- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[2802951853]-CÔNG TY TNHH SXTM ĐỨC THIÊN
CÔNG TY TNHH SXTM ĐỨC THIÊN | |
---|---|
Mã số thuế | 2802951853 |
Địa chỉ | SN 188 đường Trần Hưng Đạo, Khu phố Phúc Đức, Phường Quảng Tiến , Thành phố Sầm Sơn, Tỉnh Thanh Hoá, Việt Nam |
Người đại diện | VŨ ĐỨC THUYÊN |
Điện thoại | 0965013335 |
Ngày hoạt động | 2021-07-22 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực thành phố Sầm Sơn - Quản |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
Ngành nghề chính |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
|
Cập nhật mã số thuế 2802951853 lần cuối vào 2025-02-25 16:30:29. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
0132 | Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
0141 | Chăn nuôi trâu, bò |
0144 | Chăn nuôi dê, cừu |
0145 | Chăn nuôi lợn |
0146 | Chăn nuôi gia cầm |
0149 | Chăn nuôi khác |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0220 | Khai thác gỗ |
0311 | Khai thác thuỷ sản biển |
0312 | Khai thác thuỷ sản nội địa |
0321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng
Chi tiết: Sản xuất đồ gỗ chủ yếu dùng trong công nghiệp xây dựng, như: Cửa ra vào, cửa sổ, cửa chớp, khung cửa |
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
Chi tiết: Sản xuất khung gương, khung tranh ảnh bằng gỗ; |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic
Chi tiết: Sản xuất sản phẩm khác từ plastic: Sản xuất đồ nhựa cho xây dựng như: Cửa nhựa, cửa sổ, khung, mành, rèm, ván chân tường, sàn tường hoặc tấm phủ trần dạng cuộn hoặc dạng tấm. |
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại-
Chi tiết: Sản xuất cửa kim loại, cửa sổ và khung của chúng, cửa chớp, cổng Sản xuất cửa kim loại, cửa sổ và khung của chúng, cửa chớp, cổng; Vách ngăn phòng bằng kim loại |
2593 | Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: sản xuất, gia công các sản phẩm bằng sắt, thép, inox, tôn, cửa nhôm, cửa thủy lực, cửa cuốn, nhôm kính, lưới B40, huỳnh tôn, cán tôn, cán xà gồ, cán sắt kết cấu. |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
Chi tiết: Sản xuất, gia công bàn, ghế, tủ, kệ từ gỗ, đồ trang trí nội thất, đồ dùng văn phòng - trường học |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sửa chữa, bảo dưỡng và lắp đặt máy móc và thiết bị |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng
Chi tiết: -Các hoạt động khác nhau có liên quan tới việc hoàn thiện hoặc kết thúc một công trình, - Lát sàn gỗ, lát thảm, vải sơn lót sàn nhà hoặc che phủ bằng giấy tường - Trát vữa bên trong và bên ngoài các công trình xây dựng dân dụng và các công trình khác, bao gồm các nguyên liệu đánh bóng, - Lắp đặt hệ thống cửa bao gồm cửa ra vào, cửa sổ, cửa bếp, cầu thang, các loại cửa tương tự làm bằng gỗ hoặc làm bằng vật liệu khác, - Các hoạt động hoàn thiện bên trong công trình như: làm trần, ốp gỗ tường hoặc vách ngăn di chuyển được, - Sắp đặt, lợp ngói, treo hoặc lắp đặt trong các tòa nhà hoặc các công trình; |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy(loại trừ hoạt động đấu giá) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; Mua bán hàng trang trí nội thất, văn phòng phẩm. |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp- |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Bán buôn sắt, thép |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Mua bán vật liệu trong xây dựng, các sản phẩm từ đá; sắt thép; tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, sơn, vécni, gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; đồ ngũ kim, vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng. |
4690 | Bán buôn tổng hợp(Trừ loại nhà nước cấm) |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng đường bộ theo tuyến cố định và hợp đồng |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: Cho thuê khách sạn; cho thuê biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống
Chi tiết: Quán cà phê, giải khát |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: Thiết kế kiến trúc, thiết kế quy hoạch, thiết kế các công trình dân dụng, hạ tầng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, công trình điện; Giám sát công trình dân dụng, hạ tầng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, công trình điện; Lập dự án đầu tư, báo cáo kinh tế kỹ thuật và lập dự toán các công trình dân dụng, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật và đô thị, thủy lợi, cấp thoát nước, giao thông, cầu đường bộ, đường sắt, đường hầm, công trình điện đến 200 KV; Lập hồ sơ mời thầu, đánh giá hồ sơ dự thầu, tư vấn đấu thầu các công trình: dân dụng, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật và đô thị, thủy lợi, cấp thoát nước, giao thông, cầu đường bộ, đường sắt, đường hầm, công trình điện đến 35 KV; thẩm tra dự toán các công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, điện, kiến trúc quy hoạch. |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết: Thiết kế tạo mẫu. Trang trí nội ngoại thất. |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
Chi tiết: Trồng cây, chăm sóc và duy trì công viên, vườn hoa và các khu công cộng khác |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
Chi tiết: Tổ chức sự kiện triển lãm, hội nghị, hội thảo, đám cưới, sinh nhật |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh (Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
9524 |
Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự
Chi tiết: Sửa chữa, làm mới, đánh bóng giường, tủ, bàn, ghế, kể cả đồ dùng văn phòng. |