0128
|
Trồng cây gia vị, cây dược liệu
|
0129
|
Trồng cây lâu năm khác
Chi tiết: trồng cây nông nghiệp.
|
0210
|
Trồng rừng và chăm sóc rừng
|
0510
|
Khai thác và thu gom than cứng
|
0520
|
Khai thác và thu gom than non
|
0620
|
Khai thác khí đốt tự nhiên
|
0710
|
Khai thác quặng sắt
|
0722
|
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt
Chi tiết: khai thác quặng bôxít.
|
0810
|
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
|
0891
|
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón
|
0899
|
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: - Nguyên liệu làm đá mài, đá quý, các khoáng chất, grafit tự nhiên. - Đá quý, bột thạch anh, mica.
|
1010
|
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
Chi tiết: - Sản xuất, chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt; - Giết mổ và chế biến thịt gia súc, gia cầm; - Chế biến sản phẩm từ xương động vật.
|
1076
|
Sản xuất chè
|
1077
|
Sản xuất cà phê
|
1079
|
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: - Sản xuất, chế biến thực phẩm, thực phẩm chức năng, thực phẩm dinh dưỡng đặc biệt; - Sản xuất, chế biến gia vị, bột nêm, nước chấm; - Sản xuất bắp rang, đậu phộng rang, hạt điều rang.
|
1101
|
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh
Chi tiết: sản xuất rượu.
|
1104
|
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
Chi tiết: sản xuất nước giải khát.
|
2012
|
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ
|
2023
|
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
Chi tiết: sản xuất mỹ phẩm, sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm móng và chế phẩm vệ sinh.
|
2100
|
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu
Chi tiết: sản xuất thuốc các loại, sản xuất hóa dược và dược liệu.
|
4101
|
Xây dựng nhà để ở
Chi tiết: xây dựng nhà ở, nhà vườn.
|
4299
|
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: thi công các công trình: xây dựng dân dụng, cầu đường, công nghiệp, công trình giao thông, thủy lợi, công trình hạ tầng kỹ thuật.
|
4610
|
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: môi giới thương mại.
|
4723
|
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ rượu
|
4724
|
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ thuốc lá
|
4931
|
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
|
4932
|
Vận tải hành khách đường bộ khác
|
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng.
|
5012
|
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương
Chi tiết: dịch vụ vận tải hàng hóa bằng đường thủy.
|
5229
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
|
5510
|
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: kinh doanh nhà trọ, khách sạn, nhà nghỉ.
|
5610
|
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
|
6619
|
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán, luật).
|
6810
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết: kinh doanh bất động sản. Đầu tư xây dựng cơ sở hạ tầng theo quy hoạch xây dựng nhà ở để chuyển quyền sử dụng đất xây dựng. Cho thuê mặt bằng, văn phòng, nhà xưởng. Kinh doanh nhà.
|
7912
|
Điều hành tua du lịch
Chi tiết: lữ hành nội địa, quốc tế.
|
7990
|
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
Chi tiết: hướng dẫn du lịch, tổ chức hội nghị quốc tế, dịch vụ du học, đại lý bán vé tàu hỏa.
|
8211
|
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp
|
8620
|
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa
Chi tiết: phòng khám và chữa bệnh y học cổ truyền (trừ lưu trú bệnh nhân).
|
8710
|
Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng
Chi tiết: vật lý trị liệu, tập luyện phục hồi chức năng và nghỉ ngơi.
|
9000
|
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí(trừ kinh doanh vũ trường, phòng trà ca nhạc và không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh).
Chi tiết: - Tổ chức biểu diễn nghệ thuật chuyên nghiệp, hoạt động xiếc, ảo thuật; - Kinh doanh phòng trà ca nhạc, vũ trường.
|
9321
|
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề
Chi tiết: kinh doanh công viên nước; khu vui chơi giải trí; vườn giải trí nuôi cá, nuôi tôm, nuôi thủy sản.
|
9329
|
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ Karaoke - Kinh doanh vũ trường - Kinh doanh trò chơi điện tử(trừ trò chơi điện tử có thưởng dành cho người nước ngoài và kinh doanh trò chơi điện tử có thưởng trên mạng)
|
9610
|
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao)
|