ngành nghề chính |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Bán buôn sắt, thép, sản phẩm ngành cơ khí, Bán buôn kim loại, inox, các sản phẩm từ kim loại, inox, nhôm; Bán buôn phụ kiện ngành nhôm, vách nhựa |
Cập nhật mã số thuế 0901100144 lần cuối vào 2025-02-27 16:45:05. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại-
Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm cơ khí, cấu kiện kim loại |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
Chi tiết: Gia công cơ khí, các sản phẩm từ kim loại; gia công khung nhôm kính |
3091 |
Sản xuất mô tô, xe máy
Chi tiết: Sản xuất, lắp ráp xe máy điện; Sản xuất bộ phận và linh kiện cho xe mô tô |
3092 |
Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật
Chi tiết: Sản xuất xe đạp không có động cơ; Sản xuất các bộ phận và linh kiện cho xe đạp; Sản xuất lắp ráp xe đạp điện |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 |
Xây dựng công trình điện
Chi tiết: Xây dựng công trình thủy lợi |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác
Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng, công nghiệp; Xây dựng siêu thị, khu thương mại, khu thương mại tổng hợp, chợ đầu mối |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4541 |
Bán mô tô, xe máy
Chi tiết: Bán buôn mô tô, xe máy loại mới và loại đã qua sử dụng; Bán lẻ mô tô, xe máy; Đại lý mô tô, xe máy |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy(loại trừ hoạt động đấu giá)
Chi tiết: Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy; Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy; Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn xe đạp (kể cả xe đạp điện) và phụ tùng của xe đạp; Bán buôn xe máy điện và phụ tùng của xe máy điện |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Bán buôn sắt, thép, sản phẩm ngành cơ khí, Bán buôn kim loại, inox, các sản phẩm từ kim loại, inox, nhôm; Bán buôn phụ kiện ngành nhôm, vách nhựa |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; Bán buôn xi măng; Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; Bán buôn kính xây dựng; Bán buôn sơn, vec ni; Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; Bán buôn đồ ngũ kim |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
Chi tiết: Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại (trừ loại Nhà nước cấm) |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh-
Chi tiết: Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ xe đạp (kể cả xe đạp điện) và phụ tùng xe đạp; Bán lẻ xe máy điện và phụ tùng xe máy điện |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: Khách sạn; Nhà khách, nhà nghỉ, kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết: Cho thuê kho bãi, nhà xưởng, văn phòng, kinh doanh bất động sản |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết: Trang trí nội ngoại thất công trình |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ
Chi tiết: Cho thuê xe ô tô tải, ô tô con, ô tô du lịch, container |